MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư BVG (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 196,699,471,571 157,785,914,109 145,849,608,044 86,642,119,401
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,181,578,297 3,669,320,833 15,759,287,322 1,273,429,951
1. Tiền 1,181,578,297 3,669,320,833 15,759,287,322 1,273,429,951
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 127,963,059,243 81,479,472,387 81,788,077,419 38,339,085,332
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 59,285,886,616 73,609,096,418 58,238,494,219 28,484,908,670
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,325,340,850 365,719,408 1,846,526,294 376,356,085
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 71,188,407,347 30,168,561,984 43,566,962,329 9,477,820,577
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,836,575,570 -22,663,905,423 -21,863,905,423
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 64,573,311,386 70,816,312,280 46,158,994,715 42,628,558,095
1. Hàng tồn kho 64,573,311,386 70,816,312,280 46,158,994,715 42,628,558,095
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,981,522,645 1,820,808,609 2,143,248,588 4,401,046,023
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 92,349,144 279,799,202
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,945,039,365 1,728,459,465 2,143,248,588 4,121,246,821
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 36,483,280
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 90,400,754,794 137,367,846,492 103,849,753,351 78,464,984,588
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 58,220,440,765 68,814,330,400 85,075,150,222 69,609,831,596
1. Tài sản cố định hữu hình 57,094,668,939 67,789,405,002 84,151,071,252 69,609,831,596
- Nguyên giá 110,420,810,929 126,204,153,850 147,108,295,267 101,460,716,058
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,326,141,990 -58,414,748,848 -62,957,224,015 -31,850,884,462
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,125,771,826 1,024,925,398 924,078,970
- Nguyên giá 2,370,729,470 2,370,729,470 2,370,729,470
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,244,957,644 -1,345,804,072 -1,446,650,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,292,818,360 8,230,664,643 1,834,857,548 1,342,790,535
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 892,364,252 892,364,252 892,364,252
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,400,454,108 7,338,300,391 942,493,296 1,342,790,535
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,443,843,996 53,993,843,996 11,775,283,996 3,845,600,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 47,300,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,443,843,996 6,693,843,996 11,775,283,996 3,845,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,443,651,673 6,329,007,453 5,164,461,585 3,666,762,457
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,075,806,592 4,539,087,932 3,952,467,624 3,233,318,287
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 200,624,231 200,624,231 200,624,231
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 2,167,220,850 1,589,295,290 1,011,369,730 433,444,170
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 287,100,226,365 295,153,760,601 249,699,361,395 165,107,103,989
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 219,956,183,247 225,314,685,268 172,878,398,686 94,193,752,599
I. Nợ ngắn hạn 135,275,007,378 124,158,092,784 83,669,872,973 70,794,615,155
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,238,867,370 49,748,597,167 35,605,025,159 30,998,760,139
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,112,379,213 25,824,161,144 2,371,995,605 21,867,760
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,381,439,581 2,951,477,325 3,316,761,685 604,494,811
4. Phải trả người lao động 3,042,060,357 4,898,196,176 2,709,092,760 3,343,671,150
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,852,259,776
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,796,912,669 9,909,679,242 16,402,053,132 8,125,732,126
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 41,630,424,379 30,605,317,697 23,144,280,599 27,579,664,065
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 220,664,033 220,664,033 120,664,033 120,425,104
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 84,681,175,869 101,156,592,484 89,208,525,713 23,399,137,444
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 84,681,175,869 101,156,592,484 89,208,525,713 23,399,137,444
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 67,144,043,118 69,839,075,333 76,820,962,709 70,913,351,390
I. Vốn chủ sở hữu 67,144,043,118 69,839,075,333 76,820,962,709 70,913,351,390
1. Vốn góp của chủ sở hữu 97,509,480,000 97,509,480,000 97,509,480,000 97,509,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 97,509,480,000 97,509,480,000 97,509,480,000 97,509,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,503,370,800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,856,827,827 7,856,827,827 156,827,827 156,827,827
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 150,037,319 150,037,319 150,037,319 150,037,319
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -54,358,416,427 -35,208,871,551 -27,478,133,686 -33,960,636,985
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,923,577,437 2,690,277,201 476,706,854 -5,946,139,583
- LNST chưa phân phối kỳ này -56,281,993,864 -37,899,148,752 -27,954,840,540 -28,014,497,402
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB -517,256,401 6,482,751,249
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -468,398,262 7,057,643,229
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 287,100,226,365 295,153,760,601 249,699,361,395 165,107,103,989
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.