MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Mía Đường Cần Thơ (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 416,537,210,966 696,337,595,220 713,000,471,169 342,946,609,954
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,371,149,607 42,386,345,023 27,138,419,931 2,834,069,917
1. Tiền 42,071,149,607 36,586,345,023 26,592,657,384 2,334,069,917
2. Các khoản tương đương tiền 300,000,000 5,800,000,000 545,762,547 500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,000,000,000 57,800,300,000 9,429,772,389 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42,000,000,000 57,800,300,000 9,429,772,389 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102,996,060,453 51,910,182,372 54,115,753,682 267,894,636,745
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46,925,724,118 44,689,199,368 38,098,547,614 237,112,056,112
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,623,597,076 10,239,366,198 15,538,694,075 18,091,635,740
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 72,222,725,357 32,435,149,501 36,130,838,352 48,289,202,031
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,918,038,983 -35,595,585,580 -35,708,513,107 -35,693,046,109
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 142,052,885 142,052,885 56,186,748 94,788,971
IV. Hàng tồn kho 224,282,748,692 539,572,820,251 619,372,449,787 67,911,806,159
1. Hàng tồn kho 224,324,489,699 553,610,887,733 643,304,560,147 67,911,806,159
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -41,741,007 -14,038,067,482 -23,932,110,360
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,887,252,214 4,667,947,574 2,944,075,380 2,306,097,133
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,031,841,049 839,102,461 456,847,255 33,833,338
2. Thuế GTGT được khấu trừ 100,313,799 337,594,609
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,855,411,165 3,828,845,113 2,386,914,326 1,934,669,186
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 423,434,996,942 358,275,558,748 292,655,784,795 207,474,384,693
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,000,000 190,400,000 170,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 20,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 190,400,000 170,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 328,060,028,586 226,455,997,015 174,259,754,976 148,036,091,094
1. Tài sản cố định hữu hình 270,689,260,617 177,547,851,431 132,076,232,135 109,822,544,655
- Nguyên giá 1,084,727,512,588 1,020,624,875,609 998,379,945,011 895,406,310,240
- Giá trị hao mòn lũy kế -814,038,251,971 -843,077,024,178 -866,303,712,876 -785,583,765,585
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 57,370,767,969 48,908,145,584 42,183,522,841 38,213,546,439
- Nguyên giá 93,876,439,062 88,234,580,336 83,102,256,736 81,333,228,154
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,505,671,093 -39,326,434,752 -40,918,733,895 -43,119,681,715
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,037,600,150 6,937,088,909 9,825,927,325 12,325,412,251
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,037,600,150 6,937,088,909 9,825,927,325 12,325,412,251
V. Đầu tư tài chính dài hạn 39,977,315,001 50,354,942,959 47,362,304,109 46,519,272,527
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 35,797,315,001 46,174,942,959 43,182,304,109 46,317,272,527
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,180,000,000 4,180,000,000 4,180,000,000 202,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 52,360,053,205 74,507,529,865 61,017,398,385 423,208,821
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,204,981,739 2,109,755,696 398,927,734 389,188,550
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,530,133,039 3,295,511,422 33,236,791 34,020,271
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 45,624,938,427 69,102,262,747 60,585,233,860
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 839,972,207,908 1,054,613,153,968 1,005,656,255,964 550,420,994,647
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 465,443,479,146 666,467,924,392 685,788,218,383 338,721,860,947
I. Nợ ngắn hạn 405,285,048,291 617,656,889,081 673,290,045,762 338,371,860,947
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,878,361,501 12,704,918,484 99,978,889,710 1,987,669,032
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 194,827,193,224 204,264,331,186 75,498,140,564 25,737,333,488
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,724,893,070 32,673,265,873 33,556,446,761 39,205,646,545
4. Phải trả người lao động 19,323,598,693 17,707,843,957 18,918,946,163 124,095,163
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,241,578,351 4,113,431,444 1,068,286,302 3,620,023,215
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,135,056,729 24,602,348,476 27,682,487,553 33,690,215,426
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 119,380,130,096 312,840,194,191 407,969,142,797 229,638,597,695
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,774,236,627 8,750,555,470 8,617,705,912 4,368,280,383
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 60,158,430,855 48,811,035,311 12,498,172,621 350,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 125,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 75,000,000 125,000,000 11,580,000,000 350,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 50,668,771,228 40,943,852,127
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 9,414,659,627 7,742,183,184 793,172,621
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 374,528,728,762 388,145,229,576 319,868,037,581 211,699,133,700
I. Vốn chủ sở hữu 374,528,728,762 388,145,229,576 319,868,037,581 211,699,133,700
1. Vốn góp của chủ sở hữu 130,805,470,000 130,805,470,000 130,805,470,000 130,805,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 130,441,670,000 130,441,670,000 130,441,670,000 130,441,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi 363,800,000 363,800,000 363,800,000 363,800,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 91,713,511 91,713,511
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 45,531 45,531
5. Cổ phiếu quỹ -10,149,800,000 -10,151,200,000 -10,162,800,000 -10,167,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 138,098,445,561 138,280,933,965 138,280,933,965 135,711,274,992
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 105,353,217,938 120,955,149,995 62,522,290,682 -43,686,382,536
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 68,056,263,699 46,616,986,951 -10,569,525,093 -89,646,226,887
- LNST chưa phân phối kỳ này 37,296,954,239 74,338,163,044 73,091,815,775 45,959,844,351
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,329,636,221 8,163,116,574 -1,577,857,066 -964,228,756
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 839,972,207,908 1,054,613,153,968 1,005,656,255,964 550,420,994,647
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.