TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
842,331,693,955 |
913,080,728,080 |
1,007,202,675,291 |
1,089,413,380,178 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,469,274,860 |
18,937,280,923 |
13,593,835,350 |
21,525,630,880 |
|
1. Tiền |
13,469,274,860 |
18,937,280,923 |
13,593,835,350 |
21,525,630,880 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
576,749,909,276 |
632,960,123,147 |
712,338,393,620 |
779,313,386,572 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
321,636,068,403 |
364,175,591,657 |
368,401,470,127 |
409,154,177,069 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
213,126,767,970 |
230,186,301,297 |
279,121,607,959 |
305,313,109,412 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,741,800,000 |
30,741,800,000 |
53,541,800,000 |
53,541,800,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,245,272,903 |
7,856,430,193 |
11,273,515,534 |
11,304,300,091 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
252,109,862,374 |
261,180,655,645 |
281,165,136,037 |
288,251,266,124 |
|
1. Hàng tồn kho |
252,109,862,374 |
261,180,655,645 |
281,165,136,037 |
288,251,266,124 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,647,445 |
2,668,365 |
105,310,284 |
323,096,602 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,647,445 |
2,668,365 |
105,310,284 |
323,096,602 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
310,708,528,585 |
216,683,066,856 |
201,741,175,226 |
146,544,373,702 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
337,268,546 |
304,093,546 |
281,993,546 |
264,893,546 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
337,268,546 |
304,093,546 |
281,993,546 |
264,893,546 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,709,501,638 |
14,496,932,269 |
14,320,170,656 |
15,300,824,015 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,361,622,794 |
9,149,053,425 |
8,972,291,812 |
9,952,945,171 |
|
- Nguyên giá |
16,574,317,165 |
16,606,680,801 |
15,997,662,935 |
17,227,007,453 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,212,694,371 |
-7,457,627,376 |
-7,025,371,123 |
-7,274,062,282 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,347,878,844 |
5,347,878,844 |
5,347,878,844 |
5,347,878,844 |
|
- Nguyên giá |
5,403,925,844 |
5,403,925,844 |
5,403,925,844 |
5,403,925,844 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,047,000 |
-56,047,000 |
-56,047,000 |
-56,047,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
26,949,407,247 |
23,728,114,763 |
23,457,414,344 |
23,186,713,925 |
|
- Nguyên giá |
36,279,350,642 |
31,730,875,799 |
31,730,880,799 |
31,730,880,799 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,329,943,395 |
-8,002,761,036 |
-8,273,466,455 |
-8,544,166,874 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
255,284,504,037 |
175,195,318,658 |
153,532,742,324 |
105,714,770,591 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
255,284,504,037 |
175,195,318,658 |
153,532,742,324 |
103,499,481,497 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
2,215,289,094 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,707,847,117 |
2,238,607,620 |
9,428,854,356 |
1,357,171,625 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,707,847,117 |
2,238,607,620 |
9,428,854,356 |
1,357,171,625 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,153,040,222,540 |
1,129,763,794,936 |
1,208,943,850,517 |
1,235,957,753,880 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
574,907,371,637 |
562,920,386,211 |
622,263,608,820 |
626,053,199,273 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
465,497,391,500 |
468,119,168,775 |
509,352,311,384 |
508,864,977,219 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,332,930,638 |
36,815,534,814 |
64,997,801,234 |
93,202,179,657 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
145,430,684,400 |
125,435,172,800 |
100,764,914,450 |
61,483,271,103 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,681,199,487 |
24,715,788,363 |
28,825,037,981 |
19,213,481,843 |
|
4. Phải trả người lao động |
880,941,292 |
2,444,705,250 |
900,265,900 |
1,088,033,050 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
561,643,832 |
402,489,505 |
1,198,652,786 |
809,977,537 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
49,471,770,783 |
60,469,652,134 |
89,423,858,578 |
105,914,914,702 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
203,721,800,925 |
201,297,851,818 |
205,958,142,238 |
207,044,643,342 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,416,420,143 |
16,537,974,091 |
17,283,638,217 |
20,108,475,985 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
109,409,980,137 |
94,801,217,436 |
112,911,297,436 |
117,188,222,054 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
100,072,910,000 |
88,353,239,576 |
106,463,319,576 |
110,740,244,194 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
9,337,070,137 |
6,447,977,860 |
6,447,977,860 |
6,447,977,860 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
578,132,850,903 |
566,843,408,725 |
586,680,241,697 |
609,904,554,607 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
578,132,850,903 |
566,843,408,725 |
586,680,241,697 |
609,904,554,607 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,665,880,047 |
25,067,433,997 |
26,842,153,122 |
29,386,990,890 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
78,954,648,394 |
64,262,535,141 |
82,327,724,057 |
102,991,160,549 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,619,127,167 |
55,926,921,914 |
17,795,339,732 |
38,458,776,224 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
46,335,521,227 |
8,335,613,227 |
64,532,384,325 |
64,532,384,325 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
2,514,589,587 |
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,513,472,462 |
|
2,511,514,518 |
2,527,553,168 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,153,040,222,540 |
1,129,763,794,936 |
1,208,943,850,517 |
1,235,957,753,880 |
|