1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
433,533,082,110 |
358,701,161,190 |
184,691,706,536 |
80,914,492,721 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
6,299,935 |
7,272,727 |
54,909,091 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
433,533,082,110 |
358,694,861,255 |
184,684,433,809 |
80,859,583,630 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
253,848,567,957 |
205,034,612,118 |
49,644,523,600 |
59,086,426,007 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
179,684,514,153 |
153,660,249,137 |
135,039,910,209 |
21,773,157,623 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,995,626,009 |
55,290,186,291 |
21,606,381,286 |
87,501,202,135 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,361,001,859 |
46,125,641,982 |
36,962,032,202 |
71,497,356,565 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,041,243,136 |
1,405,094,221 |
48,527,533 |
50,475,552 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
148,503,884 |
108,989,486 |
3,407,068,098 |
-237,098,500 |
|
9. Chi phí bán hàng |
21,214,627,660 |
21,879,174,508 |
11,370,108,524 |
5,534,306,154 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,837,598,506 |
30,402,390,903 |
35,876,742,866 |
22,531,145,356 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
170,415,416,021 |
110,652,217,521 |
75,844,476,001 |
9,474,453,183 |
|
12. Thu nhập khác |
2,165,989,065 |
6,747,712,345 |
899,825,857 |
762,239,442 |
|
13. Chi phí khác |
767,683,007 |
5,805,128,473 |
9,263,119,749 |
1,707,572,598 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,398,306,058 |
942,583,872 |
-8,363,293,892 |
-945,333,156 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
171,813,722,079 |
111,594,801,393 |
67,481,182,109 |
8,529,120,027 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
35,440,373,834 |
45,007,134,274 |
12,560,605,846 |
2,673,325,435 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-364,270,215 |
-13,369,942,836 |
10,257,022,827 |
444,085,177 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
136,737,618,460 |
79,957,609,955 |
44,663,553,436 |
5,411,709,415 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
134,793,319,153 |
78,677,923,366 |
46,548,715,702 |
9,963,117,860 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,944,299,307 |
1,279,686,589 |
-1,885,162,266 |
-4,551,408,445 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,832 |
4,629 |
2,362 |
480 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
4,629 |
2,362 |
480 |
|