MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 134,071,533,814 130,773,525,030 137,990,357,170 126,025,967,065
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,241,037,426 3,036,150,482 10,712,741,241 5,305,210,180
1. Tiền 4,241,037,426 3,036,150,482 9,712,741,241 4,305,210,180
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 104,298,361,410 101,388,646,276 96,533,287,730 93,342,035,442
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 102,044,579,428 102,061,706,158 96,362,427,275 93,269,031,708
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 73,272,730 181,107,485 41,533,530 76,807,030
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,180,509,252 480,734,896 249,160,958 116,030,738
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,334,902,263 -119,834,033 -119,834,034
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,450,399,758 26,301,847,105 30,705,725,072 27,019,655,124
1. Hàng tồn kho 25,822,686,209 26,673,179,819 31,069,888,986 27,383,819,038
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -372,286,451 -371,332,714 -364,163,914 -364,163,914
V.Tài sản ngắn hạn khác 81,735,220 46,881,167 38,603,127 359,066,319
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,936,902
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 81,735,220 7,944,265 38,603,127 359,066,319
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,815,770,930 6,391,046,203 5,896,551,343 7,767,747,568
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,815,770,930 6,391,046,203 5,896,551,343 7,767,747,568
1. Tài sản cố định hữu hình 6,713,545,930 6,299,043,703 5,814,771,343 7,696,190,068
- Nguyên giá 94,638,281,176 94,868,281,176 95,038,281,175 97,546,523,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,924,735,246 -88,569,237,473 -89,223,509,832 -89,850,333,927
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 102,225,000 92,002,500 81,780,000 71,557,500
- Nguyên giá 264,450,000 264,450,000 264,450,000 264,450,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -162,225,000 -172,447,500 -182,670,000 -192,892,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 140,887,304,744 137,164,571,233 143,886,908,513 133,793,714,633
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 84,297,685,000 80,054,778,191 85,861,448,265 75,673,873,439
I. Nợ ngắn hạn 84,297,685,000 80,054,778,191 85,861,448,265 75,673,873,439
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,424,512,150 40,051,146,798 48,301,496,026 41,115,382,037
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 28,710,271 19,232,313 667,213
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,166,455,201 1,731,975,998 561,444,993 973,936,956
4. Phải trả người lao động 3,438,628,318 5,433,573,998 7,555,241,857 2,113,545,280
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 433,336,754 512,579,550
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,232,230,366 458,906,728
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,868,267,865 2,812,058,712 391,065,882 445,100,134
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,558,232,659 29,329,752,230 28,350,901,330 30,837,857,618
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,147,311,416 218,131,414 188,051,414 188,051,414
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 56,589,619,744 57,109,793,042 58,025,460,248 58,119,841,194
I. Vốn chủ sở hữu 56,589,619,744 57,109,793,042 58,025,460,248 58,119,841,194
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,120,400,000 30,120,400,000 30,120,400,000 30,120,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,120,400,000 30,120,400,000 30,120,400,000 30,120,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 63,200,000 63,200,000 63,200,000 63,200,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,004,189,037 3,004,189,037 3,004,189,037 3,004,189,037
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,892,889,570 18,892,889,570 18,892,889,570 18,892,889,570
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,017,704,320 2,017,704,320 2,017,704,320 2,017,704,320
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,491,236,817 3,011,410,115 3,927,077,321 4,021,458,267
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,491,236,817 3,011,410,115 3,927,077,321 4,021,458,267
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 140,887,304,744 137,164,571,233 143,886,908,513 133,793,714,633
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.