MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 188,709,453,299 188,709,453,299 169,213,633,882 218,102,522,199
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 829,858,978 829,858,978 1,631,392,014 3,993,520,102
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 187,879,594,321 187,879,594,321 167,582,241,868 214,109,002,097
4. Giá vốn hàng bán 154,820,353,990 154,820,353,990 138,776,777,551 175,358,078,100
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,059,240,331 33,059,240,331 28,805,464,317 38,750,923,997
6. Doanh thu hoạt động tài chính 707,704,404 707,704,404 710,283,629 710,083,018
7. Chi phí tài chính 1,692,730,608 1,692,730,608 1,802,401,698 1,934,474,754
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,223,396,705 1,223,396,705 1,529,901,659 1,490,304,226
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 21,089,411,834 21,089,411,834 22,199,713,189 23,648,079,811
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,597,142,595 6,597,142,595 7,707,786,462 7,611,425,142
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,387,659,698 4,387,659,698 -2,194,153,403 6,267,027,308
12. Thu nhập khác 152,342,276 152,342,276 444,119,382 102,442,840
13. Chi phí khác 176,775,822 176,775,822 -3,799,598 106,566,676
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -24,433,546 -24,433,546 447,918,980 -4,123,836
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,363,226,152 4,363,226,152 -1,746,234,423 6,262,903,472
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 848,100,470 848,100,470 108,105,457 559,790,773
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,515,125,682 3,515,125,682 -1,854,339,880 5,703,112,699
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,515,125,682 3,515,125,682 -1,854,339,880 1,121,536,563
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,581,576,136
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 703 703 -371 1,141
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.