MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 451,869,198,007 855,027,117,324 620,319,096,367 408,754,442,748
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,523,828,427 3,306,416,939 4,274,100,986 4,733,789,303
1. Tiền 1,523,828,427 3,306,416,939 4,274,100,986 4,733,789,303
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,341,934,086 5,273,617,978 4,207,164,789 4,643,571,601
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 184,501,672 348,143,574 651,725,236 263,458,497
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 919,837,598 1,961,014,051 1,265,875,130 348,500,370
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,237,594,816 2,964,460,353 2,289,564,423 4,031,612,734
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 434,222,299,886 833,939,195,917 602,156,180,446 394,305,809,827
1. Hàng tồn kho 434,222,299,886 833,939,195,917 602,156,180,446 394,305,809,827
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,781,135,608 12,507,886,490 9,681,650,146 5,071,272,017
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,464,528,108 3,226,785,485 5,071,272,017
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,316,607,500 12,507,886,490 6,454,864,661
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,843,147,002,131 1,698,236,119,111 1,575,286,592,250 1,454,314,699,143
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,348,000,000 15,067,000,000 15,286,000,000 18,505,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 13,348,000,000 15,067,000,000 15,286,000,000 18,505,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,760,253,079,368 1,642,860,391,871 1,526,691,909,104 1,413,875,267,430
1. Tài sản cố định hữu hình 1,760,253,079,368 1,642,860,391,871 1,526,691,909,104 1,413,875,267,430
- Nguyên giá 1,984,024,782,017 1,987,279,384,167 1,991,738,881,167 2,001,860,840,528
- Giá trị hao mòn lũy kế -223,771,702,649 -344,418,992,296 -465,046,972,063 -587,985,573,098
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,811,196,566 10,357,648,248 1,639,538,377 1,231,303,351
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,811,196,566 10,357,648,248 1,639,538,377 1,231,303,351
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 58,734,726,197 29,951,078,992 31,669,144,769 20,703,128,362
1. Chi phí trả trước dài hạn 58,734,726,197 29,951,078,992 31,669,144,769 20,703,128,362
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,295,016,200,138 2,553,263,236,435 2,195,605,688,617 1,863,069,141,891
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,156,813,111,929 2,396,235,068,210 2,171,942,928,746 1,767,476,486,443
I. Nợ ngắn hạn 830,251,004,089 1,290,147,481,065 1,304,302,353,755 1,081,009,230,842
1. Phải trả người bán ngắn hạn 349,672,682,496 846,416,503,471 823,744,511,692 595,808,507,957
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 179,680,150 1,520,030,268 2,475,305,871 3,608,030,256
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,348,470,200 1,233,815,412 14,450,294,638 37,633,135,970
4. Phải trả người lao động 6,589,831,595 8,384,053,469 5,421,461,800 17,030,893,382
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,844,323,605 15,465,042,249 13,816,051,583 12,147,710,591
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 52,170,359,258 10,272,055,769 37,409,498,734 8,089,405,460
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 397,445,656,785 406,855,980,427 406,985,229,437 406,691,547,226
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,326,562,107,840 1,106,087,587,145 867,640,574,991 686,467,255,601
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,326,562,107,840 1,106,087,587,145 867,640,574,991 686,467,255,601
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 138,203,088,209 157,028,168,225 23,662,759,871 95,592,655,448
I. Vốn chủ sở hữu 138,203,088,209 157,028,168,225 23,662,759,871 95,592,655,448
1. Vốn góp của chủ sở hữu 430,063,660,000 430,063,660,000 430,063,660,000 430,063,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 430,063,660,000 430,063,660,000 430,063,660,000 430,063,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -291,860,571,791 -273,035,491,775 -406,400,900,129 -334,471,004,552
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,300,349,867 18,825,080,016 -133,365,408,354 71,929,895,577
- LNST chưa phân phối kỳ này -294,160,921,658 -291,860,571,791 -273,035,491,775 -406,400,900,129
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,295,016,200,138 2,553,263,236,435 2,195,605,688,617 1,863,069,141,891
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.