MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 77,830,350,807 78,176,772,040 85,385,376,086 102,199,205,236
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,134,054,320 39,038,192,874 55,213,034,325 64,514,195,927
1. Tiền 30,134,054,320 39,038,192,874 40,213,034,325 46,514,195,927
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 18,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 11,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 11,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,213,629,173 18,213,423,310 11,641,519,431 12,167,761,304
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,176,214,539 14,066,491,536 10,979,750,555 10,841,723,677
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,443,962,698 4,558,945,065 2,567,874,995 4,480,386,815
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,078,691,309 984,760,732 618,323,472 440,881,847
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,485,239,373 -1,396,774,023 -2,524,429,591 -3,595,231,035
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,980,402,328 8,573,126,621 8,221,151,790 8,996,150,782
1. Hàng tồn kho 15,980,402,328 8,573,126,621 8,221,151,790 8,996,150,782
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,502,264,986 11,352,029,235 9,309,670,540 5,421,097,223
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,353,900,000 2,171,600,004 2,397,800,000 2,162,500,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,874,701,121 8,704,474,234 6,787,170,656 3,183,928,725
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 273,663,865 475,954,997 124,699,884 74,668,498
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 141,200,209,646 183,918,744,245 191,525,745,336 182,815,928,109
I. Các khoản phải thu dài hạn 633,984,542 402,390,726 386,897,346 386,897,346
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,212,969,085 1,212,969,085 1,544,866,431 1,544,866,431
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -578,984,543 -810,578,359 -1,157,969,085 -1,157,969,085
II.Tài sản cố định 96,126,583,034 136,604,502,964 142,653,428,313 153,350,267,626
1. Tài sản cố định hữu hình 94,445,174,504 135,580,295,398 141,792,913,504 152,786,314,100
- Nguyên giá 197,586,898,406 257,682,455,540 286,727,677,176 323,990,433,095
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,141,723,902 -122,102,160,142 -144,934,763,672 -171,204,118,995
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,681,408,530 1,024,207,566 860,514,809 563,953,526
- Nguyên giá 3,445,423,520 3,595,423,520 3,787,423,520 3,787,423,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,764,014,990 -2,571,215,954 -2,926,908,711 -3,223,469,994
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40,656,967,431 43,870,681,585 45,830,152,583 25,119,297,300
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,656,967,431 43,870,681,585 45,830,152,583 25,119,297,300
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,782,674,639 3,041,168,970 2,655,267,094 3,959,465,837
1. Chi phí trả trước dài hạn 895,469,752
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,163,166 4,163,166
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,883,041,721 3,037,005,804 2,655,267,094 3,959,465,837
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 219,030,560,453 262,095,516,285 276,911,121,422 285,015,133,345
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 72,267,217,213 94,510,244,134 90,278,724,920 74,851,399,497
I. Nợ ngắn hạn 59,154,279,480 70,956,564,871 64,273,808,398 52,877,926,443
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,057,582,553 37,637,272,043 31,680,033,805 21,845,418,606
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,997,092,655 1,838,849,368 2,376,957,530 2,084,174,747
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,193,875,349 7,825,215,702 4,522,934,269 6,190,515,344
4. Phải trả người lao động 11,571,693,854 12,437,760,977 9,469,470,017 10,614,502,814
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,434,925,381 5,601,331,160 7,435,594,114 2,654,969,820
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 714,017,068 699,215,668 764,826,014 875,730,907
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,218,263,468 4,031,843,468 4,029,019,007
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,185,092,620 2,698,656,485 3,992,149,181 4,583,595,198
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,112,937,733 23,553,679,263 26,004,916,522 21,973,473,054
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,112,937,733 23,553,679,263 26,004,916,522 21,973,473,054
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 146,763,343,240 167,585,272,151 186,632,396,502 210,163,733,848
I. Vốn chủ sở hữu 146,763,343,240 167,585,272,151 186,632,396,502 210,163,733,848
1. Vốn góp của chủ sở hữu 93,600,000,000 93,600,000,000 93,600,000,000 93,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 93,600,000,000 93,600,000,000 93,600,000,000 93,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,727,979,027 43,463,343,240 52,041,291,485 68,573,375,931
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,435,364,213 30,521,928,911 40,991,105,017 47,990,357,917
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,435,364,213 22,554,308,213 33,023,484,319 35,861,115,997
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,967,620,698 7,967,620,698 12,129,241,920
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 219,030,560,453 262,095,516,285 276,911,121,422 285,015,133,345
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.