1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,503,063,477 |
117,991,477,125 |
191,593,943,878 |
53,356,621,304 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
104,677,171 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,503,063,477 |
117,886,799,954 |
191,593,943,878 |
53,356,621,304 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,590,015,988 |
102,182,171,775 |
147,455,729,630 |
40,279,072,572 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,913,047,489 |
15,704,628,179 |
44,138,214,248 |
13,077,548,732 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
480,074,045 |
2,902,891,927 |
54,135,430,589 |
7,237,205,805 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,307,172,308 |
1,220,517,354 |
5,036,733,902 |
976,985,787 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,208,251,699 |
1,217,209,571 |
1,251,145,685 |
976,985,787 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
680,025,568 |
2,350,810,247 |
2,298,674,217 |
767,818,122 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,687,214,882 |
5,753,462,645 |
8,316,057,384 |
5,032,629,038 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,281,291,224 |
9,282,729,860 |
82,622,179,334 |
13,537,321,590 |
|
12. Thu nhập khác |
12,548,212,742 |
3,170,932,565 |
1,681,163,578 |
5,859,350,137 |
|
13. Chi phí khác |
1,182,244,412 |
1,104,903 |
2,058,463,939 |
31,000,001 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,365,968,330 |
3,169,827,662 |
-377,300,361 |
5,828,350,136 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,084,677,106 |
12,452,557,522 |
82,244,878,973 |
19,365,671,726 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,814,369,484 |
1,590,742,533 |
11,970,603,341 |
1,868,912,290 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-9,110,583,091 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,270,307,622 |
10,861,814,989 |
79,384,858,723 |
17,496,759,436 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,270,307,622 |
10,861,814,989 |
79,384,858,723 |
17,496,759,436 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
47 |
97 |
706 |
156 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|