1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
189,901,637,202 |
154,325,522,050 |
113,649,251,319 |
159,356,539,790 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
189,901,637,202 |
154,325,522,050 |
113,649,251,319 |
159,356,539,790 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
166,329,835,702 |
137,923,064,791 |
106,143,734,408 |
135,905,289,089 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,571,801,500 |
16,402,457,259 |
7,505,516,911 |
23,451,250,701 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,949,989,248 |
1,912,346,685 |
1,332,902,995 |
1,007,164,766 |
|
7. Chi phí tài chính |
204,370,109 |
312,335,480 |
371,632,198 |
309,072,473 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
292,268,352 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,690,686,719 |
1,305,551,634 |
773,190,283 |
966,468,305 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,833,634,649 |
5,419,422,343 |
4,243,617,471 |
4,291,319,323 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,793,099,271 |
11,277,494,487 |
3,449,979,954 |
18,891,555,366 |
|
12. Thu nhập khác |
133,867,812 |
63,165,797 |
1,899,874,013 |
492,474,200 |
|
13. Chi phí khác |
88,647,093 |
137,117 |
246,915,110 |
1,346,536,364 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
45,220,719 |
63,028,680 |
1,652,958,903 |
-854,062,164 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,838,319,990 |
11,340,523,167 |
5,102,938,857 |
18,037,493,202 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,517,950,671 |
2,451,064,839 |
1,605,358,082 |
3,076,866,868 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-723,621,061 |
-121,703,580 |
61,418,433 |
77,373,418 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,043,990,380 |
9,011,161,908 |
3,436,162,342 |
14,883,252,916 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,043,990,380 |
9,011,161,908 |
3,436,162,342 |
14,883,252,916 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|