MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 174,734,235,799 166,276,343,671 164,247,457,865 166,903,760,833
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 174,734,235,799 166,276,343,671 164,247,457,865 166,903,760,833
4. Giá vốn hàng bán 94,169,736,902 84,257,476,757 81,042,520,001 79,472,929,597
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 80,564,498,897 82,018,866,914 83,204,937,864 87,430,831,236
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,795,660,002 13,918,485,896 3,744,388,049 2,777,285,691
7. Chi phí tài chính 272,466,212 167,410,770
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 15,285,729,616 15,668,566,747 15,577,394,313 12,640,813,389
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,525,949,787 8,994,927,879 14,522,538,390 13,167,573,535
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 67,548,479,496 71,001,391,972 56,849,393,210 64,232,319,233
12. Thu nhập khác 208,040,040 6,951,305,585 246,764,205 208,863,873
13. Chi phí khác 208,040,040 6,498,674,499 237,944,279 1,978,671,615
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 452,631,086 8,819,926 -1,769,807,742
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 67,548,479,496 71,454,023,058 56,858,213,136 62,462,511,491
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,727,401,279 6,757,771,023 6,268,832,942 6,820,377,698
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 60,821,078,217 64,696,252,035 50,589,380,194 55,642,133,793
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 60,821,078,217 64,696,252,035 50,589,380,194 55,642,133,793
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 760 809 562
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.