1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
340,405,188,414 |
441,234,679,758 |
235,653,211,648 |
303,743,656,350 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
340,405,188,414 |
441,234,679,758 |
235,653,211,648 |
303,743,656,350 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
299,097,365,335 |
389,124,261,524 |
217,325,049,172 |
272,984,861,954 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,307,823,079 |
52,110,418,234 |
18,328,162,476 |
30,758,794,396 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,319,551 |
5,571,187 |
8,865,759,786 |
12,634,242 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,277,959,483 |
14,526,652,353 |
11,300,579,437 |
18,910,153,015 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,043,472,690 |
13,135,448,128 |
14,038,289,159 |
12,846,481,783 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,051,606,573 |
8,057,710,986 |
8,313,593,918 |
8,203,521,233 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,003,576,574 |
29,531,626,082 |
7,579,748,907 |
3,657,754,390 |
|
12. Thu nhập khác |
2,450,782,915 |
70,680,042,222 |
1,530,393,125 |
4,024,690,673 |
|
13. Chi phí khác |
1,251,554,856 |
95,495,283,150 |
494,431,803 |
1,227,467,425 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,199,228,059 |
-24,815,240,928 |
1,035,961,322 |
2,797,223,248 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,202,804,633 |
4,716,385,154 |
8,615,710,229 |
6,454,977,638 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,660,827,392 |
964,095,742 |
1,843,590,174 |
1,255,158,493 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
410,038,186 |
|
297,293,535 |
-103,784,558 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,131,939,055 |
3,752,289,412 |
6,474,826,520 |
5,303,603,703 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,110,082,240 |
3,752,289,412 |
6,943,308,184 |
5,049,287,446 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-978,143,185 |
|
-468,481,664 |
254,316,257 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
594 |
|
408 |
297 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|