MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,587,638,091,536 4,725,412,795,988 3,798,999,403,198 3,307,118,268,005
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 117,013,591,983 69,239,228,076 70,171,897,482 67,494,179,359
1. Tiền 117,013,591,983 69,239,228,076 70,171,897,482 67,494,179,359
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 994,402,912,637 956,686,335,540 812,568,743,101 778,731,926,615
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 959,131,699,797 919,316,979,272 780,237,286,013 757,495,012,586
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,404,437,307 23,605,514,640 29,452,467,618 18,187,064,989
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,866,775,533 13,763,841,628 2,878,989,470 3,049,849,040
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,335,758,447,969 3,573,586,591,524 2,860,073,933,816 2,430,817,423,121
1. Hàng tồn kho 3,345,656,871,388 3,589,672,634,564 2,868,971,908,515 2,447,358,062,809
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,898,423,419 -16,086,043,040 -8,897,974,699 -16,540,639,688
V.Tài sản ngắn hạn khác 140,463,138,947 125,900,640,848 56,184,828,799 30,074,738,910
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,345,227,720 5,537,068,999 28,659,891,446 6,562,036,933
2. Thuế GTGT được khấu trừ 131,117,911,227 119,028,681,111 26,067,843,242 19,338,634,213
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,334,890,738 1,457,094,111 4,174,067,764
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,483,010,116,844 1,451,062,024,072 1,443,701,711,435 1,402,830,091,439
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 902,293,920,670 884,970,098,620 859,317,891,633 846,709,655,120
1. Tài sản cố định hữu hình 844,144,605,728 856,740,618,291 833,064,858,968 822,433,070,118
- Nguyên giá 1,801,107,786,344 1,850,971,885,682 1,860,190,973,487 1,828,926,743,607
- Giá trị hao mòn lũy kế -956,963,180,616 -994,231,267,391 -1,027,126,114,519 -1,006,493,673,489
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 58,149,314,942 28,229,480,329 26,253,032,665 24,276,585,002
- Nguyên giá 91,590,187,562 53,184,900,122 53,184,900,122 53,184,900,122
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,440,872,620 -24,955,419,793 -26,931,867,457 -28,908,315,120
III. Bất động sản đầu tư 27,723,568,145 34,526,286,698 124,098,241,673
- Nguyên giá 38,405,287,440 45,476,112,275 138,654,601,980
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,681,719,295 -10,949,825,577 -14,556,360,307
IV. Tài sản dở dang dài hạn 287,907,620,831 251,171,643,480 243,942,052,007 146,410,486,653
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 287,907,620,831 251,171,643,480 243,942,052,007 146,410,486,653
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,255,681,301 4,255,681,301 4,255,681,301 4,255,681,301
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,255,681,301 4,255,681,301 4,255,681,301 4,255,681,301
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 288,552,894,042 282,941,032,526 301,659,799,796 281,356,026,692
1. Chi phí trả trước dài hạn 274,879,578,295 270,547,166,417 277,821,653,559 276,461,673,503
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,673,315,747 12,393,866,109 23,838,146,237 4,894,353,189
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,070,648,208,380 6,176,474,820,060 5,242,701,114,633 4,709,948,359,444
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,176,793,327,134 4,384,445,691,877 3,416,105,569,508 2,878,316,817,228
I. Nợ ngắn hạn 3,774,033,048,615 4,026,819,631,843 3,079,001,055,831 2,586,235,236,230
1. Phải trả người bán ngắn hạn 854,898,564,343 1,058,959,722,515 300,703,058,710 408,128,318,508
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 350,889,168,365 227,320,813,377 283,706,756,933 187,904,153,058
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,435,839,130 33,190,114,917 65,418,600,888 46,993,815,279
4. Phải trả người lao động 23,477,668,907 36,381,171,891 33,403,881,949 38,144,412,876
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,012,534,145 27,136,586,153 41,299,014,066 16,919,871,249
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 203,811,050 1,313,218,350
9. Phải trả ngắn hạn khác 206,791,807,387 122,038,467,719 233,146,202,288 172,800,482,969
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,209,275,777,414 2,430,033,503,049 2,023,415,907,335 1,624,980,098,251
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 62,600,574,963 68,665,826,525 73,782,091,997 72,197,827,862
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,651,113,961 22,889,614,647 22,812,323,315 18,166,256,178
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 402,760,278,519 357,626,060,034 337,104,513,677 292,081,580,998
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 317,169,158,186 277,164,651,880 260,077,165,690 221,108,638,413
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 85,591,120,333 80,461,408,154 77,027,347,987 70,972,942,585
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,893,854,881,246 1,792,029,128,183 1,826,595,545,125 1,831,631,542,216
I. Vốn chủ sở hữu 1,893,854,881,246 1,792,029,128,183 1,826,595,545,125 1,831,631,542,216
1. Vốn góp của chủ sở hữu 576,000,000,000 576,000,000,000 576,000,000,000 576,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 576,000,000,000 576,000,000,000 576,000,000,000 576,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 330,908,090,000 330,908,090,000 330,908,090,000 330,908,090,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,220,002,735 -6,220,002,735 -6,220,002,735 -6,220,002,735
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 108,113,062,534 108,113,062,534 108,113,062,534 108,113,062,534
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 885,053,731,447 783,227,978,384 817,794,395,326 822,830,392,417
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 94,816,537,411 229,664,197,154 264,230,614,096 553,563,781,230
- LNST chưa phân phối kỳ này 790,237,194,036 553,563,781,230 553,563,781,230 269,266,611,187
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,070,648,208,380 6,176,474,820,060 5,242,701,114,633 4,709,948,359,444
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.