MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 230,231,517,501 273,144,003,345 248,241,593,328 302,160,868,281
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11,580,608,316
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 218,650,909,185 273,144,003,345 248,241,593,328 302,160,868,281
4. Giá vốn hàng bán 200,668,520,042 213,847,784,914 195,114,730,507 232,087,211,720
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,982,389,143 59,296,218,431 53,126,862,821 70,073,656,561
6. Doanh thu hoạt động tài chính 154,303,985 4,380,363,004 1,395,809,015 1,387,924,688
7. Chi phí tài chính 4,011,573,237 7,273,029,833 6,439,352,545 6,694,232,293
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,011,573,237 7,273,029,833 6,439,352,545 6,694,232,293
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 730,213,199 13,892,591,073 18,236,717,426 28,467,915,921
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,882,974,371 2,326,848,337 2,189,894,749 1,980,290,186
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,511,932,321 40,184,112,192 27,656,707,116 34,319,142,849
12. Thu nhập khác 1,286,744,300 2,816,800
13. Chi phí khác 328,112,981 2,633,813,608 25,000,397 1,735,131,970
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 958,631,319 -2,630,996,808 -25,000,397 -1,735,131,970
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,470,563,640 37,553,115,384 27,631,706,719 32,584,010,879
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,456,084,611 3,515,674,824 5,465,599,997 6,812,760,201
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,925,868,603
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,014,479,029 30,111,571,957 22,166,106,722 25,771,250,678
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,981,656,303 30,110,477,224 22,145,288,604 25,755,212,028
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 32,822,726 1,094,733 20,818,118 16,038,650
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 421
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 421
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.