1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
52,306,370,163 |
109,366,785,842 |
151,417,484,761 |
104,126,615,799 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
52,306,370,163 |
109,366,785,842 |
151,417,484,761 |
104,126,615,799 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,980,040,810 |
84,730,116,330 |
96,180,452,512 |
91,536,872,824 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-7,673,670,647 |
24,636,669,512 |
55,237,032,249 |
12,589,742,975 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
77,096,019 |
49,152,827 |
235,819,658 |
312,200,280 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,041,082,362 |
2,410,783,616 |
2,337,720,897 |
1,464,609,583 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,320,000 |
15,783,865 |
14,889,965 |
11,443,275 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,041,073,131 |
20,262,430,442 |
36,179,674,470 |
9,831,554,399 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-28,683,050,121 |
1,996,824,416 |
16,940,566,575 |
1,594,335,998 |
|
12. Thu nhập khác |
621,112,651 |
383,635,537 |
1,045,518,356 |
250,180,939 |
|
13. Chi phí khác |
46,088,044,961 |
389,580,026 |
3,724,650,121 |
470,504,740 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-45,466,932,310 |
-5,944,489 |
-2,679,131,765 |
-220,323,801 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-74,149,982,431 |
1,990,879,927 |
14,261,434,810 |
1,374,012,197 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-74,149,982,431 |
1,990,879,927 |
14,261,434,810 |
1,374,012,197 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-74,149,982,431 |
1,990,879,927 |
14,261,434,810 |
1,374,012,197 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|