1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
131,729,969,175 |
145,252,525,484 |
159,040,025,414 |
205,571,608,206 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
131,729,969,175 |
145,252,525,484 |
159,040,025,414 |
205,571,608,206 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
120,450,609,723 |
131,312,142,481 |
145,836,002,250 |
189,895,209,817 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,279,359,452 |
13,940,383,003 |
13,204,023,164 |
15,676,398,389 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
311,529,825 |
436,929,745 |
585,926,204 |
395,133,627 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,600,000 |
4,076,186 |
16,412,184 |
30,330,439 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,600,000 |
4,076,186 |
16,412,184 |
30,330,439 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,697,128,367 |
11,252,496,935 |
9,696,157,341 |
10,341,986,697 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,878,160,910 |
3,120,739,627 |
4,077,379,843 |
5,699,214,880 |
|
12. Thu nhập khác |
1,002,552,641 |
18,853,000 |
16,793,636 |
72,969,153 |
|
13. Chi phí khác |
238,446,407 |
265,665,234 |
14,820,000 |
551,810,865 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
764,106,234 |
-246,812,234 |
1,973,636 |
-478,841,712 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,642,267,144 |
2,873,927,393 |
4,079,353,479 |
5,220,373,168 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
576,142,710 |
627,918,525 |
818,834,696 |
1,178,885,525 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,066,124,434 |
2,246,008,868 |
3,260,518,783 |
4,041,487,643 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,066,124,434 |
2,246,008,868 |
3,260,518,783 |
4,041,487,643 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,117 |
927 |
1,367 |
1,523 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
927 |
1,367 |
1,523 |
|