MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 27,221,908,738 23,565,277,710 18,972,963,185 17,828,299,621
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,284,232,350 3,224,241,285 2,749,290,361 2,625,031,808
1. Tiền 2,284,232,350 224,241,285 1,749,290,361 2,125,031,808
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 3,000,000,000 1,000,000,000 500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 7,000,000,000 5,000,000,000 4,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 7,000,000,000 5,000,000,000 4,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,395,867,322 3,548,823,916 1,645,007,264 2,133,662,055
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,913,229,009 3,296,347,450 1,552,834,457 2,045,333,632
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 365,994,477 222,931,233 3,908,423 76,328,423
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 269,471,511 182,372,908 241,092,059 164,827,675
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -152,827,675 -152,827,675 -152,827,675 -152,827,675
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,434,917,974 9,685,321,417 9,455,069,819 8,960,811,292
1. Hàng tồn kho 9,434,917,974 9,685,321,417 9,455,069,819 8,960,811,292
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 106,891,092 106,891,092 123,595,741 108,794,466
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 106,891,092 106,891,092 123,595,741 108,794,466
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 42,648,186,847 41,069,696,551 39,389,300,031 37,791,028,956
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 36,731,861,694 35,501,055,741 33,956,692,141 32,705,617,556
1. Tài sản cố định hữu hình 36,731,861,694 35,501,055,741 33,956,692,141 32,705,617,556
- Nguyên giá 165,036,566,882 164,520,868,510 164,520,868,510 164,755,531,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -128,304,705,188 -129,019,812,769 -130,564,176,369 -132,049,913,569
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 4,944,995,267 4,773,165,188 4,601,335,109 4,429,505,030
- Nguyên giá 9,791,346,185 9,791,346,185 9,791,346,185 9,791,346,185
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,846,350,918 -5,018,180,997 -5,190,011,076 -5,361,841,155
IV. Tài sản dở dang dài hạn 76,566,139 115,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 76,566,139 115,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 894,763,747 795,475,622 716,272,781 655,906,370
1. Chi phí trả trước dài hạn 894,763,747 795,475,622 716,272,781 655,906,370
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 69,870,095,585 64,634,974,261 58,362,263,216 55,619,328,577
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,628,529,249 8,143,636,688 6,198,540,616 6,850,667,591
I. Nợ ngắn hạn 11,377,429,249 8,057,536,688 6,112,440,616 6,640,767,591
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,951,338,309 469,427,526 91,129,050 844,624,641
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,113,310,111 5,430,598,436 4,139,471,234 4,660,802,598
4. Phải trả người lao động 1,306,287,111 1,765,979,276 1,831,346,614 739,680,688
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 385,037,732 386,100,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,565,946
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,493,718 6,493,718 50,493,718 7,993,718
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 251,100,000 86,100,000 86,100,000 209,900,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 251,100,000 86,100,000 86,100,000 209,900,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 58,241,566,336 56,491,337,573 52,163,722,600 48,768,660,986
I. Vốn chủ sở hữu 57,240,222,110 55,531,820,412 51,246,032,504 47,892,797,955
1. Vốn góp của chủ sở hữu 58,000,000,000 58,000,000,000 58,000,000,000 58,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 58,000,000,000 58,000,000,000 58,000,000,000 58,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,837,594,674 12,837,594,674 12,837,594,674 12,837,594,674
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -13,597,372,564 -15,305,774,262 -19,591,562,170 -22,944,796,719
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,792,222,749 -4,500,624,447 -8,786,412,355 -3,353,234,549
- LNST chưa phân phối kỳ này -10,805,149,815 -10,805,149,815 -10,805,149,815 -19,591,562,170
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,001,344,226 959,517,161 917,690,096 875,863,031
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 1,001,344,226 959,517,161 917,690,096 875,863,031
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 69,870,095,585 64,634,974,261 58,362,263,216 55,619,328,577
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.