1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
863,496,777,241 |
868,824,159,686 |
960,833,511,473 |
700,309,398,273 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
863,496,777,241 |
868,824,159,686 |
960,833,511,473 |
700,309,398,273 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
766,325,923,319 |
792,284,970,183 |
839,230,002,949 |
634,603,394,080 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
97,170,853,922 |
76,539,189,503 |
121,603,508,524 |
65,706,004,193 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,691,057,587 |
700,334,332 |
3,617,220,258 |
5,915,041,764 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,509,771,517 |
11,866,818,659 |
9,952,360,490 |
7,111,420,994 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,476,689,873 |
11,848,780,198 |
9,952,360,490 |
7,111,420,396 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,233,273,136 |
1,177,222,999 |
1,404,493,820 |
976,819,134 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,829,898,665 |
24,239,152,837 |
24,563,526,487 |
24,620,339,037 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,288,968,191 |
39,956,329,340 |
89,300,347,985 |
38,912,466,792 |
|
12. Thu nhập khác |
591,247,426 |
667,931,475 |
614,415,796 |
582,186,556 |
|
13. Chi phí khác |
|
71,072,404 |
1,755,732 |
14,947,704 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
591,247,426 |
596,859,071 |
612,660,064 |
567,238,852 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,880,215,617 |
40,553,188,411 |
89,913,008,049 |
39,479,705,644 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,560,585,352 |
8,264,271,487 |
21,351,675,210 |
7,990,184,800 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-2,512,245,150 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,319,630,265 |
32,288,916,924 |
68,561,332,839 |
34,001,765,994 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
48,319,630,265 |
32,288,916,924 |
68,561,332,839 |
34,001,765,994 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
820 |
564 |
1,350 |
620 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
820 |
|
|
|
|