MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 28,433,712,589 16,941,176,983 16,235,428,052 30,589,600,643
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,909,494,436 4,127,399,521 179,481,059 668,427,182
1. Tiền 1,909,494,436 2,127,399,521 179,481,059 668,427,182
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000,000,000 6,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 6,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,380,368,755 4,404,256,282 4,966,009,837 17,112,042,039
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,260,780,700 3,931,286,069 4,470,795,756 16,956,024,024
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 68,824 225,586,855 3,225,079
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 121,963,649 89,544,980 103,126,318 98,791,324
6. Phải thu ngắn hạn khác 197,514,966 376,630,672 603,667,483 265,581,332
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -211,477,354 -218,792,294 -211,579,720 -211,579,720
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 11,517,970
IV. Hàng tồn kho 11,143,849,398 4,399,410,941 5,083,995,500 12,809,131,422
1. Hàng tồn kho 11,143,849,398 4,744,271,202 5,083,995,500 12,809,131,422
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -344,860,261
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,110,239 5,941,656
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,110,239
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,941,656
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,321,823,614 1,330,807,197 1,255,503,043 1,192,386,221
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,333,336 58,583,338 12,500,003
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 50,333,336 58,583,338 12,500,003
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 659,108,678 629,887,859 600,667,040 571,446,221
1. Tài sản cố định hữu hình 659,108,678 629,887,859 600,667,040 571,446,221
- Nguyên giá 3,437,883,936 3,437,883,936 3,437,883,936 3,437,883,936
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,778,775,258 -2,807,996,077 -2,837,216,896 -2,866,437,715
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 83,000,000 83,000,000 83,000,000 83,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,000,000 -83,000,000 -83,000,000 -83,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 210,725,800 210,725,800 210,725,800 210,725,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -210,725,800 -210,725,800 -210,725,800 -210,725,800
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 612,381,600 642,336,000 642,336,000 620,940,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 727,920,000 727,920,000 727,920,000 727,920,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -115,538,400 -85,584,000 -85,584,000 -106,980,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 29,755,536,203 18,271,984,180 17,490,931,095 31,781,986,864
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,495,387,418 4,169,679,998 4,228,200,584 18,011,029,618
I. Nợ ngắn hạn 15,495,387,418 4,169,679,998 4,228,200,584 18,011,029,618
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,299,224,912 2,013,775,592 3,267,020,159 15,876,904,264
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 476,559,465 244,247,679 219,388,459 316,591,956
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 390,628,809 89,667,396 113,692,077 173,065,093
4. Phải trả người lao động 1,710,689,116 1,052,932,558 20,200,328 975,008,935
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 109,610,000 45,000,000 22,500,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 45,454,545
9. Phải trả ngắn hạn khác 47,213,511 37,995,673 43,488,007 48,422,661
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 318,907,020 321,399,060 381,399,060 386,969,670
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 142,554,585 364,662,040 183,012,494 166,112,494
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 14,260,148,785 14,102,304,182 13,262,730,511 13,770,957,246
I. Vốn chủ sở hữu 14,260,148,785 14,102,304,182 13,262,730,511 13,770,957,246
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 112,410,011 112,410,011 112,410,011 112,410,011
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,672,304,163 1,748,741,163 1,748,741,163 1,748,741,163
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,475,434,611 1,241,153,008 401,579,337 909,806,072
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,419,422,046 1,161,845,497 345,566,772 853,793,507
- LNST chưa phân phối kỳ này 56,012,565 79,307,511 56,012,565 56,012,565
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 29,755,536,203 18,271,984,180 17,490,931,095 31,781,986,864
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.