TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
978,516,558,119 |
779,786,636,775 |
980,417,265,482 |
688,940,454,635 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
175,171,362,182 |
215,092,650,583 |
105,335,519,094 |
173,086,498,861 |
|
1. Tiền |
1,841,362,182 |
592,650,583 |
2,335,519,094 |
3,086,498,861 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
173,330,000,000 |
214,500,000,000 |
103,000,000,000 |
170,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
372,650,000,000 |
322,650,000,000 |
302,650,000,000 |
352,650,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
372,650,000,000 |
322,650,000,000 |
302,650,000,000 |
352,650,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
317,812,850,043 |
106,523,837,272 |
450,450,952,490 |
28,767,632,761 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
290,278,657,702 |
86,695,736,856 |
425,272,880,877 |
13,005,050,225 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,495,600,000 |
9,495,600,000 |
|
8,778,544,927 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,038,592,341 |
10,332,500,416 |
25,178,071,613 |
6,984,037,609 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
105,539,758,672 |
105,120,849,057 |
106,515,580,730 |
106,521,521,854 |
|
1. Hàng tồn kho |
105,539,758,672 |
105,120,849,057 |
106,515,580,730 |
106,521,521,854 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,342,587,222 |
30,399,299,863 |
15,465,213,168 |
27,914,801,159 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
158,840,742 |
167,282,845 |
568,908,701 |
172,499,933 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,692,097,745 |
26,900,573,889 |
11,440,192,463 |
26,169,373,075 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,491,648,735 |
3,331,443,129 |
3,456,112,004 |
1,572,928,151 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
882,194,019,185 |
921,739,513,826 |
939,627,938,225 |
941,499,022,190 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
262,742,450,121 |
252,271,915,132 |
267,904,078,431 |
271,129,262,748 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
260,361,675,314 |
249,996,730,599 |
265,734,484,172 |
269,065,258,763 |
|
- Nguyên giá |
2,632,190,678,525 |
2,631,807,539,434 |
2,657,695,026,434 |
2,672,236,939,274 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,371,829,003,211 |
-2,381,810,808,835 |
-2,391,960,542,262 |
-2,403,171,680,511 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,380,774,807 |
2,275,184,533 |
2,169,594,259 |
2,064,003,985 |
|
- Nguyên giá |
6,885,232,036 |
6,885,232,036 |
6,885,232,036 |
6,885,232,036 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,504,457,229 |
-4,610,047,503 |
-4,715,637,777 |
-4,821,228,051 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,276,673,433 |
62,761,592,524 |
62,761,592,524 |
62,761,592,524 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,276,673,433 |
62,761,592,524 |
62,761,592,524 |
62,761,592,524 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
545,205,201,123 |
537,205,201,123 |
541,250,927,800 |
541,250,927,800 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,045,726,677 |
-4,045,726,677 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
192,000,000,000 |
184,000,000,000 |
184,000,000,000 |
184,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
70,969,694,508 |
69,500,805,047 |
67,711,339,470 |
66,357,239,118 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,948,188,942 |
11,510,232,475 |
10,336,386,541 |
9,205,694,640 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
58,021,505,566 |
57,990,572,572 |
57,374,952,929 |
57,151,544,478 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,860,710,577,304 |
1,701,526,150,601 |
1,920,045,203,707 |
1,630,439,476,825 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
622,860,416,903 |
511,975,585,375 |
645,349,571,876 |
367,181,904,294 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
327,226,809,585 |
231,797,739,531 |
391,322,824,487 |
116,528,686,087 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,317,993,914 |
34,232,089,073 |
171,906,315,847 |
58,019,628,237 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,321,136,348 |
2,764,187,331 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
189,702,000 |
189,800,000 |
21,115,586,259 |
169,026,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
249,724,362,916 |
65,199,538,332 |
134,780,411,186 |
2,786,575,769 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,674,583,483 |
72,226,394,146 |
7,437,097,367 |
6,216,032,687 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
52,614,560,727 |
48,416,391,075 |
48,241,467,340 |
47,566,761,503 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,705,606,545 |
9,212,390,557 |
5,077,759,157 |
1,770,661,891 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
295,633,607,318 |
280,177,845,844 |
254,026,747,389 |
250,653,218,207 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
295,633,607,318 |
280,177,845,844 |
254,026,747,389 |
250,653,218,207 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,237,850,160,401 |
1,189,550,565,226 |
1,274,695,631,831 |
1,263,257,572,531 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,237,850,160,401 |
1,189,550,565,226 |
1,274,695,631,831 |
1,263,257,572,531 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
222,692,880,912 |
222,692,880,912 |
222,692,880,912 |
222,692,880,912 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
19,972,706,991 |
19,972,706,991 |
19,972,706,991 |
19,972,706,991 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
382,768,343,809 |
334,468,748,634 |
419,613,815,239 |
408,175,755,939 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,971,039,567 |
18,234,564,825 |
126,635,444,731 |
-12,020,335,323 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
377,797,304,242 |
316,234,183,809 |
292,978,370,508 |
420,196,091,262 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,860,710,577,304 |
1,701,526,150,601 |
1,920,045,203,707 |
1,630,439,476,825 |
|