MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thế kỷ 21 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 321,800,078,399 572,054,966,032 464,525,543,064 240,930,728,638
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 223,257,116,132 375,228,718,757 220,011,014,023 33,595,716,191
1. Tiền 22,281,905,244 17,334,880,120 66,002,998,876 31,595,716,191
2. Các khoản tương đương tiền 200,975,210,888 357,893,838,637 154,008,015,147 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 54,368,867,917 138,484,869,072 146,872,566,013 13,301,676,571
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 54,368,867,917 138,484,869,072 146,872,566,013 13,301,676,571
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,794,993,696 51,602,217,458 72,780,588,224 183,316,539,021
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,236,961,850 33,696,421,790 38,238,393,369 37,289,812,410
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,213,683,503 5,822,134,363 10,958,415,918 5,488,136,145
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 200,000,000 1,625,000,000 48,000,000 48,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,025,332,888 10,636,245,850 25,127,217,973 140,249,219,406
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -880,984,545 -177,584,545 -1,591,439,036 -1,589,123,689
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,830,494,749
IV. Hàng tồn kho 2,038,611,003 1,628,594,832 20,004,181,891 4,227,061,292
1. Hàng tồn kho 2,038,611,003 1,628,594,832 20,004,181,891 4,227,061,292
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,340,489,651 5,110,565,913 4,857,192,913 6,489,735,563
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,325,114,967 821,221,009 678,401,635 411,674,888
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,014,259,350 4,288,447,397 3,750,559,193 5,649,828,590
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,115,334 897,507 428,232,085 428,232,085
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 465,596,297,555 452,272,645,206 437,750,357,244 571,169,937,128
I. Các khoản phải thu dài hạn 122,981,751,990 125,009,107,689 135,921,255,413 96,265,143,201
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,700,000,000 3,900,000,000 3,900,000,000 3,900,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 120,281,751,990 121,109,107,689 132,021,255,413 92,365,143,201
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 128,548,631,709 127,419,337,618 122,286,376,994 127,883,522,404
1. Tài sản cố định hữu hình 99,506,716,915 97,628,880,247 93,476,221,583 99,146,957,505
- Nguyên giá 180,659,843,421 190,609,112,458 200,154,543,191 219,744,901,952
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,153,126,506 -92,980,232,211 -106,678,321,608 -120,597,944,447
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,041,914,794 29,790,457,371 28,810,155,411 28,736,564,899
- Nguyên giá 34,461,618,952 36,154,314,953 36,154,314,953 37,079,314,953
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,419,704,158 -6,363,857,582 -7,344,159,542 -8,342,750,054
III. Bất động sản đầu tư 9,955,928,636 8,701,092,376 7,570,184,746 6,456,635,866
- Nguyên giá 37,157,633,973 37,157,633,973 37,157,633,973 37,157,633,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,201,705,337 -28,456,541,597 -29,587,449,227 -30,700,998,107
IV. Tài sản dở dang dài hạn 181,313,298,374 147,955,570,070 148,729,953,229 151,356,981,626
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 152,469,586,663 138,567,418,802 124,952,345,392 141,349,777,250
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,843,711,711 9,388,151,268 23,777,607,837 10,007,204,376
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,098,140,533 9,789,151,047 800,000,000 170,562,901,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,098,140,533 9,789,151,047 800,000,000 170,562,901,500
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,750,000,000 6,750,000,000 6,750,000,000 6,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,750,000,000 -6,750,000,000 -6,750,000,000 -6,750,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,698,546,313 33,398,386,406 22,442,586,862 18,644,752,531
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,361,589,124 19,691,486,381 17,857,077,365 14,742,408,695
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 336,957,189 13,706,900,025 3,449,877,198 3,005,792,021
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,135,632,299 896,551,815
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 787,396,375,954 1,024,327,611,238 902,275,900,308 812,100,665,766
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 263,614,828,049 353,472,593,337 217,078,537,886 142,798,233,426
I. Nợ ngắn hạn 174,930,923,532 281,192,767,015 169,084,719,050 117,076,549,528
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,025,739,551 5,900,109,858 10,879,591,497 5,717,634,380
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 50,247,523,592 60,532,825,997 254,152,949 296,076,738
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,126,530,764 30,172,968,739 8,756,232,418 2,373,085,026
4. Phải trả người lao động 4,316,619,274 6,255,504,587 4,617,759,828 2,870,560,390
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,311,490,635 123,326,397,323 48,581,070,411 37,894,594,234
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 23,950,080
9. Phải trả ngắn hạn khác 92,251,329,649 46,537,109,259 83,580,779,801 58,307,462,861
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,785,192,701 1,895,477,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 749,999,988 749,999,988
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,842,547,286 8,467,851,252 9,769,655,158 8,867,135,911
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 88,683,904,517 72,279,826,322 47,993,818,836 25,721,683,898
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 71,005,124,334 71,529,826,334 47,993,818,836 25,721,683,898
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,639,553,773
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 39,226,410 749,999,988
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 523,781,547,905 670,855,017,901 685,197,362,422 669,302,432,340
I. Vốn chủ sở hữu 523,781,547,905 670,855,017,901 685,197,362,422 669,302,432,340
1. Vốn góp của chủ sở hữu 193,363,710,000 193,363,710,000 193,363,710,000 193,363,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 193,363,710,000 193,363,710,000 193,363,710,000 193,363,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 126,438,409,590 152,344,409,590 152,344,409,590 155,800,315,462
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 32,470,000,000 32,470,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -103,978,333,716 -39,694,333,716 -39,694,333,716 -25,666,224,588
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,174,443,854 34,174,443,854 34,970,361,447 34,970,361,447
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 256,485,118,126 315,204,664,248 284,524,568,210 266,397,031,573
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 65,963,758,595 73,893,561,122 37,623,943,494 8,554,973,018
- LNST chưa phân phối kỳ này 190,521,359,531 241,311,103,126 246,900,624,716 257,842,058,555
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,298,200,051 15,462,123,925 27,218,646,891 11,967,238,446
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 787,396,375,954 1,024,327,611,238 902,275,900,308 812,100,665,766
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.