MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 688,940,454,635 726,137,422,964 826,211,203,855 781,517,543,652
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 173,086,498,861 227,403,132,604 284,831,584,636 137,519,923,801
1. Tiền 3,086,498,861 1,403,132,604 4,531,584,636 2,019,923,801
2. Các khoản tương đương tiền 170,000,000,000 226,000,000,000 280,300,000,000 135,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 352,650,000,000 272,650,000,000 222,650,000,000 257,650,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 352,650,000,000 272,650,000,000 222,650,000,000 257,650,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,767,632,761 98,243,858,007 186,671,057,476 253,604,611,857
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,005,050,225 83,767,853,005 179,769,988,481 244,049,370,521
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,778,544,927 8,754,715,637
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,984,037,609 5,721,289,365 6,901,068,995 9,555,241,336
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 106,521,521,854 104,031,387,167 107,773,763,711 106,483,747,763
1. Hàng tồn kho 106,521,521,854 104,031,387,167 107,773,763,711 106,483,747,763
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,914,801,159 23,809,045,186 24,284,798,032 26,259,260,231
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 172,499,933 126,547,560 134,966,765 406,540,147
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,169,373,075 22,184,535,485 22,752,862,426 18,139,354,572
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,572,928,151 1,497,962,141 1,396,968,841 7,713,365,512
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 941,499,022,190 932,657,560,793 864,566,993,448 814,092,443,564
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 271,129,262,748 260,778,777,377 319,773,245,294 324,619,282,440
1. Tài sản cố định hữu hình 269,065,258,763 258,820,363,666 317,920,421,857 321,665,205,048
- Nguyên giá 2,672,236,939,274 2,673,289,230,520 2,745,044,230,520 2,761,167,140,438
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,403,171,680,511 -2,414,468,866,854 -2,427,123,808,663 -2,439,501,935,390
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,064,003,985 1,958,413,711 1,852,823,437 2,954,077,392
- Nguyên giá 6,885,232,036 6,885,232,036 6,885,232,036 7,530,694,664
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,821,228,051 -4,926,818,325 -5,032,408,599 -4,576,617,272
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 62,761,592,524 62,746,592,524 2,851,001,433 3,319,291,433
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 62,761,592,524 62,746,592,524 2,851,001,433 3,319,291,433
V. Đầu tư tài chính dài hạn 541,250,927,800 533,250,927,800 468,250,927,800 415,250,927,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 83,750,000,000 83,750,000,000 83,750,000,000 83,750,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 273,500,927,800 273,500,927,800 273,500,927,800 273,500,927,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 184,000,000,000 176,000,000,000 111,000,000,000 58,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 66,357,239,118 75,881,263,092 73,691,818,921 70,902,941,891
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,205,694,640 18,801,746,132 16,482,094,193 14,600,739,869
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 57,151,544,478 57,079,516,960 57,209,724,728 56,302,202,022
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,630,439,476,825 1,658,794,983,757 1,690,778,197,303 1,595,609,987,216
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 367,181,904,294 393,382,053,467 429,534,282,240 345,760,624,689
I. Nợ ngắn hạn 116,528,686,087 178,713,146,551 228,471,943,021 145,435,464,090
1. Phải trả người bán ngắn hạn 58,019,628,237 50,581,046,897 45,782,567,940 79,034,102,563
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,588,901,921 15,000,000,000
4. Phải trả người lao động 169,026,000 171,779,000 169,150,000 6,500,116,233
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,786,575,769 60,837,419,468 20,380,835,138 838,513,315
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,216,032,687 6,315,804,543 96,589,205,079 7,512,488,652
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 47,566,761,503 45,092,840,101 40,144,997,297 45,442,687,571
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,770,661,891 12,125,354,621 10,405,187,567 6,107,555,756
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 250,653,218,207 214,668,906,916 201,062,339,219 200,325,160,599
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 250,653,218,207 214,668,906,916 201,062,339,219 200,325,160,599
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,263,257,572,531 1,265,412,930,290 1,261,243,915,063 1,249,849,362,527
I. Vốn chủ sở hữu 1,263,257,572,531 1,265,412,930,290 1,261,243,915,063 1,249,849,362,527
1. Vốn góp của chủ sở hữu 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,560,228,689 7,560,228,689 7,560,228,689 7,560,228,689
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 222,692,880,912 244,006,663,735 244,006,663,735 244,006,663,735
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 19,972,706,991 19,972,706,991 19,972,706,991 19,793,897,715
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 408,175,755,939 389,017,330,875 384,848,315,648 373,632,572,388
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -12,020,335,323 14,288,207,759 86,559,384,773 384,848,315,648
- LNST chưa phân phối kỳ này 420,196,091,262 374,729,123,116 298,288,930,875 -11,215,743,260
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,630,439,476,825 1,658,794,983,757 1,690,778,197,303 1,595,609,987,216
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.