1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
188,709,453,299 |
188,709,453,299 |
169,213,633,882 |
218,102,522,199 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
829,858,978 |
829,858,978 |
1,631,392,014 |
3,993,520,102 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
187,879,594,321 |
187,879,594,321 |
167,582,241,868 |
214,109,002,097 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
154,820,353,990 |
154,820,353,990 |
138,776,777,551 |
175,358,078,100 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,059,240,331 |
33,059,240,331 |
28,805,464,317 |
38,750,923,997 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
707,704,404 |
707,704,404 |
710,283,629 |
710,083,018 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,692,730,608 |
1,692,730,608 |
1,802,401,698 |
1,934,474,754 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,223,396,705 |
1,223,396,705 |
1,529,901,659 |
1,490,304,226 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,089,411,834 |
21,089,411,834 |
22,199,713,189 |
23,648,079,811 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,597,142,595 |
6,597,142,595 |
7,707,786,462 |
7,611,425,142 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,387,659,698 |
4,387,659,698 |
-2,194,153,403 |
6,267,027,308 |
|
12. Thu nhập khác |
152,342,276 |
152,342,276 |
444,119,382 |
102,442,840 |
|
13. Chi phí khác |
176,775,822 |
176,775,822 |
-3,799,598 |
106,566,676 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-24,433,546 |
-24,433,546 |
447,918,980 |
-4,123,836 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,363,226,152 |
4,363,226,152 |
-1,746,234,423 |
6,262,903,472 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
848,100,470 |
848,100,470 |
108,105,457 |
559,790,773 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,515,125,682 |
3,515,125,682 |
-1,854,339,880 |
5,703,112,699 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,515,125,682 |
3,515,125,682 |
-1,854,339,880 |
1,121,536,563 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
4,581,576,136 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
703 |
703 |
-371 |
1,141 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|