TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
196,699,471,571 |
157,785,914,109 |
145,849,608,044 |
86,642,119,401 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,181,578,297 |
3,669,320,833 |
15,759,287,322 |
1,273,429,951 |
|
1. Tiền |
1,181,578,297 |
3,669,320,833 |
15,759,287,322 |
1,273,429,951 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
127,963,059,243 |
81,479,472,387 |
81,788,077,419 |
38,339,085,332 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,285,886,616 |
73,609,096,418 |
58,238,494,219 |
28,484,908,670 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,325,340,850 |
365,719,408 |
1,846,526,294 |
376,356,085 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
71,188,407,347 |
30,168,561,984 |
43,566,962,329 |
9,477,820,577 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,836,575,570 |
-22,663,905,423 |
-21,863,905,423 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
64,573,311,386 |
70,816,312,280 |
46,158,994,715 |
42,628,558,095 |
|
1. Hàng tồn kho |
64,573,311,386 |
70,816,312,280 |
46,158,994,715 |
42,628,558,095 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,981,522,645 |
1,820,808,609 |
2,143,248,588 |
4,401,046,023 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
92,349,144 |
|
279,799,202 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,945,039,365 |
1,728,459,465 |
2,143,248,588 |
4,121,246,821 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
36,483,280 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
90,400,754,794 |
137,367,846,492 |
103,849,753,351 |
78,464,984,588 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
58,220,440,765 |
68,814,330,400 |
85,075,150,222 |
69,609,831,596 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
57,094,668,939 |
67,789,405,002 |
84,151,071,252 |
69,609,831,596 |
|
- Nguyên giá |
110,420,810,929 |
126,204,153,850 |
147,108,295,267 |
101,460,716,058 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,326,141,990 |
-58,414,748,848 |
-62,957,224,015 |
-31,850,884,462 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,125,771,826 |
1,024,925,398 |
924,078,970 |
|
|
- Nguyên giá |
2,370,729,470 |
2,370,729,470 |
2,370,729,470 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,244,957,644 |
-1,345,804,072 |
-1,446,650,500 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,292,818,360 |
8,230,664,643 |
1,834,857,548 |
1,342,790,535 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
892,364,252 |
892,364,252 |
892,364,252 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,400,454,108 |
7,338,300,391 |
942,493,296 |
1,342,790,535 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,443,843,996 |
53,993,843,996 |
11,775,283,996 |
3,845,600,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
47,300,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,443,843,996 |
6,693,843,996 |
11,775,283,996 |
3,845,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,443,651,673 |
6,329,007,453 |
5,164,461,585 |
3,666,762,457 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,075,806,592 |
4,539,087,932 |
3,952,467,624 |
3,233,318,287 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
200,624,231 |
200,624,231 |
200,624,231 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
2,167,220,850 |
1,589,295,290 |
1,011,369,730 |
433,444,170 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
287,100,226,365 |
295,153,760,601 |
249,699,361,395 |
165,107,103,989 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
219,956,183,247 |
225,314,685,268 |
172,878,398,686 |
94,193,752,599 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
135,275,007,378 |
124,158,092,784 |
83,669,872,973 |
70,794,615,155 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,238,867,370 |
49,748,597,167 |
35,605,025,159 |
30,998,760,139 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,112,379,213 |
25,824,161,144 |
2,371,995,605 |
21,867,760 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,381,439,581 |
2,951,477,325 |
3,316,761,685 |
604,494,811 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,042,060,357 |
4,898,196,176 |
2,709,092,760 |
3,343,671,150 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,852,259,776 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,796,912,669 |
9,909,679,242 |
16,402,053,132 |
8,125,732,126 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
41,630,424,379 |
30,605,317,697 |
23,144,280,599 |
27,579,664,065 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
220,664,033 |
220,664,033 |
120,664,033 |
120,425,104 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
84,681,175,869 |
101,156,592,484 |
89,208,525,713 |
23,399,137,444 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
84,681,175,869 |
101,156,592,484 |
89,208,525,713 |
23,399,137,444 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
67,144,043,118 |
69,839,075,333 |
76,820,962,709 |
70,913,351,390 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
67,144,043,118 |
69,839,075,333 |
76,820,962,709 |
70,913,351,390 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
97,509,480,000 |
97,509,480,000 |
97,509,480,000 |
97,509,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
97,509,480,000 |
97,509,480,000 |
97,509,480,000 |
97,509,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,503,370,800 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,856,827,827 |
7,856,827,827 |
156,827,827 |
156,827,827 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
150,037,319 |
150,037,319 |
150,037,319 |
150,037,319 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-54,358,416,427 |
-35,208,871,551 |
-27,478,133,686 |
-33,960,636,985 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,923,577,437 |
2,690,277,201 |
476,706,854 |
-5,946,139,583 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-56,281,993,864 |
-37,899,148,752 |
-27,954,840,540 |
-28,014,497,402 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
-517,256,401 |
|
6,482,751,249 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
-468,398,262 |
|
7,057,643,229 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
287,100,226,365 |
295,153,760,601 |
249,699,361,395 |
165,107,103,989 |
|