MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thủy điện Buôn Đôn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 32,665,441,111 115,737,738,178 138,273,731,189 55,778,415,434
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 32,665,441,111 115,737,738,178 138,273,731,189 55,778,415,434
4. Giá vốn hàng bán 55,125,494,692 49,169,509,957 58,470,719,303 41,649,063,310
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -22,460,053,581 66,568,228,221 79,803,011,886 14,129,352,124
6. Doanh thu hoạt động tài chính 318,366,734 345,703,175 123,996,284 353,380,863
7. Chi phí tài chính 11,280,398,139 12,161,210,450 6,853,531,892 7,261,417,115
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,279,946,148 12,161,210,450 6,651,644,265 7,261,397,414
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,536,183,809
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,031,868,840 5,623,119,075 3,327,750,538
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -35,958,268,795 51,720,852,106 67,450,357,203 3,893,565,334
12. Thu nhập khác 218,883,555 90,909,091 3,037,396,350
13. Chi phí khác 2,062,480,926
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 218,883,555 90,909,091 974,915,424
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -35,739,385,240 51,811,761,197 68,425,272,627 3,893,565,334
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,619,261,753 3,636,601,273 214,800,232
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -35,739,385,240 49,192,499,444 64,788,671,354 3,678,765,102
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -35,739,385,240 49,192,499,444 64,788,671,354 3,678,765,102
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -674 869 1,145 -145
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -674 869 1,145 -145
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.