MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng 47 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,296,815,353,487 1,311,676,642,676 1,272,752,109,425 1,083,845,705,647
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,441,396,320 162,861,276,342 46,965,478,327 16,892,129,583
1. Tiền 17,626,929,620 161,301,754,242 46,965,478,327 16,892,129,583
2. Các khoản tương đương tiền 814,466,700 1,559,522,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 449,018,436,703 315,030,984,712 393,527,033,315 339,040,867,913
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 382,147,340,200 233,877,009,402 294,842,213,800 282,840,806,838
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 41,804,444,359 29,873,609,919 38,033,966,908 26,273,349,566
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,656,652,144 56,870,686,391 66,241,173,607 35,517,032,509
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,590,000,000 -5,590,321,000 -5,590,321,000 -5,590,321,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 827,488,210,341 833,391,315,629 831,215,629,546 727,852,950,670
1. Hàng tồn kho 827,488,210,341 833,391,315,629 831,215,629,546 727,852,950,670
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,867,310,123 393,065,993 1,043,968,237 59,757,481
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,508,327 33,486,792 158,010,500 22,745,454
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,703,645,979 189,488,729 30,143,349 31,125,448
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 150,155,817 170,090,472 855,814,388 5,886,579
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 916,145,185,075 852,615,270,996 647,397,986,203 536,339,871,017
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,097,457,963 3,592,123,618 4,858,765,808 6,228,554,749
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 232,001,040 232,001,040
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 865,456,923 3,360,122,578 4,858,765,808 6,228,554,749
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 846,639,165,710 717,825,538,251 609,809,051,760 459,299,091,438
1. Tài sản cố định hữu hình 835,294,372,693 717,722,793,251 608,583,949,911 458,198,476,579
- Nguyên giá 1,548,404,789,393 1,488,672,137,055 1,434,249,703,955 1,261,536,023,724
- Giá trị hao mòn lũy kế -713,110,416,700 -770,949,343,804 -825,665,754,044 -803,337,547,145
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,344,793,017 102,745,000 1,225,101,849 1,100,614,859
- Nguyên giá 12,091,730,290 849,682,273 2,000,062,273 2,055,278,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -746,937,273 -746,937,273 -774,960,424 -954,663,414
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,857,517,507 121,691,195,731 17,523,248,297 56,830,188,439
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,857,517,507 121,691,195,731 17,523,248,297 56,830,188,439
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,800,000,000 2,750,000,000 4,750,000,000 3,490,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,800,000,000 1,000,000,000 4,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,750,000,000 3,490,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 15,751,043,895 6,756,413,396 10,456,920,338 10,492,036,391
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,751,043,895 6,756,413,396 10,456,920,338 10,492,036,391
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,212,960,538,562 2,164,291,913,672 1,920,150,095,628 1,620,185,576,664
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,913,832,525,099 1,841,173,859,065 1,631,450,881,647 1,316,163,960,644
I. Nợ ngắn hạn 1,222,154,465,720 1,263,904,699,033 1,094,274,594,254 992,932,767,542
1. Phải trả người bán ngắn hạn 311,100,633,092 186,573,627,499 252,157,253,257 272,566,069,899
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,023,002,176 227,416,606,257 85,561,522,936 14,573,055,257
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,886,226,686 7,737,875,199 1,512,311,675 36,707,428,645
4. Phải trả người lao động 32,469,994,947 11,002,642,860 19,499,472,844 21,784,864,201
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,660,503,361 10,627,672,393 15,149,137,604
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 71,382,184,218 29,734,317,013 29,253,750,273 24,804,906,065
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 770,619,819,868 791,165,354,570 691,016,905,449 601,872,276,868
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,672,604,733 4,613,772,274 4,645,705,427 5,475,029,003
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 691,678,059,379 577,269,160,032 537,176,287,393 323,231,193,102
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 284,000,000,000 465,685,993,000 465,685,993,000 255,528,298,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 647,811,284 697,249,173
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 405,635,167,320 107,890,153,584 66,546,732,854 62,006,026,944
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,042,892,059 3,045,202,164 4,246,312,366 5,696,868,158
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 299,128,013,463 323,118,054,607 288,699,213,981 304,021,616,020
I. Vốn chủ sở hữu 299,128,013,463 323,118,054,607 288,699,213,981 304,021,616,020
1. Vốn góp của chủ sở hữu 170,201,300,000 170,201,300,000 170,201,300,000 170,201,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 170,201,300,000 170,201,300,000 170,201,300,000 170,201,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,680,208,094 32,680,208,094 32,680,208,094 32,680,208,094
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 46,243,096,597 52,889,680,362 53,293,231,178 56,870,894,198
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,688,542,249 35,334,801,550 7,231,458,310 22,494,342,957
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,330,250,274 27,163,233,319 11,794,403,166 26,835,673,559
- LNST chưa phân phối kỳ này -16,641,708,025 8,171,568,231 -4,562,944,856 -4,341,330,602
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 32,314,866,523 32,012,064,579 25,293,016,399 21,774,870,771
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,212,960,538,562 2,164,291,913,672 1,920,150,095,628 1,620,185,576,664
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.