1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,507,015,536,289 |
1,446,725,546,734 |
1,129,455,799,847 |
1,054,121,037,685 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,907,557,986 |
7,934,381,150 |
2,863,568,672 |
2,757,220,298 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,501,107,978,303 |
1,438,791,165,584 |
1,126,592,231,175 |
1,051,363,817,387 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,389,793,320,161 |
1,304,942,985,714 |
1,069,289,168,830 |
1,086,177,550,310 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
111,314,658,142 |
133,848,179,870 |
57,303,062,345 |
-34,813,732,923 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,256,128,328 |
9,791,125,815 |
5,080,395,869 |
1,706,992,798 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,991,537,825 |
12,892,740,633 |
25,115,447,972 |
21,508,273,770 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,989,474,621 |
12,357,735,478 |
25,109,936,685 |
19,800,451,806 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,293,430,439 |
1,821,627,958 |
2,104,169,360 |
3,134,968,418 |
|
9. Chi phí bán hàng |
19,784,440,900 |
16,216,685,557 |
10,577,838,411 |
4,802,738,527 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,888,363,202 |
49,699,515,420 |
43,593,981,979 |
89,179,650,848 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,199,874,982 |
66,651,992,033 |
-14,799,640,788 |
-145,462,434,852 |
|
12. Thu nhập khác |
1,119,477,569 |
5,212,695,525 |
7,795,456,439 |
61,193,249,992 |
|
13. Chi phí khác |
701,678,720 |
5,622,210,265 |
237,540,021 |
2,467,123,550 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
417,798,849 |
-409,514,740 |
7,557,916,418 |
58,726,126,442 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,617,673,831 |
66,242,477,293 |
-7,241,724,370 |
-86,736,308,410 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,709,727,937 |
7,970,697,317 |
698,333,444 |
2,311,140,126 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,524,492,444 |
-806,579,111 |
2,948,686,236 |
-2,942,909 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
51,383,453,450 |
59,078,359,087 |
-10,888,744,050 |
-89,044,505,627 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
50,254,614,710 |
58,962,074,035 |
-10,569,525,093 |
-89,658,133,937 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,128,838,740 |
116,285,052 |
-319,218,957 |
613,628,310 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,620 |
465 |
-834 |
-7,071 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-834 |
|
|