MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 213,278,719,169 184,338,798,787 140,843,849,350 217,605,237,612
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 213,278,719,169 184,338,798,787 140,843,849,350 217,605,237,612
4. Giá vốn hàng bán 187,784,634,403 163,752,255,466 132,447,522,236 194,015,223,603
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,494,084,766 20,586,543,321 8,396,327,114 23,590,014,009
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,442,985,651 1,417,638,111 435,043,898 341,984,602
7. Chi phí tài chính 1,265,122,917 1,758,503,046 699,953,826 129,315,068
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,265,122,917 1,758,502,448 699,953,826 129,315,068
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 301,037,334 259,700,586 193,571,026 318,752,933
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,342,062,545 7,710,543,210 6,721,393,384 5,885,536,241
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,028,847,621 12,275,434,590 1,216,452,776 17,598,394,369
12. Thu nhập khác 13,608,102 147,621,454 144,000,000 173,474,903
13. Chi phí khác 12,000,000 2,633,717 1,818,182 951,088,155
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,608,102 144,987,737 142,181,818 -777,613,252
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,030,455,723 12,420,422,327 1,358,634,594 16,820,781,117
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,166,124,397 2,694,983,059 -17,874,600 2,818,066,780
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 36,100,435 165,368,438 289,601,519 546,089,443
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,828,230,891 9,560,070,830 1,086,907,675 13,456,624,894
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,828,230,891 9,560,070,830 1,086,907,675 13,456,624,894
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 318 110 -09 266
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 318 110 -09 266
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.