TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
688,940,454,635 |
726,137,422,964 |
826,211,203,855 |
781,517,543,652 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
173,086,498,861 |
227,403,132,604 |
284,831,584,636 |
137,519,923,801 |
|
1. Tiền |
3,086,498,861 |
1,403,132,604 |
4,531,584,636 |
2,019,923,801 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
170,000,000,000 |
226,000,000,000 |
280,300,000,000 |
135,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
352,650,000,000 |
272,650,000,000 |
222,650,000,000 |
257,650,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
352,650,000,000 |
272,650,000,000 |
222,650,000,000 |
257,650,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,767,632,761 |
98,243,858,007 |
186,671,057,476 |
253,604,611,857 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,005,050,225 |
83,767,853,005 |
179,769,988,481 |
244,049,370,521 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,778,544,927 |
8,754,715,637 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,984,037,609 |
5,721,289,365 |
6,901,068,995 |
9,555,241,336 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
106,521,521,854 |
104,031,387,167 |
107,773,763,711 |
106,483,747,763 |
|
1. Hàng tồn kho |
106,521,521,854 |
104,031,387,167 |
107,773,763,711 |
106,483,747,763 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,914,801,159 |
23,809,045,186 |
24,284,798,032 |
26,259,260,231 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
172,499,933 |
126,547,560 |
134,966,765 |
406,540,147 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,169,373,075 |
22,184,535,485 |
22,752,862,426 |
18,139,354,572 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,572,928,151 |
1,497,962,141 |
1,396,968,841 |
7,713,365,512 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
941,499,022,190 |
932,657,560,793 |
864,566,993,448 |
814,092,443,564 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
271,129,262,748 |
260,778,777,377 |
319,773,245,294 |
324,619,282,440 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
269,065,258,763 |
258,820,363,666 |
317,920,421,857 |
321,665,205,048 |
|
- Nguyên giá |
2,672,236,939,274 |
2,673,289,230,520 |
2,745,044,230,520 |
2,761,167,140,438 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,403,171,680,511 |
-2,414,468,866,854 |
-2,427,123,808,663 |
-2,439,501,935,390 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,064,003,985 |
1,958,413,711 |
1,852,823,437 |
2,954,077,392 |
|
- Nguyên giá |
6,885,232,036 |
6,885,232,036 |
6,885,232,036 |
7,530,694,664 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,821,228,051 |
-4,926,818,325 |
-5,032,408,599 |
-4,576,617,272 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
62,761,592,524 |
62,746,592,524 |
2,851,001,433 |
3,319,291,433 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
62,761,592,524 |
62,746,592,524 |
2,851,001,433 |
3,319,291,433 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
541,250,927,800 |
533,250,927,800 |
468,250,927,800 |
415,250,927,800 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
184,000,000,000 |
176,000,000,000 |
111,000,000,000 |
58,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
66,357,239,118 |
75,881,263,092 |
73,691,818,921 |
70,902,941,891 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,205,694,640 |
18,801,746,132 |
16,482,094,193 |
14,600,739,869 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
57,151,544,478 |
57,079,516,960 |
57,209,724,728 |
56,302,202,022 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,630,439,476,825 |
1,658,794,983,757 |
1,690,778,197,303 |
1,595,609,987,216 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
367,181,904,294 |
393,382,053,467 |
429,534,282,240 |
345,760,624,689 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
116,528,686,087 |
178,713,146,551 |
228,471,943,021 |
145,435,464,090 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,019,628,237 |
50,581,046,897 |
45,782,567,940 |
79,034,102,563 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,588,901,921 |
15,000,000,000 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
169,026,000 |
171,779,000 |
169,150,000 |
6,500,116,233 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,786,575,769 |
60,837,419,468 |
20,380,835,138 |
838,513,315 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,216,032,687 |
6,315,804,543 |
96,589,205,079 |
7,512,488,652 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
47,566,761,503 |
45,092,840,101 |
40,144,997,297 |
45,442,687,571 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,770,661,891 |
12,125,354,621 |
10,405,187,567 |
6,107,555,756 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
250,653,218,207 |
214,668,906,916 |
201,062,339,219 |
200,325,160,599 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
250,653,218,207 |
214,668,906,916 |
201,062,339,219 |
200,325,160,599 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,263,257,572,531 |
1,265,412,930,290 |
1,261,243,915,063 |
1,249,849,362,527 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,263,257,572,531 |
1,265,412,930,290 |
1,261,243,915,063 |
1,249,849,362,527 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
222,692,880,912 |
244,006,663,735 |
244,006,663,735 |
244,006,663,735 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
19,972,706,991 |
19,972,706,991 |
19,972,706,991 |
19,793,897,715 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
408,175,755,939 |
389,017,330,875 |
384,848,315,648 |
373,632,572,388 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-12,020,335,323 |
14,288,207,759 |
86,559,384,773 |
384,848,315,648 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
420,196,091,262 |
374,729,123,116 |
298,288,930,875 |
-11,215,743,260 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,630,439,476,825 |
1,658,794,983,757 |
1,690,778,197,303 |
1,595,609,987,216 |
|