1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,147,544,401 |
21,967,014,980 |
22,914,002,888 |
24,155,789,125 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,178,128 |
3,706,766 |
32,703,760 |
7,059,774 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,125,366,273 |
21,963,308,214 |
22,881,299,128 |
24,148,729,351 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,345,223,834 |
11,482,647,484 |
12,251,532,868 |
11,805,549,428 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,780,142,439 |
10,480,660,730 |
10,629,766,260 |
12,343,179,923 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,483,553,622 |
1,517,744,883 |
1,478,870,583 |
1,215,019,405 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,250,251,507 |
4,263,311,508 |
4,282,231,249 |
4,111,990,197 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,250,251,507 |
4,263,311,508 |
4,282,231,249 |
4,111,990,197 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,761,736,307 |
1,738,139,795 |
1,874,184,810 |
1,702,432,175 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,402,844,387 |
2,772,379,115 |
4,325,055,037 |
2,748,929,799 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,848,863,860 |
3,224,575,195 |
1,627,165,747 |
4,994,847,157 |
|
12. Thu nhập khác |
201,837,716 |
190,862,525 |
213,390,894 |
518,213,525 |
|
13. Chi phí khác |
45,192,078 |
52,275,000 |
64,266,600 |
44,157,285 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
156,645,638 |
138,587,525 |
149,124,294 |
474,056,240 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,005,509,498 |
3,363,162,720 |
1,776,290,041 |
5,468,903,397 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
807,740,315 |
648,221,282 |
-179,681,551 |
719,880,687 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,197,769,183 |
2,714,941,438 |
1,955,971,592 |
4,749,022,710 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,197,769,183 |
2,714,941,438 |
1,955,971,592 |
4,749,022,710 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
242 |
206 |
148 |
360 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|