MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Beton 6 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1-2019 Quý 2-2019 Quý 3- 2019
(Công ty mẹ)
Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 540,730,875,782
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,994,022,252
1. Tiền 1,434,618,612
2. Các khoản tương đương tiền 559,403,640
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 420,091,937,992
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 373,172,322,793
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 72,350,181,106
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 77,730,930,957
6. Phải thu ngắn hạn khác 61,293,040,422
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -164,454,537,286
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 118,278,987,174
1. Hàng tồn kho 121,786,258,564
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,507,271,390
V.Tài sản ngắn hạn khác 365,928,364
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 356,462,370
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,465,994
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 368,481,044,102
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,361,224,288
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,361,224,288
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 120,153,437,125
1. Tài sản cố định hữu hình 111,449,680,839
- Nguyên giá 185,014,880,696
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,565,199,857
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8,703,756,286
- Nguyên giá 14,914,541,702
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,210,785,416
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,993,791,207
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,993,791,207
V. Đầu tư tài chính dài hạn 234,495,800,000
1. Đầu tư vào công ty con 118,460,048,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 201,050,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 34,880,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -119,895,048,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,476,791,482
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,476,791,482
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 909,211,919,884
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 892,024,850,354
I. Nợ ngắn hạn 889,413,433,737
1. Phải trả người bán ngắn hạn 152,451,194,217
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 43,771,890,873
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,518,073,919
4. Phải trả người lao động 1,701,667,777
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,430,658,049
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 308,947,578,096
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 348,393,076,321
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,199,294,485
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,611,416,617
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,611,416,617
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 17,187,069,530
I. Vốn chủ sở hữu 17,187,069,530
1. Vốn góp của chủ sở hữu 329,935,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 329,935,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -559,957,325
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 72,523,342,462
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -384,711,815,607
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -42,167,674,044
- LNST chưa phân phối kỳ này -342,544,141,563
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 909,211,919,884
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.