MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 210,596,283,423 187,973,676,734 162,685,963,666 181,536,049,053
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,272,440,130 32,255,619,506 34,352,071,804 48,083,683,511
1. Tiền 32,272,440,130 32,255,619,506 34,352,071,804 48,083,683,511
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80,000,000,000 60,000,000,000 30,000,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80,000,000,000 60,000,000,000 30,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,872,997,446 26,969,839,771 24,548,243,531 25,328,998,944
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,499,016,999 24,862,652,389 22,736,281,158 22,747,318,844
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 114,075,000 626,820,000 724,320,000 893,190,100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,357,405,447 1,577,867,382 1,087,642,373 1,688,490,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -97,500,000 -97,500,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 62,036,076,966 68,168,930,135 73,255,321,825 57,681,507,561
1. Hàng tồn kho 75,154,644,910 70,642,422,232 75,414,185,648 59,591,132,631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,118,567,944 -2,473,492,097 -2,158,863,823 -1,909,625,070
V.Tài sản ngắn hạn khác 414,768,881 579,287,322 530,326,506 441,859,037
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 414,768,881 579,287,322 512,451,906 441,859,037
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,874,600
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 525,569,778,761 491,485,021,913 471,370,962,291 462,891,683,692
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 494,371,371,537 475,006,412,120 456,110,404,451 450,790,184,636
1. Tài sản cố định hữu hình 494,262,002,500 474,906,399,750 455,926,289,967 450,623,760,153
- Nguyên giá 1,276,494,920,925 1,276,537,420,925 1,276,934,788,925 1,290,762,370,733
- Giá trị hao mòn lũy kế -782,232,918,425 -801,631,021,175 -821,008,498,958 -840,138,610,580
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 109,369,037 100,012,370 184,114,484 166,424,483
- Nguyên giá 203,930,000 203,930,000 303,930,000 303,930,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,560,963 -103,917,630 -119,815,516 -137,505,517
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 562,500,000 562,500,000 608,539,091 608,539,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 562,500,000 562,500,000 608,539,091 608,539,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 30,605,907,224 15,886,109,793 14,622,018,749 11,462,959,965
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,674,373,369 6,824,893,646 5,146,770,610 3,802,663,102
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,677,613,588 2,512,245,150 2,222,643,631 1,676,554,188
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 19,253,920,267 6,548,970,997 7,252,604,508 5,983,742,675
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 736,166,062,184 679,458,698,647 634,056,925,957 644,427,732,745
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 252,854,700,623 191,216,824,355 144,137,387,404 164,387,790,058
I. Nợ ngắn hạn 252,362,700,623 190,724,824,355 143,645,387,404 163,895,790,058
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,465,610,170 9,804,967,341 23,153,103,274 22,082,086,825
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 87,340,514,005 97,197,466,656 50,196,533,326 99,627,184,796
4. Phải trả người lao động 3,347,913,069 2,284,679,837 2,535,345,733 3,921,189,495
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,195,356,721 6,476,564,077 6,345,019,848 10,165,413,743
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,829,853,656 1,576,021,060 1,955,896,501 25,148,415,198
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 139,634,857,639 67,230,221,922 54,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,548,595,363 6,154,903,462 5,459,488,722 2,951,500,001
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 492,000,000 492,000,000 492,000,000 492,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 320,000,000 320,000,000 320,000,000 320,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 172,000,000 172,000,000 172,000,000 172,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 483,311,361,561 488,241,874,292 489,919,538,553 480,039,942,687
I. Vốn chủ sở hữu 483,311,361,561 488,241,874,292 489,919,538,553 480,039,942,687
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,516,196,015 6,516,196,015 6,516,196,015 6,516,196,015
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,795,165,546 31,725,678,277 33,403,342,538 23,523,746,672
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,871,945,163 27,802,457,894 -493,500,479 11,382,716,261
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,923,220,383 3,923,220,383 33,896,843,017 12,141,030,411
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 736,166,062,184 679,458,698,647 634,056,925,957 644,427,732,745
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.