TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
191,686,717,320 |
141,911,411,236 |
196,533,722,405 |
135,339,659,788 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
89,450,566,304 |
29,165,872,075 |
42,053,523,734 |
36,652,275,423 |
|
1. Tiền |
20,450,566,304 |
16,165,872,075 |
32,053,523,734 |
33,652,275,423 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
69,000,000,000 |
13,000,000,000 |
10,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
74,437,670,832 |
94,687,584,820 |
130,130,458,552 |
73,720,919,563 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
58,618,762,264 |
69,885,829,588 |
99,009,391,603 |
44,950,491,660 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,799,786,566 |
16,481,077,856 |
20,007,711,164 |
21,881,514,258 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,231,222,934 |
8,532,778,308 |
11,824,355,785 |
11,101,616,096 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-212,100,932 |
-212,100,932 |
-711,000,000 |
-4,212,702,451 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,802,864,323 |
9,087,657,242 |
11,151,309,087 |
16,561,996,487 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,802,864,323 |
9,087,657,242 |
11,151,309,087 |
16,561,996,487 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,995,615,861 |
8,970,297,099 |
10,198,431,032 |
5,404,468,315 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,971,163,319 |
7,726,654,240 |
10,198,431,032 |
1,216,715,031 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,452,542 |
|
|
140,025,956 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,243,642,859 |
|
4,047,727,328 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
239,525,609,822 |
255,573,006,500 |
247,759,884,560 |
213,114,858,139 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,057,534,000 |
1,237,534,000 |
2,184,525,000 |
2,217,525,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,057,534,000 |
1,237,534,000 |
2,184,525,000 |
2,217,525,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
71,487,850,725 |
69,971,660,905 |
64,073,113,938 |
57,500,885,789 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,952,282,354 |
68,641,024,562 |
62,111,845,567 |
55,993,251,620 |
|
- Nguyên giá |
147,472,665,517 |
154,045,009,753 |
154,828,548,805 |
155,696,248,805 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,520,383,163 |
-85,403,985,191 |
-92,716,703,238 |
-99,702,997,185 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,535,568,371 |
1,330,636,343 |
1,961,268,371 |
1,507,634,169 |
|
- Nguyên giá |
2,822,837,044 |
3,060,837,044 |
4,141,037,044 |
4,141,037,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,287,268,673 |
-1,730,200,701 |
-2,179,768,673 |
-2,633,402,875 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
20,299,387,326 |
28,275,307,968 |
27,007,161,864 |
25,762,051,760 |
|
- Nguyên giá |
27,853,048,219 |
36,741,573,937 |
36,741,573,937 |
36,741,573,937 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,553,660,893 |
-8,466,265,969 |
-9,734,412,073 |
-10,979,522,177 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,287,699,441 |
534,182,533 |
194,182,533 |
194,182,533 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,287,699,441 |
534,182,533 |
194,182,533 |
194,182,533 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
106,740,763,323 |
102,062,287,175 |
115,167,180,933 |
95,275,838,323 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
16,207,561,312 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
101,273,202,933 |
93,108,151,082 |
91,546,951,082 |
91,546,951,082 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,496,486,938 |
11,392,735,540 |
11,392,735,540 |
11,392,735,540 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,028,926,548 |
-2,438,599,447 |
-3,980,067,001 |
-7,663,848,299 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,652,375,007 |
53,492,033,919 |
39,133,720,292 |
32,164,374,734 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,652,375,007 |
53,492,033,919 |
39,133,720,292 |
32,164,374,734 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
431,212,327,142 |
397,484,417,736 |
444,293,606,965 |
348,454,517,927 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
171,850,369,831 |
128,576,648,645 |
176,143,130,513 |
148,340,893,397 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
144,356,228,201 |
102,135,120,799 |
149,729,113,383 |
119,287,660,483 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,248,605,615 |
18,164,428,946 |
17,998,491,085 |
17,369,243,165 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,774,274,421 |
14,566,518,899 |
11,757,147,189 |
5,171,470,289 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,490,730,167 |
1,656,741,175 |
2,359,764,265 |
3,113,900,823 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,219,422,100 |
8,842,689,000 |
8,753,065,600 |
1,951,464,307 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,061,389,116 |
1,953,838,406 |
2,549,683,967 |
5,847,530,173 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,411,258,233 |
10,388,886,939 |
9,991,825,625 |
16,178,209,833 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,232,472,656 |
5,698,330,402 |
5,713,282,938 |
7,392,622,751 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
49,936,456,762 |
36,958,139,085 |
88,654,327,167 |
53,371,105,904 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,748,014,381 |
3,905,547,947 |
1,951,525,547 |
8,892,113,238 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,233,604,750 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,494,141,630 |
26,441,527,846 |
26,414,017,130 |
29,053,232,914 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
14,847,736,762 |
13,841,110,546 |
12,834,484,330 |
11,827,858,114 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,070,996,868 |
12,600,417,300 |
13,579,532,800 |
17,225,374,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,575,408,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
259,361,957,311 |
268,907,769,091 |
268,150,476,452 |
200,113,624,530 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
259,361,957,311 |
268,907,769,091 |
268,150,476,452 |
200,113,624,530 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-573,300,000 |
-785,400,000 |
-785,400,000 |
-911,400,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,635,810,142 |
4,635,810,142 |
4,635,810,142 |
4,635,810,142 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,299,447,169 |
15,057,358,949 |
14,300,066,310 |
-53,610,785,612 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,757,994,323 |
9,757,911,780 |
12,058,407,361 |
-37,115,894,640 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,541,452,846 |
5,299,447,169 |
2,241,658,949 |
-16,494,890,972 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
431,212,327,142 |
397,484,417,736 |
444,293,606,965 |
348,454,517,927 |
|