MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,183,608,948,721 1,803,432,879,761 2,369,646,837,008 2,153,515,519,216
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,183,608,948,721 1,803,432,879,761 2,369,646,837,008 2,153,515,519,216
4. Giá vốn hàng bán 2,031,465,812,607 1,627,798,096,534 2,375,608,470,878 1,950,587,214,591
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 152,143,136,114 175,634,783,227 -5,961,633,870 202,928,304,625
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,856,822,985 539,066,199 441,767,281 1,040,285,179
7. Chi phí tài chính 132,937,311,566 130,091,613,744 98,770,960,854 89,206,238,640
- Trong đó: Chi phí lãi vay 127,889,077,767 108,982,707,861 74,661,012,851
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,688,479,068 6,231,617,500 16,976,635,960 21,761,240,551
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,153,019,029 20,030,316,383 18,845,842,280 21,322,743,272
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,221,149,436 19,820,301,799 -140,113,305,683 71,678,367,341
12. Thu nhập khác 101,822,183 12,726,274 7,038,433,521 289,656,979
13. Chi phí khác 2,022,621,752 1,007,948,057 290,536,192 38,128,743
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,920,799,569 -995,221,783 6,747,897,329 251,528,236
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,300,349,867 18,825,080,016 -133,365,408,354 71,929,895,577
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,300,349,867 18,825,080,016 -133,365,408,354 71,929,895,577
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,300,349,867 18,825,080,016 -133,365,408,354 71,929,895,577
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 53 438 -3,101 1,673
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.