TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,587,638,091,536 |
4,725,412,795,988 |
3,798,999,403,198 |
3,307,118,268,005 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
117,013,591,983 |
69,239,228,076 |
70,171,897,482 |
67,494,179,359 |
|
1. Tiền |
117,013,591,983 |
69,239,228,076 |
70,171,897,482 |
67,494,179,359 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
994,402,912,637 |
956,686,335,540 |
812,568,743,101 |
778,731,926,615 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
959,131,699,797 |
919,316,979,272 |
780,237,286,013 |
757,495,012,586 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,404,437,307 |
23,605,514,640 |
29,452,467,618 |
18,187,064,989 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,866,775,533 |
13,763,841,628 |
2,878,989,470 |
3,049,849,040 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,335,758,447,969 |
3,573,586,591,524 |
2,860,073,933,816 |
2,430,817,423,121 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,345,656,871,388 |
3,589,672,634,564 |
2,868,971,908,515 |
2,447,358,062,809 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,898,423,419 |
-16,086,043,040 |
-8,897,974,699 |
-16,540,639,688 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
140,463,138,947 |
125,900,640,848 |
56,184,828,799 |
30,074,738,910 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,345,227,720 |
5,537,068,999 |
28,659,891,446 |
6,562,036,933 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
131,117,911,227 |
119,028,681,111 |
26,067,843,242 |
19,338,634,213 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,334,890,738 |
1,457,094,111 |
4,174,067,764 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,483,010,116,844 |
1,451,062,024,072 |
1,443,701,711,435 |
1,402,830,091,439 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
902,293,920,670 |
884,970,098,620 |
859,317,891,633 |
846,709,655,120 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
844,144,605,728 |
856,740,618,291 |
833,064,858,968 |
822,433,070,118 |
|
- Nguyên giá |
1,801,107,786,344 |
1,850,971,885,682 |
1,860,190,973,487 |
1,828,926,743,607 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-956,963,180,616 |
-994,231,267,391 |
-1,027,126,114,519 |
-1,006,493,673,489 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
58,149,314,942 |
28,229,480,329 |
26,253,032,665 |
24,276,585,002 |
|
- Nguyên giá |
91,590,187,562 |
53,184,900,122 |
53,184,900,122 |
53,184,900,122 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,440,872,620 |
-24,955,419,793 |
-26,931,867,457 |
-28,908,315,120 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
27,723,568,145 |
34,526,286,698 |
124,098,241,673 |
|
- Nguyên giá |
|
38,405,287,440 |
45,476,112,275 |
138,654,601,980 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-10,681,719,295 |
-10,949,825,577 |
-14,556,360,307 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
287,907,620,831 |
251,171,643,480 |
243,942,052,007 |
146,410,486,653 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
287,907,620,831 |
251,171,643,480 |
243,942,052,007 |
146,410,486,653 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
288,552,894,042 |
282,941,032,526 |
301,659,799,796 |
281,356,026,692 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
274,879,578,295 |
270,547,166,417 |
277,821,653,559 |
276,461,673,503 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
13,673,315,747 |
12,393,866,109 |
23,838,146,237 |
4,894,353,189 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,070,648,208,380 |
6,176,474,820,060 |
5,242,701,114,633 |
4,709,948,359,444 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,176,793,327,134 |
4,384,445,691,877 |
3,416,105,569,508 |
2,878,316,817,228 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,774,033,048,615 |
4,026,819,631,843 |
3,079,001,055,831 |
2,586,235,236,230 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
854,898,564,343 |
1,058,959,722,515 |
300,703,058,710 |
408,128,318,508 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
350,889,168,365 |
227,320,813,377 |
283,706,756,933 |
187,904,153,058 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,435,839,130 |
33,190,114,917 |
65,418,600,888 |
46,993,815,279 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,477,668,907 |
36,381,171,891 |
33,403,881,949 |
38,144,412,876 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,012,534,145 |
27,136,586,153 |
41,299,014,066 |
16,919,871,249 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
203,811,050 |
1,313,218,350 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
206,791,807,387 |
122,038,467,719 |
233,146,202,288 |
172,800,482,969 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,209,275,777,414 |
2,430,033,503,049 |
2,023,415,907,335 |
1,624,980,098,251 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
62,600,574,963 |
68,665,826,525 |
73,782,091,997 |
72,197,827,862 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,651,113,961 |
22,889,614,647 |
22,812,323,315 |
18,166,256,178 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
402,760,278,519 |
357,626,060,034 |
337,104,513,677 |
292,081,580,998 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
317,169,158,186 |
277,164,651,880 |
260,077,165,690 |
221,108,638,413 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
85,591,120,333 |
80,461,408,154 |
77,027,347,987 |
70,972,942,585 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,893,854,881,246 |
1,792,029,128,183 |
1,826,595,545,125 |
1,831,631,542,216 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,893,854,881,246 |
1,792,029,128,183 |
1,826,595,545,125 |
1,831,631,542,216 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
330,908,090,000 |
330,908,090,000 |
330,908,090,000 |
330,908,090,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,220,002,735 |
-6,220,002,735 |
-6,220,002,735 |
-6,220,002,735 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
108,113,062,534 |
108,113,062,534 |
108,113,062,534 |
108,113,062,534 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
885,053,731,447 |
783,227,978,384 |
817,794,395,326 |
822,830,392,417 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
94,816,537,411 |
229,664,197,154 |
264,230,614,096 |
553,563,781,230 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
790,237,194,036 |
553,563,781,230 |
553,563,781,230 |
269,266,611,187 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,070,648,208,380 |
6,176,474,820,060 |
5,242,701,114,633 |
4,709,948,359,444 |
|