TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
46,733,109,563 |
49,493,044,495 |
60,712,899,665 |
49,581,380,426 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,202,306,211 |
8,254,540,318 |
5,298,158,628 |
9,358,682,339 |
|
1. Tiền |
7,202,306,211 |
8,254,540,318 |
5,298,158,628 |
9,358,682,339 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,250,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,250,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,248,447,294 |
21,478,847,610 |
34,272,049,171 |
20,242,782,773 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,150,409,732 |
24,937,490,733 |
37,749,283,824 |
23,737,623,409 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
499,928,188 |
647,752,037 |
748,463,089 |
687,011,328 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
640,304,866 |
935,800,332 |
1,001,930,356 |
1,045,776,134 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,042,195,492 |
-5,042,195,492 |
-5,227,628,098 |
-5,227,628,098 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,019,384,399 |
15,246,684,908 |
16,629,720,207 |
15,051,892,687 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,314,010,213 |
15,541,310,722 |
16,914,294,215 |
15,336,466,695 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-294,625,814 |
-294,625,814 |
-284,574,008 |
-284,574,008 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,971,659 |
12,971,659 |
12,971,659 |
428,022,627 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,971,659 |
12,971,659 |
12,971,659 |
428,022,627 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
163,744,243,927 |
156,594,893,263 |
155,734,008,137 |
151,317,461,655 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
158,286,631,242 |
153,538,627,583 |
152,283,683,310 |
147,839,407,335 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
158,173,255,534 |
153,444,497,616 |
151,981,368,176 |
147,555,126,174 |
|
- Nguyên giá |
429,921,857,345 |
430,066,688,345 |
433,425,575,745 |
433,460,405,745 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-271,748,601,811 |
-276,622,190,729 |
-281,444,207,569 |
-285,905,279,571 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
113,375,708 |
94,129,967 |
302,315,134 |
284,281,161 |
|
- Nguyên giá |
2,072,300,970 |
2,072,300,970 |
2,302,300,970 |
2,302,300,970 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,958,925,262 |
-1,978,171,003 |
-1,999,985,836 |
-2,018,019,809 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
40,620,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
40,620,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,250,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,250,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,207,612,685 |
3,056,265,680 |
3,450,324,827 |
3,437,434,320 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,207,612,685 |
3,056,265,680 |
3,450,324,827 |
3,437,434,320 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
210,477,353,490 |
206,087,937,758 |
216,446,907,802 |
200,898,842,081 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
38,586,961,024 |
39,074,689,785 |
46,931,787,787 |
39,069,346,846 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,187,111,024 |
39,074,689,785 |
46,931,787,787 |
39,069,346,846 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,447,840,619 |
29,241,939,116 |
33,303,657,713 |
28,677,318,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,290,012,714 |
1,386,040,104 |
1,446,243,831 |
1,587,467,037 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
65,221,778 |
59,487,279 |
197,848,754 |
52,100,449 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,242,751,325 |
4,721,730,983 |
7,853,729,747 |
6,108,691,752 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1,925,794,206 |
137,235,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,141,284,588 |
1,865,642,303 |
1,004,663,536 |
1,906,684,008 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,799,850,000 |
1,199,850,000 |
599,850,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,399,850,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,399,850,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
171,890,392,466 |
167,013,247,973 |
169,515,120,015 |
161,829,495,235 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
171,889,942,466 |
167,012,797,973 |
169,514,670,015 |
161,829,495,235 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
391,459,707,823 |
391,459,707,823 |
391,459,707,823 |
391,459,707,823 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
391,459,707,823 |
391,459,707,823 |
391,459,707,823 |
391,459,707,823 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,748,944,596 |
12,748,944,596 |
12,748,944,596 |
12,748,944,596 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-232,318,709,953 |
-237,195,854,446 |
-234,693,982,404 |
-242,379,157,184 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-222,576,791,077 |
-222,576,791,077 |
-222,576,791,077 |
-238,246,820,319 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-9,741,918,876 |
-14,619,063,369 |
-12,117,191,327 |
-4,132,336,865 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
450,000 |
450,000 |
450,000 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
450,000 |
450,000 |
450,000 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
210,477,353,490 |
206,087,937,758 |
216,446,907,802 |
200,898,842,081 |
|