1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,457,116,382,345 |
528,695,987,466 |
1,423,830,480,640 |
1,352,930,110,866 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,799,018,129 |
1,629,697,400 |
3,772,149,727 |
3,346,684,470 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,452,317,364,216 |
527,066,290,066 |
1,420,058,330,913 |
1,349,583,426,396 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,265,603,637,253 |
503,538,834,839 |
1,138,080,658,821 |
1,030,517,492,473 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
186,713,726,963 |
23,527,455,227 |
281,977,672,092 |
319,065,933,923 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,187,831,646 |
10,355,018,111 |
13,568,177,681 |
11,836,913,069 |
|
7. Chi phí tài chính |
39,828,475,467 |
12,801,721,254 |
40,550,282,253 |
36,186,915,979 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,942,043 |
7,438,207 |
13,198,205 |
36,035,577 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
732,444,844 |
165,763,900 |
-342,399,753 |
212,548,749 |
|
9. Chi phí bán hàng |
82,168,444,819 |
37,728,166,983 |
83,547,291,383 |
109,598,561,437 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,390,503,196 |
15,860,108,417 |
28,009,020,805 |
26,507,435,107 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
51,246,579,971 |
-32,341,759,416 |
143,096,855,579 |
158,822,483,218 |
|
12. Thu nhập khác |
1,024,270,100 |
35,771,609 |
519,939,198 |
493,658,142 |
|
13. Chi phí khác |
61,472 |
6,455,668 |
1,453,536 |
60,095,698 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,024,208,628 |
29,315,941 |
518,485,662 |
433,562,444 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
52,270,788,599 |
-32,312,443,475 |
143,615,341,241 |
159,256,045,662 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,238,069,012 |
-6,375,538,722 |
23,522,686,736 |
33,143,127,305 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
199,599,749 |
20,608,806 |
5,643,069,601 |
-1,334,427,922 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,833,119,838 |
-25,957,513,559 |
114,449,584,904 |
127,447,346,279 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,833,119,838 |
-25,957,513,559 |
114,449,584,904 |
127,447,346,279 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
511 |
-317 |
1,398 |
1,557 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
511 |
-317 |
1,398 |
1,557 |
|