TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,630,027,473,916 |
2,665,015,523,392 |
2,718,621,323,702 |
2,603,820,290,247 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
382,982,878,024 |
325,462,880,792 |
476,004,690,173 |
648,088,170,089 |
|
1. Tiền |
277,282,878,024 |
194,762,880,792 |
159,130,224,420 |
186,853,470,997 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
105,700,000,000 |
130,700,000,000 |
316,874,465,753 |
461,234,699,092 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
552,572,000,000 |
598,572,000,000 |
599,672,000,000 |
384,922,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
552,572,000,000 |
598,572,000,000 |
599,672,000,000 |
384,922,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
788,739,730,548 |
870,628,004,406 |
910,549,920,943 |
779,793,113,690 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
304,153,624,296 |
340,928,439,528 |
532,888,583,249 |
333,391,196,136 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
220,502,438,127 |
239,961,094,246 |
117,539,243,193 |
176,735,418,788 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
304,164,084,853 |
323,640,275,779 |
302,732,130,053 |
305,995,364,152 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-40,080,416,728 |
-33,901,805,147 |
-42,610,035,552 |
-39,328,865,386 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
824,762,760,626 |
802,544,490,543 |
697,709,085,253 |
763,457,667,458 |
|
1. Hàng tồn kho |
824,762,760,626 |
802,544,490,543 |
697,709,085,253 |
763,457,667,458 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
80,970,104,718 |
67,808,147,651 |
34,685,627,333 |
27,559,339,010 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,230,800,883 |
10,707,171,295 |
8,884,137,712 |
9,754,400,212 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
71,316,135,393 |
56,801,366,220 |
25,502,652,735 |
15,166,592,582 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
423,168,442 |
299,610,136 |
298,836,886 |
2,638,346,216 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,174,328,349,119 |
6,204,454,449,956 |
6,350,519,247,050 |
6,458,424,544,362 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
998,991,259,126 |
998,991,259,126 |
955,646,977,479 |
955,141,875,686 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
998,991,259,126 |
998,991,259,126 |
955,646,977,479 |
955,141,875,686 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,172,629,229,124 |
3,270,684,670,587 |
3,252,993,357,210 |
3,211,103,306,365 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,065,842,160,492 |
3,164,339,994,997 |
3,146,980,372,646 |
3,105,479,974,628 |
|
- Nguyên giá |
6,547,768,693,553 |
6,772,974,616,537 |
6,882,748,548,275 |
6,961,792,056,284 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,481,926,533,061 |
-3,608,634,621,540 |
-3,735,768,175,629 |
-3,856,312,081,656 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
106,787,068,632 |
106,344,675,590 |
106,012,984,564 |
105,623,331,737 |
|
- Nguyên giá |
117,309,164,747 |
117,309,164,747 |
117,357,783,047 |
117,357,783,047 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,522,096,115 |
-10,964,489,157 |
-11,344,798,483 |
-11,734,451,310 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,073,261,895,817 |
948,149,669,123 |
1,104,163,901,678 |
1,149,165,714,140 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,073,261,895,817 |
948,149,669,123 |
1,104,163,901,678 |
1,149,165,714,140 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
866,399,998,659 |
925,855,171,332 |
976,677,749,019 |
967,653,366,526 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
323,400,068,517 |
393,304,911,332 |
405,507,954,599 |
397,523,972,106 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
578,328,867,500 |
558,333,600,000 |
563,252,934,420 |
563,252,934,420 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-45,328,937,358 |
-35,783,340,000 |
-2,083,140,000 |
-3,123,540,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
63,045,966,393 |
60,773,679,788 |
61,037,261,664 |
175,360,281,645 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
61,332,505,710 |
57,460,487,919 |
56,946,629,138 |
169,663,743,865 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,090,695,853 |
2,714,076,336 |
3,515,166,290 |
5,144,720,841 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
622,764,830 |
599,115,533 |
575,466,236 |
551,816,939 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,804,355,823,035 |
8,869,469,973,348 |
9,069,140,570,752 |
9,062,244,834,609 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,059,785,268,697 |
4,961,660,613,219 |
5,148,517,555,210 |
5,094,504,316,436 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,770,333,808,595 |
1,713,549,762,775 |
2,007,847,067,953 |
1,986,898,880,001 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
263,598,273,101 |
176,325,831,251 |
197,755,572,644 |
154,877,614,115 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
101,118,916,803 |
103,815,159,249 |
101,847,569,470 |
101,489,971,621 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,091,698,248 |
42,851,671,029 |
49,909,645,147 |
42,099,133,522 |
|
4. Phải trả người lao động |
39,909,586,231 |
50,877,897,610 |
73,175,934,109 |
15,492,347,878 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
76,243,980,247 |
47,275,331,919 |
46,594,209,228 |
40,335,726,767 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,371,490,550 |
40,029,821,717 |
264,359,654,280 |
270,273,418,361 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,155,143,571,610 |
1,192,519,287,928 |
1,210,245,611,932 |
1,211,314,350,003 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
17,644,729,432 |
17,651,089,660 |
17,528,764,682 |
18,869,888,809 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
42,211,562,373 |
42,203,672,412 |
46,430,106,461 |
132,146,428,925 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,289,451,460,102 |
3,248,110,850,444 |
3,140,670,487,257 |
3,107,605,436,435 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
807,595,001,681 |
807,601,001,681 |
763,128,309,067 |
764,584,309,067 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,479,537,959,827 |
2,434,315,878,586 |
2,370,659,594,000 |
2,335,653,789,796 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,318,498,594 |
6,193,970,177 |
6,882,584,190 |
7,367,337,572 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,744,570,554,338 |
3,907,809,360,129 |
3,920,623,015,542 |
3,967,740,518,173 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,744,570,554,338 |
3,907,809,360,129 |
3,920,623,015,542 |
3,967,740,518,173 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
621,342,364,000 |
621,342,364,000 |
621,342,364,000 |
621,342,364,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
624,539,141,623 |
624,539,141,623 |
624,539,141,623 |
888,750,111,957 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
425,207,308,275 |
588,342,489,963 |
600,918,815,985 |
390,631,245,747 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
341,077,806,070 |
499,762,441,834 |
512,338,767,856 |
176,817,023,129 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
84,129,502,205 |
88,580,048,129 |
88,580,048,129 |
213,814,222,618 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
97,817,204,031 |
97,817,204,031 |
97,817,204,031 |
97,817,204,031 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
46,464,536,409 |
46,568,160,512 |
46,805,489,903 |
39,999,592,438 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,804,355,823,035 |
8,869,469,973,348 |
9,069,140,570,752 |
9,062,244,834,609 |
|