1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,993,499,375 |
13,052,484,736 |
9,231,604,766 |
10,510,014,136 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,993,499,375 |
13,052,484,736 |
9,231,604,766 |
10,510,014,136 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,737,328,954 |
10,012,262,577 |
7,658,338,968 |
8,052,047,328 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,256,170,421 |
3,040,222,159 |
1,573,265,798 |
2,457,966,808 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
743,321,832 |
764,191,654 |
748,302,617 |
666,567,330 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
380,758,341 |
|
480,129 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
371,514,342 |
429,264,843 |
273,740,022 |
251,247,590 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,347,709,441 |
2,654,699,576 |
2,084,870,715 |
2,238,953,789 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,280,268,470 |
339,691,053 |
-37,042,322 |
633,852,630 |
|
12. Thu nhập khác |
189 |
3,349,964 |
186 |
2,980,220 |
|
13. Chi phí khác |
|
02 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
189 |
3,349,962 |
186 |
2,980,220 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,280,268,659 |
343,041,015 |
-37,042,136 |
636,832,850 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
268,053,732 |
-256,323,074 |
|
143,058,143 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,012,214,927 |
599,364,089 |
-37,042,136 |
493,774,707 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,012,214,927 |
599,364,089 |
-37,042,136 |
493,774,707 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
73 |
43 |
-03 |
36 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-03 |
|
|