TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
62,058,887,332 |
65,165,097,714 |
64,678,478,006 |
66,521,143,282 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,887,244,861 |
10,294,163,175 |
9,178,036,727 |
12,747,149,957 |
|
1. Tiền |
6,887,244,861 |
10,294,163,175 |
9,178,036,727 |
12,747,149,957 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,915,782,727 |
12,134,869,287 |
12,641,776,670 |
10,704,553,933 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,229,972,447 |
9,973,893,672 |
10,428,016,848 |
10,362,583,567 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
919,564,800 |
897,564,800 |
39,232,000 |
30,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,915,491,527 |
2,589,067,464 |
3,500,184,471 |
1,637,627,015 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,149,246,047 |
-1,325,656,649 |
-1,325,656,649 |
-1,325,656,649 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,408,076,720 |
2,054,681,898 |
2,416,593,805 |
2,721,626,358 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,408,076,720 |
2,054,681,898 |
2,416,593,805 |
2,721,626,358 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
847,783,024 |
681,383,354 |
442,070,804 |
347,813,034 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
847,783,024 |
681,383,354 |
442,070,804 |
347,813,034 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
91,101,881,420 |
88,366,920,945 |
87,338,056,533 |
85,378,499,524 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,463,660,000 |
10,463,660,000 |
11,328,224,800 |
11,328,224,800 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
10,463,660,000 |
10,463,660,000 |
11,328,224,800 |
11,328,224,800 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,371,411,249 |
73,195,482,713 |
71,409,644,123 |
69,623,805,533 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
73,121,158,135 |
70,945,229,599 |
69,159,391,009 |
67,373,552,419 |
|
- Nguyên giá |
184,787,736,020 |
184,787,736,020 |
184,787,736,020 |
184,787,736,020 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-111,666,577,885 |
-113,842,506,421 |
-115,628,345,011 |
-117,414,183,601 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
|
- Nguyên giá |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
639,405,800 |
639,405,800 |
639,405,800 |
639,405,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
639,405,800 |
639,405,800 |
639,405,800 |
639,405,800 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,292,275,369 |
2,911,872,372 |
2,911,872,372 |
2,911,872,372 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,320,000,000 |
4,320,000,000 |
4,320,000,000 |
4,320,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,027,724,631 |
-1,408,127,628 |
-1,408,127,628 |
-1,408,127,628 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,335,129,002 |
1,156,500,060 |
1,048,909,438 |
875,191,019 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,335,129,002 |
1,156,500,060 |
1,048,909,438 |
875,191,019 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
153,160,768,752 |
153,532,018,659 |
152,016,534,539 |
151,899,642,806 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,250,332,038 |
6,022,217,856 |
4,547,336,598 |
8,293,168,358 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,585,660,226 |
5,221,182,406 |
2,900,471,546 |
6,646,303,306 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
516,466,850 |
226,963,500 |
226,455,000 |
456,925,147 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,118,813 |
1,811,872 |
201,962,352 |
4,482 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,078,770,691 |
571,908,985 |
725,003,904 |
344,154,510 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,077,018,704 |
2,921,266,762 |
754,101,537 |
580,435,555 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
204,545,457 |
|
136,363,631 |
68,181,812 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
673,547,135 |
586,338,711 |
616,745,311 |
4,127,363,789 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,020,192,576 |
912,892,576 |
239,839,811 |
1,069,238,011 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
664,671,812 |
801,035,450 |
1,646,865,052 |
1,646,865,052 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
68,181,812 |
204,545,450 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
596,490,000 |
596,490,000 |
1,646,865,052 |
1,646,865,052 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
146,910,436,714 |
147,509,800,803 |
147,469,197,941 |
143,606,474,448 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
146,910,436,714 |
147,509,800,803 |
147,469,197,941 |
143,606,474,448 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,920,452,498 |
4,920,452,498 |
4,920,452,498 |
5,149,741,877 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,989,984,216 |
4,589,348,305 |
4,548,745,443 |
456,732,571 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,989,984,216 |
4,589,348,305 |
4,548,745,443 |
456,732,571 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
153,160,768,752 |
153,532,018,659 |
152,016,534,539 |
151,899,642,806 |
|