TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
77,830,350,807 |
78,176,772,040 |
85,385,376,086 |
102,199,205,236 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,134,054,320 |
39,038,192,874 |
55,213,034,325 |
64,514,195,927 |
|
1. Tiền |
30,134,054,320 |
39,038,192,874 |
40,213,034,325 |
46,514,195,927 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
11,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
11,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,213,629,173 |
18,213,423,310 |
11,641,519,431 |
12,167,761,304 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,176,214,539 |
14,066,491,536 |
10,979,750,555 |
10,841,723,677 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,443,962,698 |
4,558,945,065 |
2,567,874,995 |
4,480,386,815 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,078,691,309 |
984,760,732 |
618,323,472 |
440,881,847 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,485,239,373 |
-1,396,774,023 |
-2,524,429,591 |
-3,595,231,035 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,980,402,328 |
8,573,126,621 |
8,221,151,790 |
8,996,150,782 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,980,402,328 |
8,573,126,621 |
8,221,151,790 |
8,996,150,782 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,502,264,986 |
11,352,029,235 |
9,309,670,540 |
5,421,097,223 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,353,900,000 |
2,171,600,004 |
2,397,800,000 |
2,162,500,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,874,701,121 |
8,704,474,234 |
6,787,170,656 |
3,183,928,725 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
273,663,865 |
475,954,997 |
124,699,884 |
74,668,498 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
141,200,209,646 |
183,918,744,245 |
191,525,745,336 |
182,815,928,109 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
633,984,542 |
402,390,726 |
386,897,346 |
386,897,346 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,212,969,085 |
1,212,969,085 |
1,544,866,431 |
1,544,866,431 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-578,984,543 |
-810,578,359 |
-1,157,969,085 |
-1,157,969,085 |
|
II.Tài sản cố định |
96,126,583,034 |
136,604,502,964 |
142,653,428,313 |
153,350,267,626 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
94,445,174,504 |
135,580,295,398 |
141,792,913,504 |
152,786,314,100 |
|
- Nguyên giá |
197,586,898,406 |
257,682,455,540 |
286,727,677,176 |
323,990,433,095 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,141,723,902 |
-122,102,160,142 |
-144,934,763,672 |
-171,204,118,995 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,681,408,530 |
1,024,207,566 |
860,514,809 |
563,953,526 |
|
- Nguyên giá |
3,445,423,520 |
3,595,423,520 |
3,787,423,520 |
3,787,423,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,764,014,990 |
-2,571,215,954 |
-2,926,908,711 |
-3,223,469,994 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,656,967,431 |
43,870,681,585 |
45,830,152,583 |
25,119,297,300 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,656,967,431 |
43,870,681,585 |
45,830,152,583 |
25,119,297,300 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,782,674,639 |
3,041,168,970 |
2,655,267,094 |
3,959,465,837 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
895,469,752 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,163,166 |
4,163,166 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,883,041,721 |
3,037,005,804 |
2,655,267,094 |
3,959,465,837 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
219,030,560,453 |
262,095,516,285 |
276,911,121,422 |
285,015,133,345 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
72,267,217,213 |
94,510,244,134 |
90,278,724,920 |
74,851,399,497 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
59,154,279,480 |
70,956,564,871 |
64,273,808,398 |
52,877,926,443 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,057,582,553 |
37,637,272,043 |
31,680,033,805 |
21,845,418,606 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,997,092,655 |
1,838,849,368 |
2,376,957,530 |
2,084,174,747 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,193,875,349 |
7,825,215,702 |
4,522,934,269 |
6,190,515,344 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,571,693,854 |
12,437,760,977 |
9,469,470,017 |
10,614,502,814 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,434,925,381 |
5,601,331,160 |
7,435,594,114 |
2,654,969,820 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
714,017,068 |
699,215,668 |
764,826,014 |
875,730,907 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,218,263,468 |
4,031,843,468 |
4,029,019,007 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,185,092,620 |
2,698,656,485 |
3,992,149,181 |
4,583,595,198 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,112,937,733 |
23,553,679,263 |
26,004,916,522 |
21,973,473,054 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,112,937,733 |
23,553,679,263 |
26,004,916,522 |
21,973,473,054 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
146,763,343,240 |
167,585,272,151 |
186,632,396,502 |
210,163,733,848 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
146,763,343,240 |
167,585,272,151 |
186,632,396,502 |
210,163,733,848 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,727,979,027 |
43,463,343,240 |
52,041,291,485 |
68,573,375,931 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,435,364,213 |
30,521,928,911 |
40,991,105,017 |
47,990,357,917 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,435,364,213 |
22,554,308,213 |
33,023,484,319 |
35,861,115,997 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
7,967,620,698 |
7,967,620,698 |
12,129,241,920 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
219,030,560,453 |
262,095,516,285 |
276,911,121,422 |
285,015,133,345 |
|