TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,296,815,353,487 |
1,311,676,642,676 |
1,272,752,109,425 |
1,083,845,705,647 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,441,396,320 |
162,861,276,342 |
46,965,478,327 |
16,892,129,583 |
|
1. Tiền |
17,626,929,620 |
161,301,754,242 |
46,965,478,327 |
16,892,129,583 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
814,466,700 |
1,559,522,100 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
449,018,436,703 |
315,030,984,712 |
393,527,033,315 |
339,040,867,913 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
382,147,340,200 |
233,877,009,402 |
294,842,213,800 |
282,840,806,838 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,804,444,359 |
29,873,609,919 |
38,033,966,908 |
26,273,349,566 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,656,652,144 |
56,870,686,391 |
66,241,173,607 |
35,517,032,509 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,590,000,000 |
-5,590,321,000 |
-5,590,321,000 |
-5,590,321,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
827,488,210,341 |
833,391,315,629 |
831,215,629,546 |
727,852,950,670 |
|
1. Hàng tồn kho |
827,488,210,341 |
833,391,315,629 |
831,215,629,546 |
727,852,950,670 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,867,310,123 |
393,065,993 |
1,043,968,237 |
59,757,481 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,508,327 |
33,486,792 |
158,010,500 |
22,745,454 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,703,645,979 |
189,488,729 |
30,143,349 |
31,125,448 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
150,155,817 |
170,090,472 |
855,814,388 |
5,886,579 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
916,145,185,075 |
852,615,270,996 |
647,397,986,203 |
536,339,871,017 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,097,457,963 |
3,592,123,618 |
4,858,765,808 |
6,228,554,749 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
232,001,040 |
232,001,040 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
865,456,923 |
3,360,122,578 |
4,858,765,808 |
6,228,554,749 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
846,639,165,710 |
717,825,538,251 |
609,809,051,760 |
459,299,091,438 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
835,294,372,693 |
717,722,793,251 |
608,583,949,911 |
458,198,476,579 |
|
- Nguyên giá |
1,548,404,789,393 |
1,488,672,137,055 |
1,434,249,703,955 |
1,261,536,023,724 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-713,110,416,700 |
-770,949,343,804 |
-825,665,754,044 |
-803,337,547,145 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,344,793,017 |
102,745,000 |
1,225,101,849 |
1,100,614,859 |
|
- Nguyên giá |
12,091,730,290 |
849,682,273 |
2,000,062,273 |
2,055,278,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-746,937,273 |
-746,937,273 |
-774,960,424 |
-954,663,414 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,857,517,507 |
121,691,195,731 |
17,523,248,297 |
56,830,188,439 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,857,517,507 |
121,691,195,731 |
17,523,248,297 |
56,830,188,439 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,800,000,000 |
2,750,000,000 |
4,750,000,000 |
3,490,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,800,000,000 |
1,000,000,000 |
4,750,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,750,000,000 |
|
3,490,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,751,043,895 |
6,756,413,396 |
10,456,920,338 |
10,492,036,391 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,751,043,895 |
6,756,413,396 |
10,456,920,338 |
10,492,036,391 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,212,960,538,562 |
2,164,291,913,672 |
1,920,150,095,628 |
1,620,185,576,664 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,913,832,525,099 |
1,841,173,859,065 |
1,631,450,881,647 |
1,316,163,960,644 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,222,154,465,720 |
1,263,904,699,033 |
1,094,274,594,254 |
992,932,767,542 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
311,100,633,092 |
186,573,627,499 |
252,157,253,257 |
272,566,069,899 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,023,002,176 |
227,416,606,257 |
85,561,522,936 |
14,573,055,257 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,886,226,686 |
7,737,875,199 |
1,512,311,675 |
36,707,428,645 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,469,994,947 |
11,002,642,860 |
19,499,472,844 |
21,784,864,201 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
5,660,503,361 |
10,627,672,393 |
15,149,137,604 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
71,382,184,218 |
29,734,317,013 |
29,253,750,273 |
24,804,906,065 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
770,619,819,868 |
791,165,354,570 |
691,016,905,449 |
601,872,276,868 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,672,604,733 |
4,613,772,274 |
4,645,705,427 |
5,475,029,003 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
691,678,059,379 |
577,269,160,032 |
537,176,287,393 |
323,231,193,102 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
284,000,000,000 |
465,685,993,000 |
465,685,993,000 |
255,528,298,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
647,811,284 |
697,249,173 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
405,635,167,320 |
107,890,153,584 |
66,546,732,854 |
62,006,026,944 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,042,892,059 |
3,045,202,164 |
4,246,312,366 |
5,696,868,158 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
299,128,013,463 |
323,118,054,607 |
288,699,213,981 |
304,021,616,020 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
299,128,013,463 |
323,118,054,607 |
288,699,213,981 |
304,021,616,020 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,680,208,094 |
32,680,208,094 |
32,680,208,094 |
32,680,208,094 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
46,243,096,597 |
52,889,680,362 |
53,293,231,178 |
56,870,894,198 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,688,542,249 |
35,334,801,550 |
7,231,458,310 |
22,494,342,957 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,330,250,274 |
27,163,233,319 |
11,794,403,166 |
26,835,673,559 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-16,641,708,025 |
8,171,568,231 |
-4,562,944,856 |
-4,341,330,602 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,314,866,523 |
32,012,064,579 |
25,293,016,399 |
21,774,870,771 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,212,960,538,562 |
2,164,291,913,672 |
1,920,150,095,628 |
1,620,185,576,664 |
|