TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
321,800,078,399 |
572,054,966,032 |
464,525,543,064 |
240,930,728,638 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
223,257,116,132 |
375,228,718,757 |
220,011,014,023 |
33,595,716,191 |
|
1. Tiền |
22,281,905,244 |
17,334,880,120 |
66,002,998,876 |
31,595,716,191 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
200,975,210,888 |
357,893,838,637 |
154,008,015,147 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
54,368,867,917 |
138,484,869,072 |
146,872,566,013 |
13,301,676,571 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
54,368,867,917 |
138,484,869,072 |
146,872,566,013 |
13,301,676,571 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,794,993,696 |
51,602,217,458 |
72,780,588,224 |
183,316,539,021 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,236,961,850 |
33,696,421,790 |
38,238,393,369 |
37,289,812,410 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,213,683,503 |
5,822,134,363 |
10,958,415,918 |
5,488,136,145 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
200,000,000 |
1,625,000,000 |
48,000,000 |
48,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,025,332,888 |
10,636,245,850 |
25,127,217,973 |
140,249,219,406 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-880,984,545 |
-177,584,545 |
-1,591,439,036 |
-1,589,123,689 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
1,830,494,749 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,038,611,003 |
1,628,594,832 |
20,004,181,891 |
4,227,061,292 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,038,611,003 |
1,628,594,832 |
20,004,181,891 |
4,227,061,292 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,340,489,651 |
5,110,565,913 |
4,857,192,913 |
6,489,735,563 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,325,114,967 |
821,221,009 |
678,401,635 |
411,674,888 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,014,259,350 |
4,288,447,397 |
3,750,559,193 |
5,649,828,590 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,115,334 |
897,507 |
428,232,085 |
428,232,085 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
465,596,297,555 |
452,272,645,206 |
437,750,357,244 |
571,169,937,128 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
122,981,751,990 |
125,009,107,689 |
135,921,255,413 |
96,265,143,201 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,700,000,000 |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
120,281,751,990 |
121,109,107,689 |
132,021,255,413 |
92,365,143,201 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
128,548,631,709 |
127,419,337,618 |
122,286,376,994 |
127,883,522,404 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
99,506,716,915 |
97,628,880,247 |
93,476,221,583 |
99,146,957,505 |
|
- Nguyên giá |
180,659,843,421 |
190,609,112,458 |
200,154,543,191 |
219,744,901,952 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,153,126,506 |
-92,980,232,211 |
-106,678,321,608 |
-120,597,944,447 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,041,914,794 |
29,790,457,371 |
28,810,155,411 |
28,736,564,899 |
|
- Nguyên giá |
34,461,618,952 |
36,154,314,953 |
36,154,314,953 |
37,079,314,953 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,419,704,158 |
-6,363,857,582 |
-7,344,159,542 |
-8,342,750,054 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
9,955,928,636 |
8,701,092,376 |
7,570,184,746 |
6,456,635,866 |
|
- Nguyên giá |
37,157,633,973 |
37,157,633,973 |
37,157,633,973 |
37,157,633,973 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,201,705,337 |
-28,456,541,597 |
-29,587,449,227 |
-30,700,998,107 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
181,313,298,374 |
147,955,570,070 |
148,729,953,229 |
151,356,981,626 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
152,469,586,663 |
138,567,418,802 |
124,952,345,392 |
141,349,777,250 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,843,711,711 |
9,388,151,268 |
23,777,607,837 |
10,007,204,376 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,098,140,533 |
9,789,151,047 |
800,000,000 |
170,562,901,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,098,140,533 |
9,789,151,047 |
800,000,000 |
170,562,901,500 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,750,000,000 |
6,750,000,000 |
6,750,000,000 |
6,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,750,000,000 |
-6,750,000,000 |
-6,750,000,000 |
-6,750,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,698,546,313 |
33,398,386,406 |
22,442,586,862 |
18,644,752,531 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,361,589,124 |
19,691,486,381 |
17,857,077,365 |
14,742,408,695 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
336,957,189 |
13,706,900,025 |
3,449,877,198 |
3,005,792,021 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
1,135,632,299 |
896,551,815 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
787,396,375,954 |
1,024,327,611,238 |
902,275,900,308 |
812,100,665,766 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
263,614,828,049 |
353,472,593,337 |
217,078,537,886 |
142,798,233,426 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
174,930,923,532 |
281,192,767,015 |
169,084,719,050 |
117,076,549,528 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,025,739,551 |
5,900,109,858 |
10,879,591,497 |
5,717,634,380 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
50,247,523,592 |
60,532,825,997 |
254,152,949 |
296,076,738 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,126,530,764 |
30,172,968,739 |
8,756,232,418 |
2,373,085,026 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,316,619,274 |
6,255,504,587 |
4,617,759,828 |
2,870,560,390 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,311,490,635 |
123,326,397,323 |
48,581,070,411 |
37,894,594,234 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
23,950,080 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
92,251,329,649 |
46,537,109,259 |
83,580,779,801 |
58,307,462,861 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,785,192,701 |
|
1,895,477,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
749,999,988 |
749,999,988 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,842,547,286 |
8,467,851,252 |
9,769,655,158 |
8,867,135,911 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
88,683,904,517 |
72,279,826,322 |
47,993,818,836 |
25,721,683,898 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
71,005,124,334 |
71,529,826,334 |
47,993,818,836 |
25,721,683,898 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,639,553,773 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
39,226,410 |
749,999,988 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
523,781,547,905 |
670,855,017,901 |
685,197,362,422 |
669,302,432,340 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
523,781,547,905 |
670,855,017,901 |
685,197,362,422 |
669,302,432,340 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
126,438,409,590 |
152,344,409,590 |
152,344,409,590 |
155,800,315,462 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
32,470,000,000 |
32,470,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-103,978,333,716 |
-39,694,333,716 |
-39,694,333,716 |
-25,666,224,588 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,174,443,854 |
34,174,443,854 |
34,970,361,447 |
34,970,361,447 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
256,485,118,126 |
315,204,664,248 |
284,524,568,210 |
266,397,031,573 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
65,963,758,595 |
73,893,561,122 |
37,623,943,494 |
8,554,973,018 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
190,521,359,531 |
241,311,103,126 |
246,900,624,716 |
257,842,058,555 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,298,200,051 |
15,462,123,925 |
27,218,646,891 |
11,967,238,446 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
787,396,375,954 |
1,024,327,611,238 |
902,275,900,308 |
812,100,665,766 |
|