1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,665,441,111 |
115,737,738,178 |
138,273,731,189 |
55,778,415,434 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,665,441,111 |
115,737,738,178 |
138,273,731,189 |
55,778,415,434 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,125,494,692 |
49,169,509,957 |
58,470,719,303 |
41,649,063,310 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-22,460,053,581 |
66,568,228,221 |
79,803,011,886 |
14,129,352,124 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
318,366,734 |
345,703,175 |
123,996,284 |
353,380,863 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,280,398,139 |
12,161,210,450 |
6,853,531,892 |
7,261,417,115 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,279,946,148 |
12,161,210,450 |
6,651,644,265 |
7,261,397,414 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,536,183,809 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,031,868,840 |
5,623,119,075 |
3,327,750,538 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-35,958,268,795 |
51,720,852,106 |
67,450,357,203 |
3,893,565,334 |
|
12. Thu nhập khác |
218,883,555 |
90,909,091 |
3,037,396,350 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
2,062,480,926 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
218,883,555 |
90,909,091 |
974,915,424 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-35,739,385,240 |
51,811,761,197 |
68,425,272,627 |
3,893,565,334 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,619,261,753 |
3,636,601,273 |
214,800,232 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-35,739,385,240 |
49,192,499,444 |
64,788,671,354 |
3,678,765,102 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-35,739,385,240 |
49,192,499,444 |
64,788,671,354 |
3,678,765,102 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-674 |
869 |
1,145 |
-145 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-674 |
869 |
1,145 |
-145 |
|