MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 191,686,717,320 141,911,411,236 196,533,722,405 135,339,659,788
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 89,450,566,304 29,165,872,075 42,053,523,734 36,652,275,423
1. Tiền 20,450,566,304 16,165,872,075 32,053,523,734 33,652,275,423
2. Các khoản tương đương tiền 69,000,000,000 13,000,000,000 10,000,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,437,670,832 94,687,584,820 130,130,458,552 73,720,919,563
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58,618,762,264 69,885,829,588 99,009,391,603 44,950,491,660
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,799,786,566 16,481,077,856 20,007,711,164 21,881,514,258
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,231,222,934 8,532,778,308 11,824,355,785 11,101,616,096
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -212,100,932 -212,100,932 -711,000,000 -4,212,702,451
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,802,864,323 9,087,657,242 11,151,309,087 16,561,996,487
1. Hàng tồn kho 25,802,864,323 9,087,657,242 11,151,309,087 16,561,996,487
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,995,615,861 8,970,297,099 10,198,431,032 5,404,468,315
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,971,163,319 7,726,654,240 10,198,431,032 1,216,715,031
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,452,542 140,025,956
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,243,642,859 4,047,727,328
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 239,525,609,822 255,573,006,500 247,759,884,560 213,114,858,139
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,057,534,000 1,237,534,000 2,184,525,000 2,217,525,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,057,534,000 1,237,534,000 2,184,525,000 2,217,525,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 71,487,850,725 69,971,660,905 64,073,113,938 57,500,885,789
1. Tài sản cố định hữu hình 69,952,282,354 68,641,024,562 62,111,845,567 55,993,251,620
- Nguyên giá 147,472,665,517 154,045,009,753 154,828,548,805 155,696,248,805
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,520,383,163 -85,403,985,191 -92,716,703,238 -99,702,997,185
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,535,568,371 1,330,636,343 1,961,268,371 1,507,634,169
- Nguyên giá 2,822,837,044 3,060,837,044 4,141,037,044 4,141,037,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,287,268,673 -1,730,200,701 -2,179,768,673 -2,633,402,875
III. Bất động sản đầu tư 20,299,387,326 28,275,307,968 27,007,161,864 25,762,051,760
- Nguyên giá 27,853,048,219 36,741,573,937 36,741,573,937 36,741,573,937
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,553,660,893 -8,466,265,969 -9,734,412,073 -10,979,522,177
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,287,699,441 534,182,533 194,182,533 194,182,533
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,287,699,441 534,182,533 194,182,533 194,182,533
V. Đầu tư tài chính dài hạn 106,740,763,323 102,062,287,175 115,167,180,933 95,275,838,323
1. Đầu tư vào công ty con 16,207,561,312
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 101,273,202,933 93,108,151,082 91,546,951,082 91,546,951,082
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,496,486,938 11,392,735,540 11,392,735,540 11,392,735,540
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,028,926,548 -2,438,599,447 -3,980,067,001 -7,663,848,299
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 33,652,375,007 53,492,033,919 39,133,720,292 32,164,374,734
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,652,375,007 53,492,033,919 39,133,720,292 32,164,374,734
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 431,212,327,142 397,484,417,736 444,293,606,965 348,454,517,927
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 171,850,369,831 128,576,648,645 176,143,130,513 148,340,893,397
I. Nợ ngắn hạn 144,356,228,201 102,135,120,799 149,729,113,383 119,287,660,483
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,248,605,615 18,164,428,946 17,998,491,085 17,369,243,165
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,774,274,421 14,566,518,899 11,757,147,189 5,171,470,289
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,490,730,167 1,656,741,175 2,359,764,265 3,113,900,823
4. Phải trả người lao động 8,219,422,100 8,842,689,000 8,753,065,600 1,951,464,307
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,061,389,116 1,953,838,406 2,549,683,967 5,847,530,173
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,411,258,233 10,388,886,939 9,991,825,625 16,178,209,833
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,232,472,656 5,698,330,402 5,713,282,938 7,392,622,751
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 49,936,456,762 36,958,139,085 88,654,327,167 53,371,105,904
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,748,014,381 3,905,547,947 1,951,525,547 8,892,113,238
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,233,604,750
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,494,141,630 26,441,527,846 26,414,017,130 29,053,232,914
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 14,847,736,762 13,841,110,546 12,834,484,330 11,827,858,114
7. Phải trả dài hạn khác 10,070,996,868 12,600,417,300 13,579,532,800 17,225,374,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,575,408,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 259,361,957,311 268,907,769,091 268,150,476,452 200,113,624,530
I. Vốn chủ sở hữu 259,361,957,311 268,907,769,091 268,150,476,452 200,113,624,530
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -573,300,000 -785,400,000 -785,400,000 -911,400,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,635,810,142 4,635,810,142 4,635,810,142 4,635,810,142
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,299,447,169 15,057,358,949 14,300,066,310 -53,610,785,612
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,757,994,323 9,757,911,780 12,058,407,361 -37,115,894,640
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,541,452,846 5,299,447,169 2,241,658,949 -16,494,890,972
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 431,212,327,142 397,484,417,736 444,293,606,965 348,454,517,927
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.