1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
174,734,235,799 |
166,276,343,671 |
164,247,457,865 |
166,903,760,833 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
174,734,235,799 |
166,276,343,671 |
164,247,457,865 |
166,903,760,833 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
94,169,736,902 |
84,257,476,757 |
81,042,520,001 |
79,472,929,597 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
80,564,498,897 |
82,018,866,914 |
83,204,937,864 |
87,430,831,236 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,795,660,002 |
13,918,485,896 |
3,744,388,049 |
2,777,285,691 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
272,466,212 |
|
167,410,770 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,285,729,616 |
15,668,566,747 |
15,577,394,313 |
12,640,813,389 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,525,949,787 |
8,994,927,879 |
14,522,538,390 |
13,167,573,535 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
67,548,479,496 |
71,001,391,972 |
56,849,393,210 |
64,232,319,233 |
|
12. Thu nhập khác |
208,040,040 |
6,951,305,585 |
246,764,205 |
208,863,873 |
|
13. Chi phí khác |
208,040,040 |
6,498,674,499 |
237,944,279 |
1,978,671,615 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
452,631,086 |
8,819,926 |
-1,769,807,742 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
67,548,479,496 |
71,454,023,058 |
56,858,213,136 |
62,462,511,491 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,727,401,279 |
6,757,771,023 |
6,268,832,942 |
6,820,377,698 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
60,821,078,217 |
64,696,252,035 |
50,589,380,194 |
55,642,133,793 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
60,821,078,217 |
64,696,252,035 |
50,589,380,194 |
55,642,133,793 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
760 |
809 |
562 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|