MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần 471 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 548,960,073,727 500,274,681,251 774,675,879,871 580,221,848,359
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71,814,861,621 23,397,280,906 41,414,456,377 55,088,414,837
1. Tiền 51,814,861,621 23,397,280,906 32,293,545,210 55,088,414,837
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 9,120,911,167
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 81,200,000,000 36,725,305,556 39,995,095,456 49,057,152,356
1. Chứng khoán kinh doanh 200,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 81,000,000,000 36,725,305,556 39,995,095,456 49,057,152,356
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 251,891,206,468 301,302,928,418 600,972,417,442 370,247,034,154
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 161,564,605,472 168,668,739,736 475,374,286,882 287,780,562,821
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 86,243,266,608 45,632,692,533 24,099,636,375 4,809,873,477
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,068,201,480 89,986,363,241 105,951,983,670 82,110,087,341
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,984,867,092 -2,984,867,092 -4,453,489,485 -4,453,489,485
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 139,683,828,162 133,530,899,215 91,867,627,266 105,592,162,789
1. Hàng tồn kho 139,683,828,162 133,530,899,215 91,867,627,266 105,592,162,789
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,370,177,476 5,318,267,156 426,283,330 237,084,223
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 526,595,484 503,794,402 410,964,930 237,084,223
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,843,581,992 4,524,276,788 294,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 290,195,966 15,024,400
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 119,011,979,153 123,739,578,571 138,007,576,492 95,237,543,764
I. Các khoản phải thu dài hạn 928,200,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 928,200,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 116,498,781,152 100,032,958,291 90,182,763,338 70,024,958,804
1. Tài sản cố định hữu hình 115,472,301,152 98,274,208,291 88,424,013,338 68,266,208,804
- Nguyên giá 253,091,724,605 241,518,984,545 250,052,252,540 237,657,091,656
- Giá trị hao mòn lũy kế -137,619,423,453 -143,244,776,254 -161,628,239,202 -169,390,882,852
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,026,480,000 1,758,750,000 1,758,750,000 1,758,750,000
- Nguyên giá 1,096,480,000 1,828,750,000 1,828,750,000 1,828,750,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,000,000 -70,000,000 -70,000,000 -70,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,823,629,729 36,374,807,062 15,679,933,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 23,544,873,971
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,823,629,729 12,829,933,091 15,679,933,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,340,000,000 8,780,000,000 8,780,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 8,940,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 400,000,000 8,780,000,000 8,780,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,513,198,001 2,542,990,551 1,741,806,092 752,651,869
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,513,198,001 2,542,990,551 1,741,806,092 752,651,869
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 667,972,052,880 624,014,259,822 912,683,456,363 675,459,392,123
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 605,429,154,267 563,471,829,809 852,672,832,188 614,401,342,741
I. Nợ ngắn hạn 536,900,662,057 500,142,733,112 773,322,813,169 579,787,597,312
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,689,986,649 54,518,157,061 239,168,414,549 73,047,245,188
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 288,057,400,394 187,412,630,468 179,728,745,431 200,759,503,861
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,324,089,135 121,606,834 3,105,011,069 1,847,412,894
4. Phải trả người lao động 591,501,000 7,570,719,460 16,937,885,183 7,380,000,525
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 278,130,480 488,303,434 389,421,963 281,765,773
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,252,080,197 10,017,765,189 33,159,658,490 23,413,898,076
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 183,008,148,941 237,365,199,755 297,638,605,333 269,872,699,844
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,699,325,261 2,648,350,911 3,195,071,151 3,185,071,151
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 68,528,492,210 63,329,096,697 79,350,019,019 34,613,745,429
1. Phải trả người bán dài hạn 22,829,378,837 20,316,371,198
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 68,528,492,210 63,329,096,697 56,520,640,182 14,297,374,231
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 62,542,898,613 60,542,430,013 60,010,624,175 61,058,049,382
I. Vốn chủ sở hữu 62,542,898,613 60,542,430,013 60,010,624,175 61,058,049,382
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,676,818,182 2,676,818,182 2,676,818,182 2,676,818,182
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,893,909,421 1,893,909,421 1,893,909,421 1,893,909,421
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,972,171,010 5,971,702,410 5,379,896,572 6,487,321,779
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 557,227,707 5,195,357,050 5,005,364,402 1,107,425,207
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,414,943,303 776,345,360 374,532,170 5,379,896,572
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 60,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 667,972,052,880 624,014,259,822 912,683,456,363 675,459,392,123
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.