MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 22,817,409,868 233,238,562,876 214,895,230,977 234,897,308,282
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,527,022,290 6,034,015,110 813,581,995 103,414,741,243
1. Tiền 1,527,022,290 6,034,015,110 813,581,995 1,264,741,243
2. Các khoản tương đương tiền 102,150,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,942,381,018 214,037,371,137 211,533,406,954 128,645,751,704
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,942,381,018 214,037,371,137 211,533,406,954 128,645,751,704
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,269,510,868 2,892,542,146 832,408,182 2,501,448,472
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,279,473,995 4,926,106,806 4,838,023,393 4,749,461,304
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 704,138,800 41,188,800 186,682,800 130,878,700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 70,854,057 2,590,202,524 472,657,973 2,286,064,452
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,784,955,984 -4,664,955,984 -4,664,955,984 -4,664,955,984
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,069,295,692 10,052,839,760 1,560,378,395
1. Hàng tồn kho 16,317,407,571 15,842,760,212 15,839,342,099
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,248,111,879 -5,789,920,452 -14,278,963,704
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,200,000 221,794,723 155,455,451 335,366,863
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,200,000 1,563,340
2. Thuế GTGT được khấu trừ 220,231,383 155,455,451 335,366,863
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,661,603,532 16,191,391,389 39,332,045,366 33,577,506,050
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,449,000,000 10,724,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,449,000,000 10,724,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,511,112,423 5,690,234,752 5,159,737,295 91,648,008
1. Tài sản cố định hữu hình 6,511,112,423 5,690,234,752 5,159,737,295 91,648,008
- Nguyên giá 26,973,167,870 26,310,036,241 26,310,036,241 750,377,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,462,055,447 -20,619,801,489 -21,150,298,946 -658,729,270
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,571,506,818 10,296,191,422 12,718,376,399 22,761,358,042
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,571,506,818 10,296,191,422 12,718,376,399 22,761,358,042
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 578,984,291 204,965,215 4,931,672
1. Chi phí trả trước dài hạn 578,984,291 204,965,215 4,931,672
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 33,479,013,400 249,429,954,265 254,227,276,343 268,474,814,332
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,385,156,770 7,277,330,676 7,562,163,536 8,098,558,615
I. Nợ ngắn hạn 8,385,156,770 7,277,330,676 7,562,163,536 8,098,558,615
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,658,789,630 6,357,411,746 5,867,613,430 5,783,974,822
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 384,558,483 351,512,553 270,289,328 51,765,603
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 169,968,547 658,500 1,073,284,459 2,241,642,099
4. Phải trả người lao động 151,443,469 242,081,379 230,203,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,363,636 62,883,941 68,592,986
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 332,834,545 262,325,457 51,722,733
9. Phải trả ngắn hạn khác 651,198,460 457,100 457,100 21,176,091
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 25,093,856,630 242,152,623,589 246,665,112,807 260,376,255,717
I. Vốn chủ sở hữu 25,093,856,630 242,152,623,589 246,665,112,807 260,376,255,717
1. Vốn góp của chủ sở hữu 35,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 35,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,197,775,000 4,115,775,000 4,115,775,000 4,115,775,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,028,775,960 4,028,775,960 4,028,775,960 4,028,775,960
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -18,132,694,330 -15,991,927,371 -11,479,438,153 2,231,704,757
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -515,439,755 2,140,766,959 4,512,489,218 13,711,142,910
- LNST chưa phân phối kỳ này -17,617,254,575 -18,132,694,330 -15,991,927,371 -11,479,438,153
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 33,479,013,400 249,429,954,265 254,227,276,343 268,474,814,332
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.