1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
216,301,020,159 |
162,180,715,608 |
256,143,434,371 |
243,753,082,222 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
149,055,522 |
34,910,285 |
342,483,333 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
216,151,964,637 |
162,145,805,323 |
255,800,951,038 |
243,753,082,222 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
237,060,090,221 |
181,083,070,427 |
236,535,512,973 |
180,405,459,893 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-20,908,125,584 |
-18,937,265,104 |
19,265,438,065 |
63,347,622,329 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
42,097,489 |
78,550,005 |
128,507,974 |
614,116,556 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,109,536,857 |
3,743,542,194 |
5,471,936,524 |
3,201,411,828 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,051,985,287 |
3,685,893,148 |
5,271,163,905 |
3,064,395,650 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,377,075,146 |
1,132,519,049 |
1,471,944,477 |
1,190,046,363 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,360,438,349 |
5,162,940,370 |
5,657,669,380 |
5,539,922,049 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-32,713,078,447 |
-28,897,716,712 |
6,792,395,658 |
54,030,358,645 |
|
12. Thu nhập khác |
7,754,609,331 |
4,336,801,439 |
4,690,080,745 |
12,357,043,317 |
|
13. Chi phí khác |
8,329,414,833 |
4,125,688,571 |
3,881,647,789 |
9,424,029,050 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-574,805,502 |
211,112,868 |
808,432,956 |
2,933,014,267 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-33,287,883,949 |
-28,686,603,844 |
7,600,828,614 |
56,963,372,912 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
68,538,400 |
|
510,382,585 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-33,287,883,949 |
-28,755,142,244 |
7,600,828,614 |
56,452,990,327 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-33,287,883,949 |
-28,755,142,244 |
7,600,828,614 |
56,452,990,327 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-9,436 |
-8,151 |
2,154 |
16,002 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-9,436 |
-8,151 |
2,154 |
16,002 |
|