TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
134,071,533,814 |
130,773,525,030 |
137,990,357,170 |
126,025,967,065 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,241,037,426 |
3,036,150,482 |
10,712,741,241 |
5,305,210,180 |
|
1. Tiền |
4,241,037,426 |
3,036,150,482 |
9,712,741,241 |
4,305,210,180 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
104,298,361,410 |
101,388,646,276 |
96,533,287,730 |
93,342,035,442 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
102,044,579,428 |
102,061,706,158 |
96,362,427,275 |
93,269,031,708 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
73,272,730 |
181,107,485 |
41,533,530 |
76,807,030 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,180,509,252 |
480,734,896 |
249,160,958 |
116,030,738 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,334,902,263 |
-119,834,033 |
-119,834,034 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,450,399,758 |
26,301,847,105 |
30,705,725,072 |
27,019,655,124 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,822,686,209 |
26,673,179,819 |
31,069,888,986 |
27,383,819,038 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-372,286,451 |
-371,332,714 |
-364,163,914 |
-364,163,914 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
81,735,220 |
46,881,167 |
38,603,127 |
359,066,319 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
38,936,902 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
81,735,220 |
7,944,265 |
38,603,127 |
359,066,319 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,815,770,930 |
6,391,046,203 |
5,896,551,343 |
7,767,747,568 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,815,770,930 |
6,391,046,203 |
5,896,551,343 |
7,767,747,568 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,713,545,930 |
6,299,043,703 |
5,814,771,343 |
7,696,190,068 |
|
- Nguyên giá |
94,638,281,176 |
94,868,281,176 |
95,038,281,175 |
97,546,523,995 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,924,735,246 |
-88,569,237,473 |
-89,223,509,832 |
-89,850,333,927 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
102,225,000 |
92,002,500 |
81,780,000 |
71,557,500 |
|
- Nguyên giá |
264,450,000 |
264,450,000 |
264,450,000 |
264,450,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-162,225,000 |
-172,447,500 |
-182,670,000 |
-192,892,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
140,887,304,744 |
137,164,571,233 |
143,886,908,513 |
133,793,714,633 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
84,297,685,000 |
80,054,778,191 |
85,861,448,265 |
75,673,873,439 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
84,297,685,000 |
80,054,778,191 |
85,861,448,265 |
75,673,873,439 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,424,512,150 |
40,051,146,798 |
48,301,496,026 |
41,115,382,037 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,710,271 |
19,232,313 |
667,213 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,166,455,201 |
1,731,975,998 |
561,444,993 |
973,936,956 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,438,628,318 |
5,433,573,998 |
7,555,241,857 |
2,113,545,280 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
433,336,754 |
|
512,579,550 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,232,230,366 |
458,906,728 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,868,267,865 |
2,812,058,712 |
391,065,882 |
445,100,134 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,558,232,659 |
29,329,752,230 |
28,350,901,330 |
30,837,857,618 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,147,311,416 |
218,131,414 |
188,051,414 |
188,051,414 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
56,589,619,744 |
57,109,793,042 |
58,025,460,248 |
58,119,841,194 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
56,589,619,744 |
57,109,793,042 |
58,025,460,248 |
58,119,841,194 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
63,200,000 |
63,200,000 |
63,200,000 |
63,200,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,004,189,037 |
3,004,189,037 |
3,004,189,037 |
3,004,189,037 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,892,889,570 |
18,892,889,570 |
18,892,889,570 |
18,892,889,570 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,017,704,320 |
2,017,704,320 |
2,017,704,320 |
2,017,704,320 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,491,236,817 |
3,011,410,115 |
3,927,077,321 |
4,021,458,267 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,491,236,817 |
3,011,410,115 |
3,927,077,321 |
4,021,458,267 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
140,887,304,744 |
137,164,571,233 |
143,886,908,513 |
133,793,714,633 |
|