TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,300,017,459,292 |
1,294,996,784,422 |
1,303,793,766,299 |
968,524,495,439 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,454,595,857 |
27,630,698,007 |
17,292,727,380 |
58,972,176,910 |
|
1. Tiền |
34,454,595,857 |
27,630,698,007 |
17,292,727,380 |
58,972,176,910 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
20,658,929,984 |
|
6,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
23,479,880,670 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-2,820,950,686 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
6,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
440,074,774,355 |
475,417,270,226 |
558,605,834,586 |
188,938,077,952 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
323,225,170,964 |
391,411,902,279 |
493,044,889,132 |
131,075,852,997 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,253,034,251 |
31,537,437,100 |
26,314,585,566 |
28,038,466,532 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
89,186,890,140 |
58,058,251,847 |
44,836,680,888 |
35,414,079,423 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,590,321,000 |
-5,590,321,000 |
-5,590,321,000 |
-5,590,321,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
825,163,013,944 |
771,289,886,205 |
727,840,614,899 |
713,886,648,230 |
|
1. Hàng tồn kho |
825,163,013,944 |
771,289,886,205 |
727,840,614,899 |
713,886,648,230 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
325,075,136 |
|
54,589,434 |
527,592,347 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
22,745,454 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,254,363 |
|
31,125,448 |
24,092,160 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
142,827,620 |
|
19 |
417,923,369 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
162,993,153 |
|
23,463,967 |
62,831,364 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
666,817,330,663 |
430,336,487,190 |
531,988,798,597 |
527,690,563,575 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
559,023,980 |
|
559,023,980 |
5,228,554,749 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
559,023,980 |
|
559,023,980 |
5,228,554,749 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
581,262,285,234 |
312,278,769,444 |
460,062,891,002 |
445,586,291,647 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
580,064,982,704 |
311,189,634,710 |
458,962,276,143 |
444,530,546,666 |
|
- Nguyên giá |
1,440,797,487,269 |
1,060,105,412,179 |
1,261,667,745,501 |
1,229,291,492,391 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-860,732,504,565 |
-748,915,777,469 |
-802,705,469,358 |
-784,760,945,725 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,197,302,530 |
1,089,134,734 |
1,100,614,859 |
1,055,744,981 |
|
- Nguyên giá |
2,055,278,273 |
1,986,278,273 |
2,055,278,273 |
2,055,278,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-857,975,743 |
-897,143,539 |
-954,663,414 |
-999,533,292 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,215,702,362 |
45,684,538,339 |
56,830,188,439 |
62,010,087,675 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,215,702,362 |
45,684,538,339 |
56,830,188,439 |
62,010,087,675 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,229,880,670 |
62,577,126,882 |
3,490,000,000 |
3,490,000,001 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
84,825,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,479,880,670 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-26,997,873,118 |
|
01 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,750,000,000 |
4,750,000,000 |
3,490,000,000 |
3,490,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,550,438,417 |
9,796,052,525 |
11,046,695,176 |
11,375,629,503 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,550,438,417 |
9,796,052,525 |
10,046,695,176 |
10,375,629,503 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,000,000,000 |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,966,834,789,955 |
1,725,333,271,612 |
1,835,782,564,896 |
1,496,215,059,014 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,669,958,011,367 |
1,444,026,576,088 |
1,531,296,794,357 |
1,186,882,279,290 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,132,052,108,471 |
978,340,583,088 |
994,247,906,254 |
978,227,888,249 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
314,265,777,952 |
250,362,900,657 |
276,904,822,139 |
214,350,180,971 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,161,031,162 |
16,525,995,848 |
14,574,505,257 |
68,843,863,702 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,575,740,741 |
27,006,438,870 |
36,843,265,539 |
36,813,779,701 |
|
4. Phải trả người lao động |
44,962,354,712 |
26,075,607,404 |
21,838,639,326 |
28,660,389,872 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,838,890,603 |
|
14,769,595,329 |
16,311,168,884 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
66,946,445,775 |
34,032,620,961 |
25,608,428,102 |
35,779,504,651 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
649,666,162,099 |
619,999,313,921 |
598,212,276,868 |
572,036,471,465 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,635,705,427 |
4,337,705,427 |
5,496,373,694 |
5,432,529,003 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
537,905,902,896 |
465,685,993,000 |
537,048,888,103 |
208,654,391,041 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
66,411,026,944 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
465,685,993,000 |
465,685,993,000 |
465,685,993,000 |
79,245,280,497 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
687,249,173 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
65,666,026,944 |
63,816,026,944 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
60,000,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,121,633,779 |
|
5,696,868,159 |
5,593,083,600 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
296,876,778,588 |
281,306,695,524 |
304,485,770,539 |
309,332,779,724 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
296,876,778,588 |
281,306,695,524 |
304,485,770,539 |
309,332,779,724 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
187,221,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
187,221,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,680,208,094 |
32,680,208,094 |
32,680,208,094 |
20,770,938,094 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
53,293,231,178 |
53,293,231,178 |
56,934,928,271 |
56,870,894,198 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,505,182,501 |
25,131,956,252 |
8,962,815,838 |
21,303,034,399 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,374,654,155 |
16,988,282,188 |
3,301,611,091 |
41,100,215,497 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-869,471,654 |
8,143,674,064 |
5,661,204,747 |
-19,797,181,098 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
35,196,856,815 |
|
35,706,518,336 |
23,166,483,033 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,966,834,789,955 |
1,725,333,271,612 |
1,835,782,564,896 |
1,496,215,059,014 |
|