TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,544,246,065,579 |
1,832,025,206,158 |
2,459,069,706,072 |
2,519,078,991,236 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
140,436,247,615 |
193,078,901,902 |
728,002,889,164 |
386,722,862,004 |
|
1. Tiền |
125,436,247,615 |
148,078,901,902 |
173,502,889,164 |
352,722,862,004 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,000,000,000 |
45,000,000,000 |
554,500,000,000 |
34,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
101,300,000,000 |
136,600,000,000 |
336,600,000,000 |
480,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
101,300,000,000 |
136,600,000,000 |
336,600,000,000 |
480,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
685,321,131,655 |
740,550,678,611 |
690,744,308,041 |
719,120,044,717 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
234,342,029,330 |
339,485,932,648 |
324,369,943,047 |
334,825,243,691 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
302,162,463,835 |
212,192,575,684 |
210,769,200,522 |
229,438,434,607 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
167,902,592,102 |
207,186,696,679 |
191,251,217,309 |
190,347,918,829 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,085,953,612 |
-18,314,526,400 |
-35,646,052,837 |
-35,491,552,410 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
576,165,200,317 |
699,291,930,714 |
621,717,698,385 |
849,752,970,893 |
|
1. Hàng tồn kho |
576,165,200,317 |
699,291,930,714 |
621,717,698,385 |
849,752,970,893 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
41,023,485,992 |
62,503,694,931 |
82,004,810,482 |
83,383,113,622 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,028,214,830 |
8,394,465,916 |
8,812,314,724 |
8,623,561,505 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
31,677,221,794 |
45,361,339,799 |
72,866,057,348 |
71,720,008,108 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
318,049,368 |
8,747,889,216 |
326,438,410 |
3,039,544,009 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,214,384,630,861 |
5,350,104,501,666 |
5,786,504,376,681 |
6,048,592,667,908 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
917,045,606,355 |
954,496,162,625 |
970,343,027,648 |
999,301,702,438 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
917,045,606,355 |
954,496,162,625 |
970,343,027,648 |
999,301,702,438 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,458,066,319,683 |
2,510,614,586,773 |
2,678,799,850,417 |
2,632,388,221,045 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,374,856,029,666 |
2,427,615,231,328 |
2,595,913,109,651 |
2,549,408,597,645 |
|
- Nguyên giá |
5,385,222,406,130 |
5,560,238,085,748 |
5,849,368,152,523 |
5,915,671,678,642 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,010,366,376,464 |
-3,132,622,854,420 |
-3,253,455,042,872 |
-3,366,263,080,997 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
83,210,290,017 |
82,999,355,445 |
82,886,740,766 |
82,979,623,400 |
|
- Nguyên giá |
92,345,387,447 |
92,345,387,447 |
92,445,387,447 |
92,790,387,447 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,135,097,430 |
-9,346,032,002 |
-9,558,646,681 |
-9,810,764,047 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,066,822,469,685 |
1,117,777,619,835 |
1,355,352,625,995 |
1,498,949,192,255 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,066,822,469,685 |
1,117,777,619,835 |
1,355,352,625,995 |
1,498,949,192,255 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
713,133,233,804 |
702,726,628,531 |
719,431,390,324 |
854,315,921,374 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
264,242,973,804 |
268,752,768,531 |
282,649,530,324 |
314,327,193,874 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
505,233,600,000 |
505,233,600,000 |
505,233,600,000 |
578,328,867,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-61,343,340,000 |
-81,259,740,000 |
-78,451,740,000 |
-48,340,140,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
59,317,001,334 |
64,489,503,902 |
62,577,482,297 |
63,637,630,796 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
58,599,639,315 |
63,795,791,180 |
61,154,169,643 |
62,276,036,613 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
753,249,229 |
715,180,055 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
717,362,019 |
693,712,722 |
670,063,425 |
646,414,128 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,758,630,696,440 |
7,182,129,707,824 |
8,245,574,082,753 |
8,567,671,659,144 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,413,256,293,380 |
4,676,870,021,987 |
4,611,484,817,397 |
5,079,274,653,243 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,623,016,766,906 |
1,789,695,650,662 |
1,762,505,892,604 |
1,794,788,183,397 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
284,836,992,996 |
233,466,050,679 |
223,546,310,239 |
235,511,111,065 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,806,152,409 |
33,314,073,245 |
67,895,527,360 |
86,488,879,191 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
47,865,809,197 |
41,921,963,871 |
40,578,607,669 |
44,739,659,868 |
|
4. Phải trả người lao động |
36,076,989,317 |
40,698,299,655 |
51,562,806,446 |
36,087,062,511 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,180,765,840 |
41,573,248,292 |
32,318,544,693 |
53,565,290,839 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
80,592,993,836 |
76,974,625,246 |
23,596,315,023 |
262,719,453,226 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,053,702,410,831 |
1,253,178,696,367 |
1,280,751,417,162 |
1,009,896,523,591 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
25,066,736,284 |
25,607,807,715 |
12,028,951,164 |
16,387,140,191 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
46,887,916,196 |
42,960,885,592 |
30,227,412,848 |
49,393,062,915 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,790,239,526,474 |
2,887,174,371,325 |
2,848,978,924,793 |
3,284,486,469,846 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
727,449,231,230 |
727,576,503,230 |
626,793,253,421 |
788,498,835,621 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,061,249,243,063 |
2,158,056,815,914 |
2,220,232,850,981 |
2,494,034,813,834 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,541,052,181 |
1,541,052,181 |
1,952,820,391 |
1,952,820,391 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,345,374,403,060 |
2,505,259,685,837 |
3,634,089,265,356 |
3,488,397,005,901 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,345,374,403,060 |
2,505,259,685,837 |
3,634,089,265,356 |
3,488,397,005,901 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,875,000,000,000 |
1,875,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,875,000,000,000 |
1,875,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
588,942,364,000 |
588,942,364,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
440,156,919,891 |
440,156,919,891 |
440,156,919,891 |
624,539,141,623 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
308,849,491,539 |
448,566,859,788 |
598,576,702,934 |
256,529,672,829 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
248,917,415,379 |
388,975,522,957 |
538,985,366,103 |
172,400,170,624 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
59,932,076,160 |
59,591,336,831 |
59,591,336,831 |
84,129,502,205 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
96,213,428,603 |
97,817,204,031 |
97,817,204,031 |
97,817,204,031 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
154,563,027 |
18,718,702,127 |
33,596,074,500 |
45,568,623,418 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,758,630,696,440 |
7,182,129,707,824 |
8,245,574,082,753 |
8,567,671,659,144 |
|