MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,630,027,473,916 2,665,015,523,392 2,718,621,323,702 2,603,820,290,247
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 382,982,878,024 325,462,880,792 476,004,690,173 648,088,170,089
1. Tiền 277,282,878,024 194,762,880,792 159,130,224,420 186,853,470,997
2. Các khoản tương đương tiền 105,700,000,000 130,700,000,000 316,874,465,753 461,234,699,092
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 552,572,000,000 598,572,000,000 599,672,000,000 384,922,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 552,572,000,000 598,572,000,000 599,672,000,000 384,922,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 788,739,730,548 870,628,004,406 910,549,920,943 779,793,113,690
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 304,153,624,296 340,928,439,528 532,888,583,249 333,391,196,136
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 220,502,438,127 239,961,094,246 117,539,243,193 176,735,418,788
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 304,164,084,853 323,640,275,779 302,732,130,053 305,995,364,152
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -40,080,416,728 -33,901,805,147 -42,610,035,552 -39,328,865,386
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 824,762,760,626 802,544,490,543 697,709,085,253 763,457,667,458
1. Hàng tồn kho 824,762,760,626 802,544,490,543 697,709,085,253 763,457,667,458
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 80,970,104,718 67,808,147,651 34,685,627,333 27,559,339,010
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,230,800,883 10,707,171,295 8,884,137,712 9,754,400,212
2. Thuế GTGT được khấu trừ 71,316,135,393 56,801,366,220 25,502,652,735 15,166,592,582
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 423,168,442 299,610,136 298,836,886 2,638,346,216
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,174,328,349,119 6,204,454,449,956 6,350,519,247,050 6,458,424,544,362
I. Các khoản phải thu dài hạn 998,991,259,126 998,991,259,126 955,646,977,479 955,141,875,686
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 998,991,259,126 998,991,259,126 955,646,977,479 955,141,875,686
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,172,629,229,124 3,270,684,670,587 3,252,993,357,210 3,211,103,306,365
1. Tài sản cố định hữu hình 3,065,842,160,492 3,164,339,994,997 3,146,980,372,646 3,105,479,974,628
- Nguyên giá 6,547,768,693,553 6,772,974,616,537 6,882,748,548,275 6,961,792,056,284
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,481,926,533,061 -3,608,634,621,540 -3,735,768,175,629 -3,856,312,081,656
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 106,787,068,632 106,344,675,590 106,012,984,564 105,623,331,737
- Nguyên giá 117,309,164,747 117,309,164,747 117,357,783,047 117,357,783,047
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,522,096,115 -10,964,489,157 -11,344,798,483 -11,734,451,310
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,073,261,895,817 948,149,669,123 1,104,163,901,678 1,149,165,714,140
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,073,261,895,817 948,149,669,123 1,104,163,901,678 1,149,165,714,140
V. Đầu tư tài chính dài hạn 866,399,998,659 925,855,171,332 976,677,749,019 967,653,366,526
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 323,400,068,517 393,304,911,332 405,507,954,599 397,523,972,106
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 578,328,867,500 558,333,600,000 563,252,934,420 563,252,934,420
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -45,328,937,358 -35,783,340,000 -2,083,140,000 -3,123,540,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 63,045,966,393 60,773,679,788 61,037,261,664 175,360,281,645
1. Chi phí trả trước dài hạn 61,332,505,710 57,460,487,919 56,946,629,138 169,663,743,865
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,090,695,853 2,714,076,336 3,515,166,290 5,144,720,841
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 622,764,830 599,115,533 575,466,236 551,816,939
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,804,355,823,035 8,869,469,973,348 9,069,140,570,752 9,062,244,834,609
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,059,785,268,697 4,961,660,613,219 5,148,517,555,210 5,094,504,316,436
I. Nợ ngắn hạn 1,770,333,808,595 1,713,549,762,775 2,007,847,067,953 1,986,898,880,001
1. Phải trả người bán ngắn hạn 263,598,273,101 176,325,831,251 197,755,572,644 154,877,614,115
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 101,118,916,803 103,815,159,249 101,847,569,470 101,489,971,621
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,091,698,248 42,851,671,029 49,909,645,147 42,099,133,522
4. Phải trả người lao động 39,909,586,231 50,877,897,610 73,175,934,109 15,492,347,878
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 76,243,980,247 47,275,331,919 46,594,209,228 40,335,726,767
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,371,490,550 40,029,821,717 264,359,654,280 270,273,418,361
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,155,143,571,610 1,192,519,287,928 1,210,245,611,932 1,211,314,350,003
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,644,729,432 17,651,089,660 17,528,764,682 18,869,888,809
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 42,211,562,373 42,203,672,412 46,430,106,461 132,146,428,925
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,289,451,460,102 3,248,110,850,444 3,140,670,487,257 3,107,605,436,435
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 807,595,001,681 807,601,001,681 763,128,309,067 764,584,309,067
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,479,537,959,827 2,434,315,878,586 2,370,659,594,000 2,335,653,789,796
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,318,498,594 6,193,970,177 6,882,584,190 7,367,337,572
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,744,570,554,338 3,907,809,360,129 3,920,623,015,542 3,967,740,518,173
I. Vốn chủ sở hữu 3,744,570,554,338 3,907,809,360,129 3,920,623,015,542 3,967,740,518,173
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,929,200,000,000 1,929,200,000,000 1,929,200,000,000 1,929,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,929,200,000,000 1,929,200,000,000 1,929,200,000,000 1,929,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 621,342,364,000 621,342,364,000 621,342,364,000 621,342,364,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 624,539,141,623 624,539,141,623 624,539,141,623 888,750,111,957
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 425,207,308,275 588,342,489,963 600,918,815,985 390,631,245,747
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 341,077,806,070 499,762,441,834 512,338,767,856 176,817,023,129
- LNST chưa phân phối kỳ này 84,129,502,205 88,580,048,129 88,580,048,129 213,814,222,618
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 97,817,204,031 97,817,204,031 97,817,204,031 97,817,204,031
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 46,464,536,409 46,568,160,512 46,805,489,903 39,999,592,438
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,804,355,823,035 8,869,469,973,348 9,069,140,570,752 9,062,244,834,609
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.