1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
966,645,073,944 |
951,861,392,159 |
317,684,182,321 |
1,181,292,670,827 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
225,442,396 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
966,645,073,944 |
951,635,949,763 |
317,684,182,321 |
1,181,292,670,827 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
850,057,619,934 |
853,031,436,742 |
261,096,336,332 |
1,037,415,460,670 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
116,587,454,010 |
98,604,513,021 |
56,587,845,989 |
143,877,210,157 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,632,951,333 |
2,005,997,913 |
6,710,454,924 |
1,570,094,702 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,421,852,195 |
9,087,675,653 |
6,904,439,759 |
12,866,387,256 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,434,106,593 |
7,666,838,099 |
5,349,894,560 |
11,516,025,588 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,623,254,729 |
-636,379,268 |
|
-1,300,320,055 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,710,881,806 |
1,472,090,170 |
7,558,209,500 |
7,882,734,541 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
43,761,137,031 |
40,756,298,149 |
18,058,815,488 |
56,093,772,071 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
58,703,279,582 |
48,658,067,694 |
30,776,836,166 |
67,304,090,936 |
|
12. Thu nhập khác |
436,589,081 |
645,067,443 |
1,769,501,319 |
1,019,892,803 |
|
13. Chi phí khác |
294,308,969 |
105,946,243 |
120,553,340 |
81,388,998 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
142,280,112 |
539,121,200 |
1,648,947,979 |
938,503,805 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
58,845,559,694 |
49,197,188,894 |
32,425,784,145 |
68,242,594,741 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,981,269,102 |
10,003,800,519 |
5,337,901,928 |
13,800,198,551 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-8,063,996 |
20,664,279 |
|
260,064,011 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
46,872,354,588 |
39,172,724,096 |
27,087,882,217 |
54,182,332,179 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,688,480,720 |
28,854,654,842 |
27,087,882,217 |
39,542,447,874 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,183,873,868 |
10,318,069,254 |
|
14,639,884,305 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,410 |
4,500 |
|
8,450 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|