MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 54,363,136,883 53,366,353,467 57,697,263,922 47,284,949,694
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 54,363,136,883 53,366,353,467 57,697,263,922 47,284,949,694
4. Giá vốn hàng bán 45,242,616,771 45,412,988,137 50,688,960,172 41,640,634,603
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,120,520,112 7,953,365,330 7,008,303,750 5,644,315,091
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,413,411 51,709,225 1,591,959 2,060,075
7. Chi phí tài chính 541,451,513 422,401,390 486,381,310 346,488,058
- Trong đó: Chi phí lãi vay 541,451,513 422,401,390 486,381,310 346,488,058
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,097,564,515 1,459,646,969 1,959,739,395 931,009,555
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,961,911,981 5,514,211,807 3,535,718,847 4,463,759,529
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,521,005,514 608,814,389 1,028,056,157 -94,881,976
12. Thu nhập khác 131,366,919 241,456,917 272,968,155 138,756,769
13. Chi phí khác 89,087,382 98,336,525 81,865,502 8,244,805
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 42,279,537 143,120,392 191,102,653 130,511,964
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,563,285,051 751,934,781 1,219,158,810 35,629,988
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 512,657,010 150,386,956 308,769,863 7,125,998
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,050,628,041 601,547,825 910,388,947 28,503,990
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,050,628,041 601,547,825 910,388,947 28,503,990
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.