1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,450,709,087 |
1,366,877,274 |
1,757,909,092 |
2,236,174,692 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,450,709,087 |
1,366,877,274 |
1,757,909,092 |
2,236,174,692 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
702,253,159 |
480,164,784 |
440,485,044 |
854,454,911 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
748,455,928 |
886,712,490 |
1,317,424,048 |
1,381,719,781 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
826,371 |
1,105,797,532 |
211,000,418 |
1,045,324,749 |
|
7. Chi phí tài chính |
290,000,000 |
393,033,604 |
261,797,120 |
321,797,120 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
751,828,219 |
1,181,517,464 |
881,141,984 |
1,308,394,747 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-292,545,920 |
417,958,954 |
385,485,362 |
796,852,663 |
|
12. Thu nhập khác |
|
219 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
37,419 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
219 |
|
-37,419 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-292,545,920 |
417,959,173 |
385,485,362 |
796,815,244 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
34,674,648 |
81,522,466 |
157,336,078 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-22,440,635 |
974,606 |
15,126,971 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-292,545,920 |
405,725,160 |
302,988,290 |
624,352,195 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-292,545,920 |
405,725,160 |
302,988,290 |
624,352,195 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|