MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 842,331,693,955 913,080,728,080 1,007,202,675,291 1,089,413,380,178
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,469,274,860 18,937,280,923 13,593,835,350 21,525,630,880
1. Tiền 13,469,274,860 18,937,280,923 13,593,835,350 21,525,630,880
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 576,749,909,276 632,960,123,147 712,338,393,620 779,313,386,572
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 321,636,068,403 364,175,591,657 368,401,470,127 409,154,177,069
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 213,126,767,970 230,186,301,297 279,121,607,959 305,313,109,412
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,741,800,000 30,741,800,000 53,541,800,000 53,541,800,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,245,272,903 7,856,430,193 11,273,515,534 11,304,300,091
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 252,109,862,374 261,180,655,645 281,165,136,037 288,251,266,124
1. Hàng tồn kho 252,109,862,374 261,180,655,645 281,165,136,037 288,251,266,124
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,647,445 2,668,365 105,310,284 323,096,602
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,647,445 2,668,365 105,310,284 323,096,602
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 310,708,528,585 216,683,066,856 201,741,175,226 146,544,373,702
I. Các khoản phải thu dài hạn 337,268,546 304,093,546 281,993,546 264,893,546
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 337,268,546 304,093,546 281,993,546 264,893,546
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,709,501,638 14,496,932,269 14,320,170,656 15,300,824,015
1. Tài sản cố định hữu hình 9,361,622,794 9,149,053,425 8,972,291,812 9,952,945,171
- Nguyên giá 16,574,317,165 16,606,680,801 15,997,662,935 17,227,007,453
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,212,694,371 -7,457,627,376 -7,025,371,123 -7,274,062,282
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,347,878,844 5,347,878,844 5,347,878,844 5,347,878,844
- Nguyên giá 5,403,925,844 5,403,925,844 5,403,925,844 5,403,925,844
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,047,000 -56,047,000 -56,047,000 -56,047,000
III. Bất động sản đầu tư 26,949,407,247 23,728,114,763 23,457,414,344 23,186,713,925
- Nguyên giá 36,279,350,642 31,730,875,799 31,730,880,799 31,730,880,799
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,329,943,395 -8,002,761,036 -8,273,466,455 -8,544,166,874
IV. Tài sản dở dang dài hạn 255,284,504,037 175,195,318,658 153,532,742,324 105,714,770,591
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 255,284,504,037 175,195,318,658 153,532,742,324 103,499,481,497
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,215,289,094
V. Đầu tư tài chính dài hạn 720,000,000 720,000,000 720,000,000 720,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 720,000,000 720,000,000 720,000,000 720,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 12,707,847,117 2,238,607,620 9,428,854,356 1,357,171,625
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,707,847,117 2,238,607,620 9,428,854,356 1,357,171,625
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,153,040,222,540 1,129,763,794,936 1,208,943,850,517 1,235,957,753,880
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 574,907,371,637 562,920,386,211 622,263,608,820 626,053,199,273
I. Nợ ngắn hạn 465,497,391,500 468,119,168,775 509,352,311,384 508,864,977,219
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,332,930,638 36,815,534,814 64,997,801,234 93,202,179,657
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 145,430,684,400 125,435,172,800 100,764,914,450 61,483,271,103
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,681,199,487 24,715,788,363 28,825,037,981 19,213,481,843
4. Phải trả người lao động 880,941,292 2,444,705,250 900,265,900 1,088,033,050
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 561,643,832 402,489,505 1,198,652,786 809,977,537
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,471,770,783 60,469,652,134 89,423,858,578 105,914,914,702
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 203,721,800,925 201,297,851,818 205,958,142,238 207,044,643,342
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,416,420,143 16,537,974,091 17,283,638,217 20,108,475,985
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 109,409,980,137 94,801,217,436 112,911,297,436 117,188,222,054
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 100,072,910,000 88,353,239,576 106,463,319,576 110,740,244,194
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,337,070,137 6,447,977,860 6,447,977,860 6,447,977,860
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 578,132,850,903 566,843,408,725 586,680,241,697 609,904,554,607
I. Vốn chủ sở hữu 578,132,850,903 566,843,408,725 586,680,241,697 609,904,554,607
1. Vốn góp của chủ sở hữu 474,998,850,000 474,998,850,000 474,998,850,000 474,998,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 474,998,850,000 474,998,850,000 474,998,850,000 474,998,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,665,880,047 25,067,433,997 26,842,153,122 29,386,990,890
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 78,954,648,394 64,262,535,141 82,327,724,057 102,991,160,549
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,619,127,167 55,926,921,914 17,795,339,732 38,458,776,224
- LNST chưa phân phối kỳ này 46,335,521,227 8,335,613,227 64,532,384,325 64,532,384,325
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 2,514,589,587
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,513,472,462 2,511,514,518 2,527,553,168
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,153,040,222,540 1,129,763,794,936 1,208,943,850,517 1,235,957,753,880
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.