MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 787,026,803,577 651,685,994,500 1,017,801,536,116 733,325,577,475
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12,546,584,732 3,872,184,524
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 774,480,218,845 651,685,994,500 1,013,929,351,592 733,325,577,475
4. Giá vốn hàng bán 456,332,813,246 345,791,211,686 630,203,689,227 385,534,035,305
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 318,147,405,599 305,894,782,814 383,725,662,365 347,791,542,170
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,491,851,488 31,268,376,243 34,574,789,753 14,235,953,908
7. Chi phí tài chính 47,885,826,544 30,230,784,416 4,630,259,736 38,646,288,804
- Trong đó: Chi phí lãi vay 49,207,767,449 41,051,425,908 38,147,948,524 37,543,537,367
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 9,072,874,643 7,914,169,245 4,153,418,267 -20,747,002,396
9. Chi phí bán hàng 78,757,861,577 71,640,843,492 95,350,007,948 74,346,632,303
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,803,423,062 29,673,187,466 47,009,601,579 27,917,461,002
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 186,265,020,547 213,532,512,928 275,464,001,122 200,370,111,573
12. Thu nhập khác 14,610,112,180 7,081,313,256 13,593,653,301 9,200,001,320
13. Chi phí khác 8,419,864,270 40,885,724,724 6,090,750,465 7,782,807,178
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,190,247,910 -33,804,411,468 7,502,902,836 1,417,194,142
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 192,455,268,457 179,728,101,460 282,966,903,958 201,787,305,715
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,891,557,615 20,001,445,044 38,761,724,486 26,552,261,540
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9,837,595 1,139,454,619 -112,475,941 -1,144,801,169
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 169,573,548,437 158,587,201,797 244,317,655,413 176,379,845,344
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 168,677,635,446 158,483,577,694 244,080,326,022 176,817,023,129
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 895,912,991 103,624,103 237,329,391 -437,177,785
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 741 691 1,061 761
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.