TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
223,396,427,409 |
107,188,880,509 |
212,598,598,154 |
232,706,006,855 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,632,070,508 |
1,625,875,954 |
103,414,741,243 |
2,260,050,128 |
|
1. Tiền |
6,632,070,508 |
825,875,954 |
1,264,741,243 |
2,260,050,128 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
800,000,000 |
102,150,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
214,457,072,435 |
104,772,197,435 |
106,347,041,576 |
227,645,751,704 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
107,884,875,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
106,572,197,435 |
104,772,197,435 |
106,347,041,576 |
227,645,751,704 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
449,218,120 |
790,807,120 |
2,501,448,472 |
2,443,038,439 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,766,841,304 |
4,999,461,304 |
4,749,461,304 |
4,749,461,304 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
201,532,800 |
299,501,800 |
130,878,700 |
131,239,900 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
145,800,000 |
156,800,000 |
2,286,064,452 |
2,227,293,219 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,664,955,984 |
-4,664,955,984 |
-4,664,955,984 |
-4,664,955,984 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,560,309,395 |
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
15,838,652,099 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,278,342,704 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
297,756,951 |
|
335,366,863 |
357,166,584 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
297,756,951 |
|
335,366,863 |
357,166,584 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,565,004,699 |
154,640,908,160 |
56,206,529,403 |
33,780,428,814 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,449,000,000 |
10,724,500,000 |
10,724,500,000 |
10,724,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
10,724,500,000 |
10,724,500,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,449,000,000 |
|
|
10,724,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,921,910,759 |
93,810,129 |
91,648,008 |
89,485,887 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,921,910,759 |
93,810,129 |
91,648,008 |
89,485,887 |
|
- Nguyên giá |
26,310,036,241 |
1,648,940,028 |
750,377,278 |
750,377,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,388,125,482 |
-1,555,129,899 |
-658,729,270 |
-660,891,391 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,192,672,262 |
19,416,017,971 |
23,091,671,267 |
22,966,442,927 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,192,672,262 |
19,416,017,971 |
23,091,671,267 |
22,966,442,927 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
124,406,580,060 |
22,298,710,128 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
124,406,580,060 |
22,298,710,128 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,421,678 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,421,678 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
264,961,432,108 |
261,829,788,669 |
268,805,127,557 |
266,486,435,669 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,343,512,832 |
8,683,153,723 |
8,144,802,467 |
5,940,329,202 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,343,512,832 |
8,683,153,723 |
8,144,802,467 |
5,940,329,202 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,799,633,430 |
|
|
5,783,974,822 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,761,765,603 |
5,783,974,822 |
5,783,974,822 |
51,765,603 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,686,194,072 |
51,765,603 |
51,765,603 |
42,462,686 |
|
4. Phải trả người lao động |
88,585,400 |
2,091,134,971 |
2,287,885,951 |
33,198,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
30,998,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,334,327 |
|
|
28,928,091 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
725,280,327 |
21,176,091 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
252,617,919,276 |
253,146,634,946 |
260,660,325,090 |
260,546,106,467 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
252,617,919,276 |
253,146,634,946 |
260,660,325,090 |
260,546,106,467 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
|
|
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,115,775,000 |
4,115,775,000 |
4,115,775,000 |
4,115,775,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,583,775,960 |
3,583,775,960 |
3,583,775,960 |
4,028,775,960 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
445,000,000 |
445,000,000 |
445,000,000 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-5,526,631,684 |
-4,997,916,014 |
2,515,774,130 |
2,401,555,507 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,557,732,296 |
|
|
169,850,750 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-11,084,363,980 |
|
|
2,231,704,757 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
264,961,432,108 |
261,829,788,669 |
268,805,127,557 |
266,486,435,669 |
|