1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
695,811,911,878 |
979,672,302,553 |
1,119,579,401,057 |
1,150,062,407,539 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,189,790,497 |
19,897,081,310 |
22,012,206,823 |
18,389,557,641 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
693,622,121,381 |
959,775,221,243 |
1,097,567,194,234 |
1,131,672,849,898 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
600,230,782,630 |
854,201,687,257 |
960,387,221,638 |
995,014,099,193 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
93,391,338,751 |
105,573,533,986 |
137,179,972,596 |
136,658,750,705 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
400,498,370 |
31,506,073 |
26,210,207 |
1,496,281,417 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,000,596,315 |
16,581,549,436 |
18,372,013,256 |
15,053,478,144 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,014,106,896 |
16,581,549,436 |
18,371,981,785 |
15,009,272,132 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,186,643,739 |
24,507,913,267 |
33,286,605,332 |
21,385,064,462 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,105,203,292 |
16,161,350,859 |
13,309,420,344 |
14,923,437,550 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,499,393,775 |
48,354,226,497 |
72,238,143,871 |
86,793,051,966 |
|
12. Thu nhập khác |
259,888,517 |
297,446,531 |
1,004,774,659 |
1,145,045,121 |
|
13. Chi phí khác |
1,956,681,325 |
1,952,443,015 |
1,771,796,444 |
3,755,036,791 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,696,792,808 |
-1,654,996,484 |
-767,021,785 |
-2,609,991,670 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
48,802,600,967 |
46,699,230,013 |
71,471,122,086 |
84,183,060,296 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,643,810,542 |
4,691,865,243 |
7,130,373,963 |
8,916,461,788 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,399,062,201 |
-1,004,058,375 |
484,890,679 |
-7,781,872 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
45,557,852,626 |
43,011,423,145 |
63,855,857,444 |
75,274,380,380 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
44,205,133,434 |
41,947,547,501 |
63,197,325,124 |
74,739,059,377 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,352,719,192 |
1,063,875,644 |
658,532,320 |
535,321,003 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,763 |
6,489 |
10,122 |
12,055 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
7,763 |
6,489 |
10,122 |
12,055 |
|