MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cảng An Giang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 60,206,883,612 57,388,292,258 58,193,646,593 60,271,724,859
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,217,159,153 40,107,761,269 41,851,482,820 12,625,860,233
1. Tiền 16,217,159,153 5,107,761,269 6,851,482,820 12,625,860,233
2. Các khoản tương đương tiền 25,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,478,846,654 13,823,280,850 13,225,627,551 14,403,356,215
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,206,529,186 13,467,758,265 12,708,712,148 14,343,630,919
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,068,130,265 1,185,129,931 829,434,230 888,534,230
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 689,743,790 655,949,241 1,158,091,871 641,801,764
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,485,556,587 -1,485,556,587 -1,470,610,698 -1,470,610,698
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,679,416,301 2,476,416,505 2,378,164,746 2,327,786,373
1. Hàng tồn kho 2,716,913,793 2,476,416,505 2,378,164,746 2,327,786,373
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -37,497,492
V.Tài sản ngắn hạn khác 831,461,504 980,833,634 738,371,476 914,722,038
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 980,833,634 705,644,481 914,722,038
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 32,726,995
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 94,517,010,001 95,019,281,401 94,434,172,443 92,021,591,775
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,463,660,000 10,463,660,000 10,555,760,000 10,463,660,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 10,463,660,000 10,463,660,000 10,555,760,000 10,463,660,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 79,495,549,326 77,425,881,525 78,383,385,276 76,275,719,505
1. Tài sản cố định hữu hình 77,245,296,212 75,175,628,411 76,133,132,162 74,025,466,391
- Nguyên giá 178,391,366,660 178,391,366,660 181,431,204,202 181,431,204,202
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,146,070,448 -103,215,738,249 -105,298,072,040 -107,405,737,811
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,250,253,114 2,250,253,114 2,250,253,114 2,250,253,114
- Nguyên giá 2,250,253,114 2,250,253,114 2,250,253,114 2,250,253,114
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 215,229,727 2,310,227,909 615,796,800 615,796,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 215,229,727 2,310,227,909 615,796,800 615,796,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,330,232,156 3,283,223,494 3,315,793,147 3,315,793,147
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,320,000,000 4,320,000,000 4,320,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,036,776,506 -1,004,206,853 -1,004,206,853
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,012,338,792 1,536,288,473 1,563,437,220 1,350,622,323
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,012,338,792 1,536,288,473 1,563,437,220 1,350,622,323
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 154,723,893,613 152,407,573,659 152,627,819,036 152,293,316,634
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,407,014,455 5,175,200,300 5,780,545,663 4,821,828,576
I. Nợ ngắn hạn 7,792,342,644 4,628,710,300 5,029,510,213 4,070,793,126
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,726,357,400 1,043,751,291 472,204,676 741,398,051
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 99,878,353 28,431,856 1,814,383 368,853
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,225,094,790 873,915,642 367,751,908 1,113,159,521
4. Phải trả người lao động 1,285,196,617 1,632,255,787 2,998,998,448 1,064,915,021
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 45,454,545 272,727,276 204,545,457
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,706,115,145 701,562,430 630,820,228 675,618,440
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 204,062,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 500,183,294 348,793,294 285,193,294 270,787,783
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 614,671,811 546,490,000 751,035,450 751,035,450
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 68,181,811 204,545,450 204,545,450
7. Phải trả dài hạn khác 546,490,000 546,490,000 546,490,000 546,490,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 146,316,879,158 147,232,373,359 146,847,273,373 147,471,488,058
I. Vốn chủ sở hữu 146,316,879,158 147,232,373,359 146,847,273,373 147,471,488,058
1. Vốn góp của chủ sở hữu 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,714,016,369 4,714,016,369 4,714,016,369 4,714,016,369
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,602,862,789 4,518,356,990 4,133,257,004 4,757,471,689
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,598,429,069 4,513,923,270 4,128,823,284 4,753,037,969
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,433,720 4,433,720 4,433,720 4,433,720
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 154,723,893,613 152,407,573,659 152,627,819,036 152,293,316,634
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.