MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 111,520,136,485 120,749,298,519 110,777,097,164 115,067,728,201
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,628,297,790 25,452,950,677 2,667,147,672 3,834,173,266
1. Tiền 6,628,297,790 7,452,950,677 2,667,147,672 3,784,173,266
2. Các khoản tương đương tiền 14,000,000,000 18,000,000,000 50,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 52,800,000,000 56,800,000,000 70,000,000,000 73,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 52,800,000,000 56,800,000,000 70,000,000,000 73,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,397,868,394 5,872,192,208 5,121,503,753 5,701,383,748
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,216,178,206 840,581,769 516,867,912 903,975,446
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 348,877,771 686,683,704 3,570,549,450 1,568,913,953
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,891,618,935 4,403,733,253 1,332,656,610 3,527,064,568
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -58,806,518 -58,806,518 -298,570,219 -298,570,219
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,207,147,591 7,076,336,292 6,924,444,234 6,421,064,532
1. Hàng tồn kho 8,207,147,591 7,076,336,292 6,924,444,234 6,421,064,532
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,486,822,710 25,547,819,342 26,064,001,505 26,111,106,655
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 33,780,099 94,776,731 92,287,986 243,289,523
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,443,050,611 25,443,050,611 25,929,685,409 25,798,467,622
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,992,000 9,992,000 42,028,110 69,349,510
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 290,626,938,789 290,529,090,828 295,950,615,185 299,675,888,439
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 281,983,853,463 278,714,290,437 283,667,358,070 278,720,438,986
1. Tài sản cố định hữu hình 280,810,674,269 277,583,841,242 281,937,683,395 277,054,119,310
- Nguyên giá 504,318,645,780 506,236,375,678 515,789,767,973 515,276,804,758
- Giá trị hao mòn lũy kế -223,507,971,511 -228,652,534,436 -233,852,084,578 -238,222,685,448
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,173,179,194 1,130,449,195 1,729,674,675 1,666,319,676
- Nguyên giá 4,875,720,070 4,875,720,070 5,535,720,070 5,535,720,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,702,540,876 -3,745,270,875 -3,806,045,395 -3,869,400,394
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,307,319,794 4,277,284,421 4,043,381,607 12,625,901,519
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,307,319,794 4,277,284,421 4,043,381,607 12,625,901,519
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,335,765,532 7,537,515,970 8,239,875,508 8,329,547,934
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,335,765,532 7,537,515,970 8,239,875,508 8,329,547,934
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 402,147,075,274 411,278,389,347 406,727,712,349 414,743,616,640
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 266,336,976,727 272,753,349,362 266,257,470,772 277,956,013,930
I. Nợ ngắn hạn 19,628,491,783 25,913,864,418 29,630,688,238 41,250,231,396
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,190,896,373 6,302,861,055 10,319,452,455 10,393,830,277
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 128,678,711 247,417,406 348,703,701 80,381,162
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,646,393,412 2,411,760,862 1,993,159,626 1,327,715,750
4. Phải trả người lao động 1,142,221,605 1,642,357,147 2,540,147,394 1,629,086,166
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,933,058,496 8,332,762,994 3,092,183,093 8,509,405,801
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 218,181,819 150,909,096 104,545,462 41,818,192
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,021,836,373 2,600,226,801 965,913,790 8,747,716,019
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,313,758,687 4,193,688,750 10,252,702,410 10,508,397,722
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,466,307 31,880,307 13,880,307 11,880,307
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 246,708,484,944 246,839,484,944 236,626,782,534 236,705,782,534
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 451,928,341 582,928,341 622,928,341 701,928,341
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 246,256,556,603 246,256,556,603 236,003,854,193 236,003,854,193
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 135,810,098,547 138,525,039,985 140,470,241,577 136,787,602,710
I. Vốn chủ sở hữu 135,810,098,547 138,525,039,985 140,470,241,577 136,787,602,710
1. Vốn góp của chủ sở hữu 132,038,580,000 132,038,580,000 132,038,580,000 132,038,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 132,038,580,000 132,038,580,000 132,038,580,000 132,038,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,771,518,547 6,486,459,985 8,431,661,577 4,749,022,710
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,768,720,963 6,483,662,401 8,428,863,993 4,749,022,710
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,797,584 2,797,584 2,797,584
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 402,147,075,274 411,278,389,347 406,727,712,349 414,743,616,640
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.