1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
56,058,842,429,120 |
102,823,756,014,297 |
57,959,112,673,412 |
101,114,077,419,627 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
3,369,000 |
|
34,042,161,497 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
56,058,842,429,120 |
102,823,752,645,297 |
57,959,112,673,412 |
101,080,035,258,130 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,111,289,678,611 |
98,850,991,293,829 |
60,183,939,693,526 |
93,381,313,715,080 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
947,552,750,509 |
3,972,761,351,468 |
-2,224,827,020,114 |
7,698,721,543,050 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
335,764,591,549 |
536,775,450,247 |
666,178,306,758 |
1,014,896,787,839 |
|
7. Chi phí tài chính |
494,697,028,827 |
416,118,869,286 |
497,659,186,225 |
619,255,475,339 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
218,962,701,239 |
359,859,613,027 |
325,082,824,759 |
406,811,371,357 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
374,634,440,194 |
714,115,014,949 |
551,873,123,765 |
781,029,744,856 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
168,627,162,125 |
389,424,547,940 |
269,294,376,639 |
406,693,387,067 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
245,358,710,912 |
2,989,878,369,540 |
-2,877,475,399,985 |
6,906,639,723,627 |
|
12. Thu nhập khác |
10,435,721,466 |
68,881,593,622 |
25,771,539,027 |
35,032,613,512 |
|
13. Chi phí khác |
2,369,841,584 |
4,365,721,492 |
723,577,572 |
995,701,929 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,065,879,882 |
64,515,872,130 |
25,047,961,455 |
34,036,911,583 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
253,424,590,794 |
3,054,394,241,670 |
-2,852,427,438,530 |
6,940,676,635,210 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,811,999,472 |
177,270,179,729 |
2,001,392,078 |
302,761,744,904 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,473,429,601 |
4,126,651,594 |
3,698,671,766 |
-45,624,962,070 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
226,139,161,721 |
2,872,997,410,347 |
-2,858,127,502,374 |
6,683,539,852,376 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
250,790,073,767 |
2,913,820,263,418 |
-2,818,841,515,440 |
6,715,504,313,658 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-24,650,912,046 |
-40,822,853,071 |
-39,285,986,934 |
-31,964,461,282 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
81 |
898 |
-909 |
2,108 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|